ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 08/02 Vòng 19
Al-Tai
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Al Ittihad(KSA)
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.94
-1
0.94
O 3
0.90
U 3
0.96
1
5.50
X
4.20
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
8'
match goal 0 - 1 Abderrazak Hamdallah
Kiến tạo: Fawaz Al-Sagour
Robert Bauer match yellow.png
15'
42'
match goal 0 - 2 Faisal Al-Ghamdi
45'
match yellow.png Sultan Al-Farhan
Salman Al-Muwashar
Ra sân: Abdulrahman Al-Harthi
match change
46'
Ibrahim Alnakhli
Ra sân: Robert Bauer
match change
46'
Enzo Pablo Andia Roco match yellow.png
51'
Hassan Al Amri
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
match change
59'
Hassan Al Amri match yellow.png
62'
63'
match change Ahmed Alghamdi
Ra sân: Sultan Al-Farhan
70'
match yellow.png Ahmed Alghamdi
76'
match change Saleh Jamaan Al Amri
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Hazzaa Al-Hazzaa
Ra sân: Safwan Aljohani
match change
82'
87'
match goal 0 - 3 Romario Ricardo da Silva, Romarinho
Kiến tạo: Ngolo Kante

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
315
 
Số đường chuyền
 
547
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
27
10
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
27
21
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Pha tấn công
 
104
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Ibrahim Alnakhli
7
Salman Al-Muwashar
77
Hassan Al Amri
99
Hazzaa Al-Hazzaa
1
Victor Braga
3
Abdulaziz Majrashi
23
Nawaf Al Qamiri
6
Abdulaziz Al-Harabi
26
Jamal Bajandouh
Al-Tai Al-Tai 4-4-2
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA) 4-3-3
44
Al-Baqaawi
80
Aljohani
5
Roco
27
Bauer
13
Al-Toiawy
11
Cordea
8
Abdullah
30
Semedo
17
Al-Harthi
70
Al-Shamlan
90
Al-Haizan
34
Grohe
37
Al-Sagour
26
Hegazi
15
Kadesh
33
Alolayan
7
Kante
6
Al-Farhan
16
Al-Ghamdi
90
Romarinho
99
Hamdallah
17
Al-Sahafi

Substitutes

27
Ahmed Alghamdi
77
Saleh Jamaan Al Amri
1
Abdullah Al-Muaiouf
35
Mohammed Al-Mahasneh
19
Turki Al Jaadi
29
Farhah Al-Shamrani
52
Talal Abubakr Haji
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Ibrahim Alnakhli 88
Salman Al-Muwashar 7
Hassan Al Amri 77
Hazzaa Al-Hazzaa 99
Victor Braga 1
Abdulaziz Majrashi 3
Nawaf Al Qamiri 23
Abdulaziz Al-Harabi 6
Jamal Bajandouh 26
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
27 Ahmed Alghamdi
77 Saleh Jamaan Al Amri
1 Abdullah Al-Muaiouf
35 Mohammed Al-Mahasneh
19 Turki Al Jaadi
29 Farhah Al-Shamrani
52 Talal Abubakr Haji

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
4.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 62.67%
3 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (11trận)
Chủ Khách
Al Ittihad(KSA) (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Al-Tai Al-Tai

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 0 1 22 17 77.27% 0 3 32 6.5
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 1 7 6 85.71% 1 1 14 6.6
7 Salman Al-Muwashar Cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 26 6.4
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 6 2 1 48 35 72.92% 0 4 78 7.7
99 Hazzaa Al-Hazzaa Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
11 Andrei Cordea Cánh phải 1 0 3 24 17 70.83% 10 0 44 6.8
77 Hassan Al Amri Cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.5
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 10 83.33% 0 2 21 7
8 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 1 0 2 45 37 82.22% 1 1 62 7.1
44 Moataz Al-Baqaawi Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 1 44 6.6
13 Salem Abdullah Al-Toiawy Cánh phải 0 0 2 26 21 80.77% 4 0 53 6.8
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 30 6.7
90 Adeeb Al-Haizan Tiền đạo cắm 4 1 1 14 12 85.71% 0 4 36 7.1
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 2 0 25 6.4
80 Safwan Aljohani Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 3 0 42 6.5

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 33 7.5
26 Ahmed Hegazi Trung vệ 0 0 0 74 66 89.19% 0 1 78 6.9
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Tiền đạo cắm 4 2 1 36 33 91.67% 0 1 58 7.9
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 46 85.19% 1 0 73 7.9
99 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 3 1 1 25 21 84% 0 0 47 7.9
77 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 1 0 1 10 7 70% 0 1 14 6.6
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 47 88.68% 0 1 65 7.2
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 2 1 1 77 64 83.12% 4 1 120 7.7
37 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 36 80% 5 0 69 7.5
27 Ahmed Alghamdi Cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 26 6.8
6 Sultan Al-Farhan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 51 94.44% 0 0 65 6.8
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 2 1 2 54 45 83.33% 7 0 88 7.9
17 Marwan Al-Sahafi Tiền vệ công 3 0 0 23 20 86.96% 0 0 42 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi