ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 24/05 Vòng 33
Al-Riyadh
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Al-Nassr 1
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.97
-1.75
0.89
O 3.5
0.86
U 3.5
0.98
1
8.50
X
6.00
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 1.5
0.96
U 1.5
0.92

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
15'
match goal 0 - 1 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
Andre Gray 1 - 1
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match goal
26'
Mohammed Al-Aqel 2 - 1
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match goal
45'
45'
match yellow.png Alex Nicolao Telles
Mohammed Al-Aqel Goal awarded match var
45'
Khalid Al-Shuwayyi match yellow.png
50'
55'
match change Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Alex Nicolao Telles
Abduallah Al Dossari
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
match change
55'
63'
match red Aymeric Laporte
63'
match var Aymeric Laporte Card changed
Abdulelah Al-Shammeri
Ra sân: Martin CAMPANA
match change
74'
Ali Al Zaqan
Ra sân: Mohammed Al-Aqel
match change
80'
Dino Arslanagic
Ra sân: Mohammed Al Shwirekh
match change
81'
Didier Ibrahim Ndong match yellow.png
85'
86'
match change Sami Al-Najei
Ra sân: Marcelo Brozovic
86'
match change Ali Al-Hassan
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
86'
match change Abdulelah Al-Amri
Ra sân: Ali Al-Oujami
90'
match goal 2 - 2 Meshari Al Nemer
90'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Nassr Al-Nassr
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
16
14
 
Sút Phạt
 
15
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
222
 
Số đường chuyền
 
636
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
44
 
Pha tấn công
 
134
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Abduallah Al Dossari
40
Abdulelah Al-Shammeri
26
Ali Al Zaqan
36
Dino Arslanagic
18
Mohamed Al-Oqil
77
Moayad Al Houti
28
Bader Al-Mutairi
19
Zaid Al-Bawardi
99
Mutaz Bin Hibah
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-4-2
Al-Nassr Al-Nassr 4-1-4-1
25
CAMPANA
5
Al-Shuwayyi
4
Shwirekh
29
Asiri
27
Al-Nuweqi
8
Al-Khaibari
80
Al-Rashidi
20
Ndong
88
Al-Shehri
9
Gray
7
Al-Aqel
26
Ramirez
2
Ghannam
78
Al-Oujami
27
Laporte
15
Telles
17
Khaibari
23
Yahya
77
Brozovic
25
Monte
10
Mane
7
Aveiro

Substitutes

29
Abdulrahman Ghareeb
5
Abdulelah Al-Amri
19
Ali Al-Hassan
14
Sami Al-Najei
30
Meshari Al Nemer
33
Waleed Abdullah
12
Nawaf Al-Boushail
4
Mohammed Al Fatil
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Abduallah Al Dossari 12
Abdulelah Al-Shammeri 40
Ali Al Zaqan 26
Dino Arslanagic 36
Mohamed Al-Oqil 18
Moayad Al Houti 77
Bader Al-Mutairi 28
Zaid Al-Bawardi 19
Mutaz Bin Hibah 99
Al-Nassr Al-Nassr
29 Abdulrahman Ghareeb
5 Abdulelah Al-Amri
19 Ali Al-Hassan
14 Sami Al-Najei
30 Meshari Al Nemer
33 Waleed Abdullah
12 Nawaf Al-Boushail
4 Mohammed Al Fatil
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 8.33
33% Kiểm soát bóng 59.67%
10 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (35trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
12
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
4
1
HT-T/FT-H
2
2
3
3
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
8
HT-B/FT-B
5
1
1
11

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 1 1 0 19 12 63.16% 0 1 32 7.3
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 1 25 6.7
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.3
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 30 7.1
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 5 27 23 85.19% 3 0 44 8.4
26 Ali Al Zaqan Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.1
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 43 6.5
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 31 6.5
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 31 6.5
12 Abduallah Al Dossari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.8
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 2 1 0 5 3 60% 0 2 19 7.4
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 46 7.2
40 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 13 3 23.08% 0 0 14 6.3
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 31 6.8
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 2 0 0 11 7 63.64% 0 0 24 7.4

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Forward 7 0 0 15 12 80% 0 3 31 6.1
26 David Ospina Ramirez Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 32 6.3
77 Marcelo Brozovic Midfielder 1 0 4 79 68 86.08% 9 0 97 7.9
10 Sadio Mane Forward 4 1 1 34 25 73.53% 3 1 60 6.4
27 Aymeric Laporte Defender 1 0 0 51 47 92.16% 0 2 57 5.9
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Forward 2 2 3 67 57 85.07% 1 0 85 8.5
15 Alex Nicolao Telles Defender 1 1 0 32 28 87.5% 2 0 44 6.2
17 Abdullah Al Khaibari Midfielder 0 0 1 68 64 94.12% 1 1 73 6.8
29 Abdulrahman Ghareeb Midfielder 0 0 2 30 24 80% 2 0 43 7.2
5 Abdulelah Al-Amri Defender 1 1 0 9 9 100% 0 0 14 6.7
2 Sultan Al Ghannam Defender 1 0 3 73 60 82.19% 6 2 97 7.1
23 Ayman Yahya Midfielder 2 0 2 61 55 90.16% 6 1 84 8.1
19 Ali Al-Hassan Midfielder 1 0 0 16 16 100% 0 0 17 6.6
78 Ali Al-Oujami Defender 1 0 0 63 58 92.06% 0 3 72 7
14 Sami Al-Najei Midfielder 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 6.7
30 Meshari Al Nemer Forward 2 1 0 0 0 0% 0 0 3 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi