ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 6, 29/04 Vòng Vòng bảng
Always Ready
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Deportivo Cali
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.95
1
1.63
X
3.50
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
Deportivo Cali Deportivo Cali
Juan Sergio Adrian Rodriguez match yellow.png
19'
Marc Francois Enoumba match yellow.png
28'
30'
match yellow.png Christian Mafla
Marcos Daniel Riquelme 1 - 0 match pen
34'
34'
match yellow.png Guillermo Enio Burdisso
Nelson David Cabrera Baez match yellow.png
40'
Juan Carlos Arce Justiniano 2 - 0
Kiến tạo: Alejandro Saul Chumacero Bracamont
match goal
42'
45'
match pen 2 - 1 Kevin Velasco
Gustavo Cristaldo match yellow.png
45'
51'
match change Oscar Eduardo Cabezas Segura
Ra sân: Jhon Vasquez
51'
match change Teofilo Antonio Gutierrez
Ra sân: Yimmi Andres Congo Caicedo
54'
match goal 2 - 2 Guillermo Enio Burdisso
Kiến tạo: Kevin Velasco
55'
match yellow.png Teofilo Antonio Gutierrez
Marcos Daniel Riquelme match yellow.png
56'
56'
match yellow.png Carlos Robles
Gustavo Torres
Ra sân: Gustavo Cristaldo
match change
65'
78'
match yellow.png Angello Rodriguez
Elkin Blanco Rivas
Ra sân: Jonathan Borja
match change
78'
80'
match change Harold Mosquera
Ra sân: Angello Rodriguez
Elkin Blanco Rivas match yellow.png
82'
89'
match change Juan Andres Balanta
Ra sân: Christian Mafla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
Deportivo Cali Deportivo Cali
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
356
 
Số đường chuyền
 
283
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
97
 
Pha tấn công
 
90
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Gonzalo Anazgo
7
Cristian Alexis Arabe
23
Elkin Blanco Rivas
20
Mauricio Cortes Armero
1
Lucas Galarza
6
Josue Mamani
14
Jose Martinez
27
Daniel Medina
30
Edwin Rivera
16
Gustavo Torres
24
Pablo Vaca
22
Denilson Valda
Always Ready Always Ready 4-1-4-1
Deportivo Cali Deportivo Cali 4-1-4-1
13
Gimenez
19
Yrahory
26
Baez
21
Rambal
4
Enoumba
3
Bracamont
29
Rodriguez
10
Cristaldo
25
Borja
17
Justiniano
9
Riquelme
12
Ravelo
17
Gutierrez
3
Burdisso
4
Alvis
32
Mafla
6
Camargo
7
Vasquez
24
Robles
21
Velasco
23
Caicedo
9
Rodriguez

Substitutes

1
Humberto Acevedo
5
Juan Andres Balanta
28
Gian Cabezas
14
Juan Esteban Franco
19
Carlos Gonzalez
29
Teofilo Antonio Gutierrez
20
Daniel Luna
13
Harold Mosquera
15
Miguel Nazarith
10
Michael Ortega
18
Oscar Eduardo Cabezas Segura
26
Tello J
Đội hình dự bị
Always Ready Always Ready
Gonzalo Anazgo 28
Cristian Alexis Arabe 7
Elkin Blanco Rivas 23
Mauricio Cortes Armero 20
Lucas Galarza 1
Josue Mamani 6
Jose Martinez 14
Daniel Medina 27
Edwin Rivera 30
Gustavo Torres 16
Pablo Vaca 24
Denilson Valda 22
Deportivo Cali Deportivo Cali
1 Humberto Acevedo
5 Juan Andres Balanta
28 Gian Cabezas
14 Juan Esteban Franco
19 Carlos Gonzalez
29 Teofilo Antonio Gutierrez
20 Daniel Luna
13 Harold Mosquera
15 Miguel Nazarith
10 Michael Ortega
18 Oscar Eduardo Cabezas Segura
26 Tello J

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2
46.33% Kiểm soát bóng 56.67%
6.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (44trận)
Chủ Khách
Deportivo Cali (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
8
HT-H/FT-T
2
6
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
2
0
6
1