ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 08/03 Vòng 23
Al-Riyadh
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Al Hilal
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
0.95
-2.25
0.87
O 3.75
0.92
U 3.75
0.88
1
13.00
X
8.50
2
1.07
Hiệp 1
+1
0.95
-1
0.95
O 1.5
0.84
U 1.5
1.04

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al Hilal Al Hilal
17'
match var Abdulla Al Hamdan Penalty cancelled
45'
match hong pen Aleksandar Mitrovic
45'
match var Abdulla Al Hamdan Penalty awarded
Fahad Al-Rashidi
Ra sân: Ahmed Asiri
match change
46'
51'
match yellow.png Saud Abdulhamid
Ali Al-Boleahi(OW) 1 - 0 match phan luoi
52'
Didier Ibrahim Ndong match yellow.png
56'
59'
match change Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Salman Alfaraj
60'
match change Ruben Neves
Ra sân: Mohamed Kanno
60'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Abdulla Al Hamdan
Mohammed Al Shwirekh match yellow.png
63'
66'
match pen 1 - 1 Ruben Neves
Martin CAMPANA match yellow.png
66'
Knowledge Musona match yellow.png
68'
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
match change
73'
75'
match goal 1 - 2 Michael Richard Delgado De Oliveira
Kiến tạo: Ruben Neves
77'
match change Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Saud Abdulhamid
90'
match change Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi
match change
90'
90'
match pen 1 - 3 Aleksandar Mitrovic
Khalid Al-Shuwayyi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al Hilal Al Hilal
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
5
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
26
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
0
 
Sút ra ngoài
 
16
15
 
Sút Phạt
 
8
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
181
 
Số đường chuyền
 
591
8
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
6
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
53
 
Pha tấn công
 
136
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Fahad Al-Rashidi
14
Saleh Al-Abbas
7
Mohammed Al-Aqel
1
Rakan Al-Najar
36
Dino Arslanagic
18
Mohamed Al-Oqil
28
Bader Al-Mutairi
77
Moayad Al Houti
26
Ali Al Zaqan
Al-Riyadh Al-Riyadh 5-4-1
Al Hilal Al Hilal 4-4-1-1
25
CAMPANA
8
Al-Khaibari
5
Al-Shuwayyi
4
Shwirekh
29
Asiri
27
Al-Nuweqi
15
Al-Harajin
20
Ndong
60
Toure
11
Musona
9
Gray
37
Bounou
66
Abdulhamid
3
Koulibaly
5
Al-Boleahi
6
Santos
96
Oliveira
28
Kanno
7
Alfaraj
77
Oliveira
14
Hamdan
9
Mitrovic

Substitutes

22
Sergej Milinkovic Savic
8
Ruben Neves
11
Saleh Javier Al-Sheri
12
Yasir Al-Shahrani
16
Nasser Al-Dawsari
21
Mohammed Al Owais
2
Mohammed Al-Burayk
70
Mohammed Jahfali
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Fahad Al-Rashidi 80
Saleh Al-Abbas 14
Mohammed Al-Aqel 7
Rakan Al-Najar 1
Dino Arslanagic 36
Mohamed Al-Oqil 18
Bader Al-Mutairi 28
Moayad Al Houti 77
Ali Al Zaqan 26
Al Hilal Al Hilal
22 Sergej Milinkovic Savic
8 Ruben Neves
11 Saleh Javier Al-Sheri
12 Yasir Al-Shahrani
16 Nasser Al-Dawsari
21 Mohammed Al Owais
2 Mohammed Al-Burayk
70 Mohammed Jahfali
56 Mohammed Hamad Al Qahtani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.67
38.67% Kiểm soát bóng 57%
15 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (12trận)
Chủ Khách
Al Hilal (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
7
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
6

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 1 1 1 12 5 41.67% 2 3 28 7
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 1 29 12 41.38% 0 1 52 8.8
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 2 2 0 16 12 75% 4 1 32 6.7
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 25 6.5
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 23 6.9
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 34 6.6
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.5
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 27 6.2
5 Khalid Al-Shuwayyi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 11 64.71% 1 1 30 5.9
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 22 6.8
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 11 6.5
8 Abdulelah Al-Khaibari Cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 4 1 45 6.7
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.6

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 28 7
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 4 1 0 64 56 87.5% 0 3 74 7.1
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 7 3 0 14 11 78.57% 0 2 25 7.2
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.5
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 2 1 1 6 3 50% 0 2 12 7
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 0 28 25 89.29% 1 0 34 6.7
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 2 1 5 46 41 89.13% 7 0 61 8.1
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 38 36 94.74% 2 0 45 8.2
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 0 0 1 49 42 85.71% 2 1 55 7
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 1 0 66 57 86.36% 1 3 71 7
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 68 61 89.71% 7 1 85 7.1
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 1 1 4 29 24 82.76% 6 0 59 7.5
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 1 0 0 69 64 92.75% 0 3 76 6.5
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 0 0 4 60 50 83.33% 5 0 82 7.2
14 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 1 1 1 21 17 80.95% 2 1 28 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi