ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 23/09 Vòng 7
Al-Nassr
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
Al Ahli Jeddah
Mrsool Park
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 3
0.94
U 3
0.92
1
1.84
X
3.95
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 1 - 0
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
4'
Anderson Souza Conceicao Talisca 2 - 0
Kiến tạo: Aymeric Laporte
match goal
17'
30'
match goal 2 - 1 Franck Kessie
Kiến tạo: Mohammed Al Majhad
Sadio Mane match yellow.png
34'
Anderson Souza Conceicao Talisca 3 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png Ali Majrashi
50'
match pen 3 - 2 Riyad Mahrez
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 4 - 2
Kiến tạo: Anderson Souza Conceicao Talisca
match goal
52'
66'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Gabriel Veiga
66'
match change Firas Al-Buraikan
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Seko Fofana
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match change
77'
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Sadio Mane
match change
84'
85'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
85'
match change Saad Yaslam
Ra sân: Bassam Al Hurayji
87'
match goal 4 - 3 Firas Al-Buraikan
90'
match yellow.png Saad Yaslam
Anderson Souza Conceicao Talisca match yellow.png
90'
90'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Mohammed Al Majhad
Abdulelah Al-Amri
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
21
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
494
 
Số đường chuyền
 
297
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
93
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Seko Fofana
29
Abdulrahman Ghareeb
5
Abdulelah Al-Amri
33
Waleed Abdullah
12
Nawaf Al-Boushail
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
11
Khalid Al-Ghannam
19
Ali Al-Hassan
14
Sami Al-Najei
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
44
Alaqidi
15
Telles
27
Laporte
78
Al-Oujami
2
Ghannam
77
Brozovic
17
Khaibari
10
Mane
25
Monte
94
2
Talisca
7
2
Aveiro
16
Mendy
27
Majrashi
28
Demiral
3
Silva
6
Hurayji
29
Majhad
79
Kessie
24
Veiga
10
Oliveira
97
Saint-Maximin
7
Mahrez

Substitutes

8
Sumaihan Al Nabit
20
Firas Al-Buraikan
31
Saad Yaslam
30
Ziyad Mubarak Al Johani
19
Fahad Al Rashidi
62
Abdullah Abdo
13
Ibrahim Al-Zubaidi
26
Fahd Al Hamad
40
Ali Al-Asmari
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Seko Fofana 6
Abdulrahman Ghareeb 29
Abdulelah Al-Amri 5
Waleed Abdullah 33
Nawaf Al-Boushail 12
Mohammed Qassem Al Nakhli 24
Khalid Al-Ghannam 11
Ali Al-Hassan 19
Sami Al-Najei 14
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
8 Sumaihan Al Nabit
20 Firas Al-Buraikan
31 Saad Yaslam
30 Ziyad Mubarak Al Johani
19 Fahad Al Rashidi
62 Abdullah Abdo
13 Ibrahim Al-Zubaidi
26 Fahd Al Hamad
40 Ali Al-Asmari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (6trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 4 3 0 26 23 88.46% 0 0 37 8.2
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 67 57 85.07% 0 0 85 6.6
10 Sadio Mane Cánh trái 2 1 1 28 21 75% 0 0 50 7.1
27 Aymeric Laporte Trung vệ 1 1 1 53 49 92.45% 0 1 59 7.1
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Cánh phải 0 0 2 32 26 81.25% 0 0 45 6.8
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 3 54 44 81.48% 0 1 81 7.2
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 13 6.9
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 56 7.2
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 5 2 3 36 28 77.78% 0 0 57 8.7
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 1 0 0 54 47 87.04% 0 0 77 6.6
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 1 51 48 94.12% 0 0 72 7.3
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 47 7.5

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 1 20 18 90% 0 1 34 6.1
7 Riyad Mahrez Cánh phải 4 2 5 24 19 79.17% 0 1 59 8.3
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 24 5.9
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 3 0 1 9 7 77.78% 0 0 23 6
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 1 1 1 42 37 88.1% 0 1 65 7.4
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 3 0 0 32 28 87.5% 0 2 44 6.5
28 Merih Demiral Trung vệ 1 0 0 29 25 86.21% 0 2 37 5.9
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 2 2 0 5 5 100% 0 0 11 7.4
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 1 1 2 46 35 76.09% 0 0 58 7.7
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 3 1 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.7
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 1 0 1 8 8 100% 0 2 16 6.9
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.6
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 15 75% 0 0 50 6.2
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 49 7.3
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi