ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 05/10 Vòng 9
Al-Taawon
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Al-Tai
King Abdullah
Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 2.75
0.85
U 2.75
0.86
1
1.40
X
4.20
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Al-Taawon Al-Taawon
Phút
Al-Tai Al-Tai
6'
match yellow.png Marko Dugandzic
Musa Barrow 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
match goal
11'
Joao Pedro Pereira dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
match goal
13'
38'
match yellow.png Bernard Mensah
Saad Al-Nasser
Ra sân: Musa Barrow
match change
46'
Abdulfattah Adam
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
match change
56'
Fahad Al Abdulrazzaq
Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari
match change
56'
56'
match change Abdulaziz Al-Harabi
Ra sân: Nawaf Al Qamiri
Alvaro Medran Just 3 - 0
Kiến tạo: Saad Al-Nasser
match goal
57'
61'
match change Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Andrei Cordea
61'
match change Hazzaa Al-Hazzaa
Ra sân: Marko Dugandzic
62'
match change Salman Al-Muwashar
Ra sân: Virgil Misidjan
Sattam Al-Roqi
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
80'
Awn Mutlaq Al Slaluli
Ra sân: Muath Faquihi
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Taawon Al-Taawon
Al-Tai Al-Tai
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
465
 
Số đường chuyền
 
460
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
121
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Saad Al-Nasser
11
Fahad Al Abdulrazzaq
88
Abdulfattah Adam
93
Awn Mutlaq Al Slaluli
7
Sattam Al-Roqi
27
Mohammed Aldhulayfi
6
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
9
Abdulmalik Al-Shammari
29
Ahmed Saleh Bahusayn
Al-Taawon Al-Taawon 4-3-3
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
1
Santos
42
Faquihi
23
Al-Ahmed
4
Girotto
15
Al-Oyayari
10
Just
18
Mahdioui
24
Silva
99
Barrow
30
Santos
16
Castro
1
Braga
23
Qamiri
88
Alnakhli
5
Roco
12
Qasim
30
Semedo
27
Bauer
11
Cordea
43
Mensah
10
Misidjan
9
Dugandzic

Substitutes

6
Abdulaziz Al-Harabi
17
Abdulrahman Al-Harthi
99
Hazzaa Al-Hazzaa
7
Salman Al-Muwashar
44
Moataz Al-Baqaawi
4
Abdulkarim Sultan
45
Abdulfattah Asiri
13
Salem Abdullah Al-Toiawy
70
Rakan Al-Shamlan
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Saad Al-Nasser 8
Fahad Al Abdulrazzaq 11
Abdulfattah Adam 88
Awn Mutlaq Al Slaluli 93
Sattam Al-Roqi 7
Mohammed Aldhulayfi 27
Mohammed Zaid Al-Ghamdi 6
Abdulmalik Al-Shammari 9
Ahmed Saleh Bahusayn 29
Al-Tai Al-Tai
6 Abdulaziz Al-Harabi
17 Abdulrahman Al-Harthi
99 Hazzaa Al-Hazzaa
7 Salman Al-Muwashar
44 Moataz Al-Baqaawi
4 Abdulkarim Sultan
45 Abdulfattah Asiri
13 Salem Abdullah Al-Toiawy
70 Rakan Al-Shamlan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
66.67% Kiểm soát bóng 46.67%
11 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (16trận)
Chủ Khách
Al-Tai (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Al-Taawon Al-Taawon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 4 3 6 63 51 80.95% 0 0 81 9.6
4 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 70 7.7
16 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 3 1 1 29 23 79.31% 0 0 42 7.4
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 84 79 94.05% 0 0 95 7.4
24 Flavio Medeiros da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 48 42 87.5% 0 0 59 7.2
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 34 7.6
99 Musa Barrow Cánh trái 1 1 0 23 19 82.61% 0 0 27 7.1
88 Abdulfattah Adam Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 0 12 6.8
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Tiền đạo cắm 3 1 0 17 15 88.24% 0 1 26 7.3
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Trung vệ 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 7 6.7
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 47 7
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 2 0 1 14 12 85.71% 0 0 21 7.2
15 Abdulmalik Al-Oyayari Tiền vệ công 0 0 2 29 24 82.76% 0 1 44 7
42 Muath Faquihi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 39 7.1
11 Fahad Al Abdulrazzaq Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 7.1
7 Sattam Al-Roqi Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.3

Al-Tai Al-Tai

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 0 0 1 52 44 84.62% 0 2 58 6.1
10 Virgil Misidjan Cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 44 6.5
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.3
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 0 0 39 36 92.31% 0 0 58 6.5
27 Robert Bauer Trung vệ 1 1 0 41 38 92.68% 0 0 55 6.9
1 Victor Braga Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 37 6.9
7 Salman Al-Muwashar Midfielder 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 34 6.5
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 72 61 84.72% 0 1 82 7.3
99 Hazzaa Al-Hazzaa Tiền đạo cắm 3 1 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.6
11 Andrei Cordea Cánh phải 2 1 1 21 17 80.95% 0 0 34 6.5
12 Hussain Qasim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 50 90.91% 0 0 77 6.3
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 34 85% 0 1 51 6.9
23 Nawaf Al Qamiri Midfielder 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 6.3
6 Abdulaziz Al-Harabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 17 85% 0 0 27 6.9
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 3 1 0 12 9 75% 0 2 25 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi