ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bolivia - Thứ 5, 31/10 Vòng 21
Always Ready
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Bolivar
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
2.62
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
Bolivar Bolivar
15'
match goal 0 - 1 Bruno Savio da Silva
Kiến tạo: Ervin Vaca
19'
match yellow.png Jesus Sagredo
25'
match yellow.png Leonel Justiniano Arauz
31'
match goal 0 - 2 Jesus Sagredo
Kiến tạo: Ervin Vaca
35'
match goal 0 - 3 Ramiro Vaca
Kiến tạo: Bruno Savio da Silva
46'
match change Luis Paz
Ra sân: Ervin Vaca
Axel Guaribana
Ra sân: Marco Salazar
match change
46'
José Briceño
Ra sân: Jose Martinez
match change
46'
Zinedinne La Fuente match yellow.png
53'
61'
match yellow.png Jose Manuel Sagredo Chavez
62'
match yellow.png Ruben Cordano
Luis Caicedo 1 - 3 match pen
63'
68'
match change Carlos Antonio Melgar Vargas
Ra sân: Bruno Savio da Silva
Renan Terrazas
Ra sân: Matias Galindo
match change
68'
68'
match change Jhon Cristian Velasquez
Ra sân: Alfio Ovidio Oviedo
Jairo Rojas
Ra sân: Carlos Gonzalez
match change
74'
80'
match goal 1 - 4 Carlos Antonio Melgar Vargas
Kiến tạo: Ramiro Vaca
85'
match goal 1 - 5 Fabio Roberto Gomes Netto
86'
match change Alex Granell Nogue
Ra sân: Ramiro Vaca
86'
match change Bruno Mendez
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Enrique Taborga Negrete
Ra sân: Diego Daniel Medina Roman
match change
88'
90'
match var Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
Bolivar Bolivar
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
15
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
307
 
Số đường chuyền
 
321
8
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
53
 
Pha tấn công
 
74
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
José Briceño
50
Axel Salazar
51
Renan Terrazas
44
Jairo Rojas
22
Jose Herrera
3
Pablo Vaca
6
Enrique Taborga Negrete
52
Bernardo Lorono
38
Alfredo Alanoca
23
Rodriguinho
70
Cristian Canozales
34
Fabio Zamora
44
Axel Guaribana
Always Ready Always Ready 4-1-3-2
Bolivar Bolivar 4-3-3
99
Rodriguez
49
Fuente
5
Suarez
18
Caicedo
2
Roman
13
Cuellar
25
Galindo
21
Tome
16
Salazar
9
Gonzalez
27
Martinez
12
Cordano
22
Rocha
2
Sagredo
4
Chavez
33
Vaca
20
Pereyra
23
Arauz
11
Vaca
10
Silva
9
Oviedo
90
Netto

Substitutes

8
Luis Paz
80
Carlos Antonio Melgar Vargas
21
Jhon Cristian Velasquez
28
Bruno Mendez
6
Alex Granell Nogue
24
Alejandro Hidalgo
14
Escleizon Rivero
16
Diego Arroyo
37
Jose Dilan Ali Gutierrez
29
Jesús Velasquez
35
Diego Campos
Đội hình dự bị
Always Ready Always Ready
José Briceño 19
Axel Salazar 50
Renan Terrazas 51
Jairo Rojas 44
Jose Herrera 22
Pablo Vaca 3
Enrique Taborga Negrete 6
Bernardo Lorono 52
Alfredo Alanoca 38
Rodriguinho 23
Cristian Canozales 70
Fabio Zamora 34
Axel Guaribana 44
Bolivar Bolivar
8 Luis Paz
80 Carlos Antonio Melgar Vargas
21 Jhon Cristian Velasquez
28 Bruno Mendez
6 Alex Granell Nogue
24 Alejandro Hidalgo
14 Escleizon Rivero
16 Diego Arroyo
37 Jose Dilan Ali Gutierrez
29 Jesús Velasquez
35 Diego Campos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 7
46.33% Kiểm soát bóng 64%
6.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (44trận)
Chủ Khách
Bolivar (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
4
HT-H/FT-T
2
6
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
5
5
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
0
0
8

Always Ready Always Ready

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Carlos Gonzalez Midfielder 0 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.5
2 Diego Daniel Medina Roman Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 25 89.29% 0 0 43 6.4
19 José Briceño Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 6 6.7
5 Marcelo Suarez Trung vệ 0 0 1 34 31 91.18% 1 0 43 6.7
18 Luis Caicedo Defender 1 0 1 23 20 86.96% 0 1 33 6.7
27 Jose Martinez Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 2 0 13 6.5
99 Enzo Rodriguez Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6
13 Hector Cuellar Hậu vệ cánh phải 2 1 0 34 31 91.18% 0 0 45 7
25 Matias Galindo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.2
16 Marco Salazar Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.2
21 Robson Tome Midfielder 5 1 2 13 11 84.62% 3 0 30 6.9
49 Zinedinne La Fuente Trung vệ 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 26 6.3
50 Axel Salazar Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5

Bolivar Bolivar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fernando Javier Saucedo Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 8 0 23 6.7
23 Leonel Justiniano Arauz Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 0 1 17 6.9
10 Bruno Savio da Silva Tiền vệ công 2 2 3 20 16 80% 1 0 28 8.4
12 Ruben Cordano Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 7
2 Jesus Sagredo Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 22 7.4
11 Ramiro Vaca Tiền vệ công 3 1 1 25 24 96% 2 0 35 7.5
4 Jose Manuel Sagredo Chavez Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 17 6.7
9 Alfio Ovidio Oviedo Tiền đạo cắm 1 0 2 12 12 100% 0 0 20 7
90 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 12 6.3
22 Yomar Rocha Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 3 0 50 6.6
33 Ervin Vaca Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 14 13 92.86% 2 0 27 7.8
8 Luis Paz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi