ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 20/09 Vòng 4
Al-Wehda 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Al Kholood
Ít mây, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 2.75
0.92
U 2.75
0.79
1
2.32
X
3.55
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al Kholood Al Kholood
Bandar Darwish match yellow.png
45'
Bandar Darwish match yellow.pngmatch red
58'
60'
match goal 0 - 1 Alex Collado Gutierrez
Kiến tạo: Abdullah Al-Hawsawi
66'
match change Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Sultan Al-Shahri
Mohamed Al Makaazi match yellow.png
66'
Abdulaziz Noor
Ra sân: Odion Jude Ighalo
match change
71'
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Craig Goodwin
match change
71'
Murad Mohammed Khadhari
Ra sân: Juninho Bacuna
match change
80'
Saad Bguir
Ra sân: Mohamed Al Makaazi
match change
80'
81'
match yellow.png Jackson Muleka Kyanvubu
83'
match change Hammam Al-Hammami
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
84'
match change Hamdan Al-Shammari
Ra sân: Jamaan Al Dawsari
89'
match change Mohammed Jahfali
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
Saeed Al-Mowalad match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Hammam Al-Hammami
Abdulrahman Al-Shammeri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al Kholood Al Kholood
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
464
 
Số đường chuyền
 
250
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
14
96
 
Pha tấn công
 
64
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Abdulaziz Noor
80
Yahya Mahdi Naji
18
Saad Bguir
77
Murad Mohammed Khadhari
21
Abdulrahman Al-Shammeri
49
Ali Al Salem
19
Saad Al Qahtani
4
Waleed Rashid Bakshween
8
Ala Al-Hajji
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
Al Kholood Al Kholood 5-4-1
1
Al-Oaisher
14
Darwish
5
Yamiq
17
Hafith
2
Al-Mowalad
35
Makaazi
6
Cretu
23
Goodwin
10
Bacuna
11
Amyn
9
Ighalo
34
Grohe
24
Al-Hawsawi
23
Gyomber
5
Troost-Ekong
4
Dawsari
7
Al-Shahri
10
Gutierrez
15
Dieng
8
Safari
9
Maolida
18
Kyanvubu

Substitutes

11
Mohammed Hussain Sawan
22
Hammam Al-Hammami
27
Hamdan Al-Shammari
70
Mohammed Jahfali
33
Jassim Al Ashban
12
Hassan Al-Asmari
45
Abdulfattah Asiri
47
Abdulmalik Al-Harbi
99
Majed Khalifah
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Abdulaziz Noor 24
Yahya Mahdi Naji 80
Saad Bguir 18
Murad Mohammed Khadhari 77
Abdulrahman Al-Shammeri 21
Ali Al Salem 49
Saad Al Qahtani 19
Waleed Rashid Bakshween 4
Ala Al-Hajji 8
Al Kholood Al Kholood
11 Mohammed Hussain Sawan
22 Hammam Al-Hammami
27 Hamdan Al-Shammari
70 Mohammed Jahfali
33 Jassim Al Ashban
12 Hassan Al-Asmari
45 Abdulfattah Asiri
47 Abdulmalik Al-Harbi
99 Majed Khalifah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 35.67%
11.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (12trận)
Chủ Khách
Al Kholood (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Al-Wehda Al-Wehda

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.4
23 Craig Goodwin Cánh trái 0 0 0 30 23 76.67% 4 0 38 6.6
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 72 63 87.5% 0 0 82 6.9
18 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 12 6.6
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 56 45 80.36% 0 2 68 7.2
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 1 1 1 23 19 82.61% 4 0 36 6.3
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 22 70.97% 4 3 62 6.9
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 45 6.9
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 71 67 94.37% 0 0 83 7
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 51 50 98.04% 0 0 60 6.9
11 Youssef Amyn Cánh trái 4 2 2 36 32 88.89% 3 0 57 7
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.3
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 3 0 0 6 6 100% 1 0 12 6.3
77 Murad Mohammed Khadhari Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
14 Bandar Darwish Hậu vệ cánh phải 1 0 2 38 36 94.74% 1 0 57 5.9

Al Kholood Al Kholood

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 7.8
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 50 7.3
5 William Troost-Ekong Trung vệ 1 0 0 20 19 95% 0 1 37 7.6
70 Mohammed Jahfali Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.7
9 Myziane Maolida Cánh trái 3 1 2 17 15 88.24% 0 0 38 7.2
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 2 1 4 25 22 88% 5 1 55 8.2
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 2 2 1 11 9 81.82% 0 1 20 6.6
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 29 80.56% 0 0 53 7.1
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 2 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.6
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 0 0 39 7.7
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 0 0 7 6.7
7 Sultan Al-Shahri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 3 0 31 6.9
22 Hammam Al-Hammami 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
4 Jamaan Al Dawsari Defender 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 45 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi