ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 31/10 Vòng 9
Al-Shabab 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Al-Wehda
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
+1
1.07
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Shabab Al-Shabab
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
Cristian Guanca 1 - 0
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
match goal
35'
Hussain Al-Sabiyani match yellow.png
38'
Mohamed Al-Thani
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
match change
46'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Haroune Camara
match change
46'
Abderrazak Hamdallah 2 - 0
Kiến tạo: Cristian Guanca
match goal
52'
Musab Fahz Aljuwayr 3 - 0 match goal
62'
Mohammed Harbush
Ra sân: Cristian Guanca
match change
63'
65'
match change Abdulaziz Noor
Ra sân: Craig Goodwin
65'
match change Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Saad Bguir
66'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Odion Jude Ighalo
76'
match hong pen Youssef Amyn
Majed Omar Kanabah match yellow.png
78'
Majed Abdullah
Ra sân: Abderrazak Hamdallah
match change
80'
80'
match change Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Ra sân: Mohamed Al Makaazi
80'
match change Saad Al Qahtani
Ra sân: Youssef Amyn
Majed Abdullah match yellow.png
81'
Younes Al Shanqeeti
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
88'
Younes Al Shanqeeti match red
90'
90'
match pen 3 - 1 Juninho Bacuna
Mohamed Al-Thani Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab Al-Shabab
Al-Wehda Al-Wehda
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
617
 
Số đường chuyền
 
405
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
24
15
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
16
121
 
Pha tấn công
 
83
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Majed Omar Kanabah
71
Mohamed Al-Thani
38
Mohammed Harbush
90
Majed Abdullah
17
Younes Al Shanqeeti
50
Mohammed Al Absi
2
Mohammed Al Shwirekh
66
Nawaf Al Ghulaimish
46
Emad Qaysi
Al-Shabab Al-Shabab 3-4-1-2
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
33
Al-Muaiouf
30
Renan
4
Hoedt
5
Al-Sharari
16
Al-Sabiyani
15
Aljuwayr
11
Guanca
21
Al-Sadi
7
Bonaventura
9
Hamdallah
70
Camara
21
Al-Shammeri
14
Darwish
6
Cretu
17
Hafith
13
Al-Alaeli
10
Bacuna
35
Makaazi
11
Amyn
18
Bguir
23
Goodwin
9
Ighalo

Substitutes

8
Ala Al-Hajji
24
Abdulaziz Noor
80
Yahya Mahdi Naji
19
Saad Al Qahtani
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
47
Ahmed Al Rashidi
49
Ali Al Salem
28
Hussain Al-Eisa
77
Murad Mohammed Khadhari
Đội hình dự bị
Al-Shabab Al-Shabab
Majed Omar Kanabah 12
Mohamed Al-Thani 71
Mohammed Harbush 38
Majed Abdullah 90
Younes Al Shanqeeti 17
Mohammed Al Absi 50
Mohammed Al Shwirekh 2
Nawaf Al Ghulaimish 66
Emad Qaysi 46
Al-Wehda Al-Wehda
8 Ala Al-Hajji
24 Abdulaziz Noor
80 Yahya Mahdi Naji
19 Saad Al Qahtani
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
47 Ahmed Al Rashidi
49 Ali Al Salem
28 Hussain Al-Eisa
77 Murad Mohammed Khadhari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.67% Kiểm soát bóng 49%
9.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab (12trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Al-Shabab Al-Shabab

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Abderrazak Hamdallah Forward 2 2 3 24 20 83.33% 0 1 42 7.6
4 Wesley Hoedt Defender 0 0 0 77 74 96.1% 0 0 89 7
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 2 2 1 67 63 94.03% 1 0 77 8.8
7 Giacomo Bonaventura Midfielder 2 0 3 32 25 78.13% 2 3 50 6.9
33 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 37 8.3
70 Haroune Camara Forward 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.9
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 3 1 6 110 97 88.18% 5 0 136 8.9
5 Nader Al-Sharari Defender 0 0 0 65 57 87.69% 0 1 82 7.1
16 Hussain Al-Sabiyani Defender 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.2
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 1 86 80 93.02% 0 0 97 7.4
12 Majed Omar Kanabah Midfielder 0 0 0 39 39 100% 0 0 50 6.8
21 Nawaf Al-Sadi Forward 2 1 0 44 41 93.18% 3 0 72 7.5
38 Mohammed Harbush Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.7
71 Mohamed Al-Thani Forward 1 0 0 15 12 80% 0 0 26 6.3
90 Majed Abdullah Forward 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.5
17 Younes Al Shanqeeti Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.3

Al-Wehda Al-Wehda

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 1 1 10 8 80% 0 1 20 6.1
23 Craig Goodwin Cánh trái 4 1 1 22 17 77.27% 3 0 36 6.7
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 1 50 43 86% 0 1 62 6.9
18 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 1 40 34 85% 3 0 49 6.6
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 1 42 6.1
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 4 2 2 40 30 75% 3 1 65 8.5
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 57 6.8
11 Youssef Amyn Cánh trái 1 1 0 15 12 80% 1 0 23 5.8
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.6
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 9 7.1
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 21 7.1
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 1 10 9 90% 0 0 12 6.6
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 0 0 2 50 35 70% 3 0 76 7.2
14 Bandar Darwish Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 24 88.89% 1 0 53 6.9
21 Abdulrahman Al-Shammeri Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 39 6.2
19 Saad Al Qahtani Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi