ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 05/10 Vòng 6
Al-Taawon
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Al-Fateh
King Abdullah
Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.75
X
3.90
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Taawon Al-Taawon
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
Sultan Mandash Goal Disallowed match var
29'
Sultan Mandash match yellow.png
38'
Musa Barrow 1 - 0
Kiến tạo: Saad Al-Nasser
match goal
45'
45'
match yellow.png Sofiane Bendebka
Renne Alejandro Rivas Alezones
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
match change
46'
56'
match change Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Musa Barrow
match change
57'
72'
match yellow.png Jorge Djaniny Tavares Semedo
78'
match change Faisal Al-Abdulwahed
Ra sân: Ali Al Masoud
Joao Pedro Pereira dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Sultan Mandash
match goal
81'
Waleed Al-Ahmed
Ra sân: Fahad Al-Abdulraziq
match change
84'
84'
match change Amaar Al Dohaim
Ra sân: Naif Masoud
Abdulfattah Adam
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
match change
84'
Abdulmalik Al-Harbi
Ra sân: Sultan Mandash
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Taawon Al-Taawon
Al-Fateh Al-Fateh
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
423
 
Số đường chuyền
 
420
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
35
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
16
35
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
30
71
 
Pha tấn công
 
113
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Renne Alejandro Rivas Alezones
10
Mateus dos Santos Castro
23
Waleed Al-Ahmed
9
Abdulfattah Adam
44
Abdulmalik Al-Harbi
13
Abdulqaddous Attieh
32
Muteb Al Mufarraj
19
Lucas Chavez
Al-Taawon Al-Taawon 4-2-3-1
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
1
Santos
8
Al-Nasser
93
Slaluli
3
Girotto
21
Al-Abdulraziq
18
Mahdioui
6
Al-Farhan
99
Barrow
29
Bahusayn
27
Mandash
11
Santos
1
Szappanos
6
Masoud
64
Denayer
17
Saadane
12
Al-Kunaydiri
28
Bendebka
14
Fuhaid
18
Zaid
10
Zelarrayan
29
Masoud
21
Semedo

Substitutes

7
Mohamed Amine Sbai
80
Faisal Al-Abdulwahed
24
Amaar Al Dohaim
55
Waleed Al-Anezi
82
Hussain Al Zarie
94
Abdullah Al-Anazi
88
Othman Al-Othman
49
Saad Al Sharfa
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Renne Alejandro Rivas Alezones 16
Mateus dos Santos Castro 10
Waleed Al-Ahmed 23
Abdulfattah Adam 9
Abdulmalik Al-Harbi 44
Abdulqaddous Attieh 13
Muteb Al Mufarraj 32
Lucas Chavez 19
Al-Fateh Al-Fateh
7 Mohamed Amine Sbai
80 Faisal Al-Abdulwahed
24 Amaar Al Dohaim
55 Waleed Al-Anezi
82 Hussain Al Zarie
94 Abdullah Al-Anazi
88 Othman Al-Othman
49 Saad Al Sharfa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
66.67% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (16trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Al-Taawon Al-Taawon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Andrei Girotto Trung vệ 1 0 1 61 50 81.97% 0 2 73 7.5
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 2 1 1 12 8 66.67% 3 0 23 7.2
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 75 67 89.33% 1 0 90 7.6
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.9
99 Musa Barrow Cánh trái 2 2 1 19 14 73.68% 2 0 28 7.4
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 1 22 6.6
27 Sultan Mandash Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 3 0 34 7.1
11 Joao Pedro Pereira dos Santos Tiền đạo cắm 3 1 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.9
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 52 7
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 0 0 1 36 27 75% 1 1 58 7.5
6 Sultan Al-Farhan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 22 100% 0 0 26 6.5
29 Ahmed Saleh Bahusayn Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 0 0 22 6.9
21 Fahad Al-Abdulraziq Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 30 85.71% 1 0 51 7.4

Al-Fateh Al-Fateh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 1 0 1 22 18 81.82% 0 2 33 6.5
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 2 1 2 44 36 81.82% 8 0 73 7.4
14 Mohammed Al Fuhaid Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 6.9
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 42 6.4
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 1 0 46 6.7
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 1 55 51 92.73% 0 1 69 7.2
1 Peter Szappanos Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 25 6.7
7 Mohamed Amine Sbai Cánh trái 2 0 0 12 9 75% 1 0 20 6.6
6 Naif Masoud Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 2 1 49 6.8
12 Mohammed Al-Kunaydiri Defender 0 0 1 24 21 87.5% 2 1 46 6.4
29 Ali Al Masoud Forward 1 1 0 14 12 85.71% 1 1 25 6.1
18 Suhayb Al Zaid 0 0 0 47 35 74.47% 0 0 53 6.1
80 Faisal Al-Abdulwahed Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi