ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 24/10 Vòng 8
Al-Orubah
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Al-Shabab
Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
3.90
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Orubah Al-Orubah
Phút
Al-Shabab Al-Shabab
38'
match goal 0 - 1 Haroune Camara
Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah
41'
match yellow.png Musab Fahz Aljuwayr
45'
match change Abdullah Al-Muaiouf
Ra sân: Kim Seung-Gyu
Nawaf Al Qamiri
Ra sân: Hamed Al-Maghati
match change
46'
Fahad Al Zubaidi
Ra sân: Sattam Al-Roqi
match change
54'
64'
match goal 0 - 2 Abderrazak Hamdallah
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Mohammed Al-Qarni
match change
66'
Mohammed Al Saiari
Ra sân: Emmanuel Boateng
match change
66'
Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
match change
87'
90'
match change Mohammed Harbush
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
90'
match goal 0 - 3 Musab Fahz Aljuwayr
Kiến tạo: Nawaf Al-Sadi
90'
match change Mohammed Al Shwirekh
Ra sân: Mohamed Al-Thani
90'
match change Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Haroune Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Orubah Al-Orubah
Al-Shabab Al-Shabab
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
383
 
Số đường chuyền
 
602
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
35
81
 
Pha tấn công
 
124
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Nawaf Al Qamiri
29
Fahad Al Zubaidi
18
Abdulmalik Al-Shammari
90
Mohammed Al Saiari
27
Fawaz Awadh Al-Torais
1
Rafi Al-Ruwaili
22
Saud Al Ruwaili
66
Mohammed Barnawi
9
Bradley Jamie Ethan Young
Al-Orubah Al-Orubah 4-2-3-1
Al-Shabab Al-Shabab 3-5-2
28
Coucke
13
Al-Zubaidi
33
Shuwaish
3
Kandouss
11
Al-Maghati
6
Al-Qarni
80
Al-Rashidi
37
Herrera
73
Muhar
32
Al-Roqi
21
Boateng
18
Seung-Gyu
5
Al-Sharari
4
Hoedt
30
Renan
71
Al-Thani
11
Guanca
12
Kanabah
15
Aljuwayr
16
Al-Sabiyani
70
Camara
9
Hamdallah

Substitutes

33
Abdullah Al-Muaiouf
2
Mohammed Al Shwirekh
38
Mohammed Essa Harbush
21
Nawaf Al-Sadi
45
Amjad Haraj
66
Nawaf Al Ghulaimish
46
Emad Qaysi
17
Younes Al Shanqeeti
77
Hamad Al-Khorayef
98
Mohammed Harbush
Đội hình dự bị
Al-Orubah Al-Orubah
Nawaf Al Qamiri 12
Fahad Al Zubaidi 29
Abdulmalik Al-Shammari 18
Mohammed Al Saiari 90
Fawaz Awadh Al-Torais 27
Rafi Al-Ruwaili 1
Saud Al Ruwaili 22
Mohammed Barnawi 66
Bradley Jamie Ethan Young 9
Al-Shabab Al-Shabab
33 Abdullah Al-Muaiouf
2 Mohammed Al Shwirekh
38 Mohammed Essa Harbush
21 Nawaf Al-Sadi
45 Amjad Haraj
66 Nawaf Al Ghulaimish
46 Emad Qaysi
17 Younes Al Shanqeeti
77 Hamad Al-Khorayef
98 Mohammed Harbush

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5.67
40.33% Kiểm soát bóng 58.67%
9.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Orubah (11trận)
Chủ Khách
Al-Shabab (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
2
0
0
3

Al-Orubah Al-Orubah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 3 2 5 36 29 80.56% 3 0 52 6.9
21 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.4
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 1 0 13 6.7
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 31 6.2
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 3 0 58 6.5
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 40 72.73% 0 0 62 6.5
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 52 7.1
6 Mohammed Al-Qarni 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 39 6.9
12 Nawaf Al Qamiri Defender 0 0 1 22 17 77.27% 3 0 39 6.9
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 34 6.4
18 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 24 7
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 1 0 0 25 18 72% 0 1 40 6.6
32 Sattam Al-Roqi Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 25 6.7
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 1 1 16 6.8
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 18 75% 2 1 38 6

Al-Shabab Al-Shabab

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.7
9 Abderrazak Hamdallah Forward 2 1 2 51 42 82.35% 0 0 73 7.9
4 Wesley Hoedt Defender 0 0 0 69 61 88.41% 0 0 82 7.4
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 4 0 0 61 57 93.44% 1 0 77 6.9
33 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 27 7
70 Haroune Camara Forward 2 1 0 10 8 80% 0 1 18 7.4
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 0 0 3 117 103 88.03% 4 0 140 7.8
5 Nader Al-Sharari Defender 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 57 7.1
16 Hussain Al-Sabiyani Defender 0 0 2 31 25 80.65% 4 1 65 7.3
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 2 4 75 7.2
12 Majed Omar Kanabah Midfielder 0 0 0 89 81 91.01% 0 0 96 7.1
71 Mohamed Al-Thani Forward 2 0 0 29 20 68.97% 3 1 47 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi