ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 23/09 Vòng 7
Al-Wehda
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Abha
Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.91
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Abha Abha
Craig Goodwin 1 - 0 match goal
8'
Abdullah Fareed Al Hafith 2 - 0
Kiến tạo: Faycal Fajr
match goal
24'
Craig Goodwin Goal cancelled match var
28'
44'
match yellow.png Saleh Al-Qumaizi
46'
match change Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Mohammed Al-Oufi
55'
match change Ahmed Abdu
Ra sân: Hassan Al-Ali
55'
match change Saad Al-Salouli
Ra sân: Uros Matic
Faycal Fajr 3 - 0
Kiến tạo: Hussain Al-Eisa
match goal
65'
Vito van Crooij
Ra sân: Hussain Al-Eisa
match change
70'
Waleed Rashid Bakshween match yellow.png
73'
78'
match change Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Francois Kamano
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Jawad El Yamiq
match change
80'
Abdulaziz Noor
Ra sân: Craig Goodwin
match change
81'
Ala Al-Hajji
Ra sân: Anselmo de Moraes
match change
81'
84'
match change Omar Al-Ruwaili
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Odion Jude Ighalo 4 - 0
Kiến tạo: Abdulaziz Noor
match goal
88'
Naif Kireiri
Ra sân: Islam Hawsawi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Abha Abha
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
8
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
464
 
Số đường chuyền
 
238
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
8
6
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
76
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Vito van Crooij
80
Yahya Mahdi Naji
24
Abdulaziz Noor
88
Ala Al-Hajji
38
Naif Kireiri
13
Abdulqaddous Attieh
3
Abdulelah Al-Bukhari
6
Oscar Duarte
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
Abha Abha 4-2-3-1
1
Kajoui
27
Hawsawi
5
Yamiq
17
Hafith
2
Al-Mowalad
4
Bakshween
76
Fajr
28
Al-Eisa
87
Moraes
23
Goodwin
9
Ighalo
16
Tatarusanu
17
Al-Qumaizi
18
Noguera
21
Sami
3
Naji
5
Krychowiak
8
Matic
9
Al-Ali
11
Kamano
24
Al-Oufi
7
Ekambi

Substitutes

13
Mohammed Al-Kunaydiri
88
Saad Al-Salouli
71
Ahmed Abdu
77
Meshal Al-Mutairi
90
Omar Al-Ruwaili
12
Abdulrahman Al Bouq
30
Ziyad Al Sahafi
6
Ahmad Al-Hbeab
14
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Vito van Crooij 7
Yahya Mahdi Naji 80
Abdulaziz Noor 24
Ala Al-Hajji 88
Naif Kireiri 38
Abdulqaddous Attieh 13
Abdulelah Al-Bukhari 3
Oscar Duarte 6
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
Abha Abha
13 Mohammed Al-Kunaydiri
88 Saad Al-Salouli
71 Ahmed Abdu
77 Meshal Al-Mutairi
90 Omar Al-Ruwaili
12 Abdulrahman Al Bouq
30 Ziyad Al Sahafi
6 Ahmad Al-Hbeab
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
4.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 37.33%
14.67 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (6trận)
Chủ Khách
Abha (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Al-Wehda Al-Wehda

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 7 4 0 7 7 100% 0 0 20 6.1
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 4 3 3 67 63 94.03% 0 0 89 9
23 Craig Goodwin Cánh trái 3 1 1 36 32 88.89% 0 0 45 7.8
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 67 62 92.54% 0 1 77 7.3
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 26 21 80.77% 0 1 45 7.8
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 1 1 0 45 42 93.33% 0 1 51 7.7
7 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.6
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 1 38 7.8
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 1 0 2 45 31 68.89% 0 1 63 7.1
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 1 0 1 44 37 84.09% 0 2 51 7.2
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 17 17 100% 0 0 18 6.8
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 2 1 4 30 27 90% 0 0 54 8.2
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.3
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 21 75% 0 1 41 6.8
24 Abdulaziz Noor Midfielder 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 7.2

Abha Abha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 45 6.7
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 27 7.5
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 0 0 19 6.5
7 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 2 1 1 18 15 83.33% 0 1 28 7
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 39 6
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 2 14 11 78.57% 0 1 21 6.5
18 Fabian Noguera Trung vệ 0 0 0 18 7 38.89% 0 2 31 6
3 Mohammed Naji Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 3 46 6.3
21 Zakaria Sami Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 3 42 6.7
24 Mohammed Al-Oufi Hậu vệ cánh trái 2 1 2 12 8 66.67% 0 0 20 6.8
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.6
88 Saad Al-Salouli Tiền vệ trụ 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.2
90 Omar Al-Ruwaili Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.1
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.6
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 2 1 1 9 5 55.56% 0 1 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi