ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 30/11 Vòng 15
Al-Riyadh
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Hazm
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 3
0.95
U 3
0.93
1
1.57
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Hazm Al-Hazm
Abdulelah Al-Khaibari match yellow.png
56'
Andre Gray
Ra sân: Saleh Al-Abbas
match change
60'
Birama Toure match yellow.png
61'
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Abduallah Al Dossari
match change
68'
Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
match change
68'
74'
match change Muhammed Badammosi
Ra sân: Basil Al-Sayali
77'
match yellow.png Paulo Ricardo
87'
match change Rayan Al-Mousa
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
87'
match change Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Faiz Selemanie
90'
match change Azzam Al Salman
Ra sân: Mohammed Abusabaan
Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Birama Toure
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Hazm Al-Hazm
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
532
 
Số đường chuyền
 
504
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
8
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
12
105
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Andre Gray
10
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
15
Abdulhadi Al-Harajin
18
Mohamed Al-Oqil
1
Rakan Al-Najar
2
Amiri Kurdi
6
Alin Tosca
26
Ali Al Zaqan
3
Abdulrahman Alyami
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-2-3-1
Al-Hazm Al-Hazm 4-3-1-2
25
CAMPANA
8
Al-Khaibari
29
Asiri
36
Arslanagic
5
Al-Shuwayyi
80
Al-Rashidi
60
Toure
12
Dossari
20
Ndong
88
Al-Shehri
14
Al-Abbas
30
Dahmen
13
Al-Bakr
2
Ricardo
36
Silva
27
Qasheesh
6
Al-Sayali
88
Abusabaan
20
Toze
29
Souza
10
Selemanie
11
Al-Thani

Substitutes

90
Muhammed Badammosi
19
Nawaf Al-Habashi
95
Rayan Al-Mousa
18
Azzam Al Salman
23
Ibrahim Zaied
3
Talal Al-Absi
99
Ahmad Al-Mhemaid
12
Farhan Al-Aazmi
9
Nawaf Nasser Albishri
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Andre Gray 9
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 10
Abdulhadi Al-Harajin 15
Mohamed Al-Oqil 18
Rakan Al-Najar 1
Amiri Kurdi 2
Alin Tosca 6
Ali Al Zaqan 26
Abdulrahman Alyami 3
Al-Hazm Al-Hazm
90 Muhammed Badammosi
19 Nawaf Al-Habashi
95 Rayan Al-Mousa
18 Azzam Al Salman
23 Ibrahim Zaied
3 Talal Al-Absi
99 Ahmad Al-Mhemaid
12 Farhan Al-Aazmi
9 Nawaf Nasser Albishri

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (3trận)
Chủ Khách
Al-Hazm (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.6
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.5
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 46 9
36 Dino Arslanagic Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 58 7.3
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 56 94.92% 0 0 67 6.9
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 71 65 91.55% 0 1 90 7.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 1 0 0 64 55 85.94% 0 0 75 6.9
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 1 0 0 53 47 88.68% 0 3 70 7
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 6.7
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 37 82.22% 0 0 59 6.8
12 Abduallah Al Dossari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 32 6.6
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.9
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 39 7
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 1 66 52 78.79% 0 0 100 7.1

Al-Hazm Al-Hazm

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza Tiền vệ công 3 2 3 43 36 83.72% 0 0 51 7.5
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 53 91.38% 0 0 68 6.8
20 Toze Tiền vệ công 5 3 1 57 52 91.23% 0 0 75 7.4
2 Paulo Ricardo Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 1 80 7.2
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 0 72 7.2
10 Faiz Selemanie Cánh trái 2 1 1 40 27 67.5% 0 0 66 6.6
90 Muhammed Badammosi Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 8 6.7
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.8
13 Yazeed Al-Bakr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 35 77.78% 0 2 76 7.7
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 33 94.29% 0 0 56 7.3
6 Basil Al-Sayali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 59 7.3
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 3 2 2 20 16 80% 0 1 38 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi