ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 24/09 Vòng 6
Almeria
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Valencia
Estadio Mediterraneo
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.25
0.98
U 2.25
0.77
1
3.10
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Valencia Valencia
14'
match goal 0 - 1 Diego Lopez Noguerol
Kiến tạo: Javier Guerra
Largie Ramazani
Ra sân: Adrian Embarba
match change
46'
51'
match yellow.png Fran Perez
Sergio Arribas Calvo 1 - 1 match goal
59'
Cesar Jasib Montes Castro match yellow.png
60'
Ibrahima Kone
Ra sân: Dion Lopy
match change
62'
63'
match goal 1 - 2 Javier Guerra
Kiến tạo: Fran Perez
65'
match change Selim Amallah
Ra sân: Fran Perez
65'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Javier Guerra
Sergio Arribas Calvo 2 - 2 match goal
69'
Lazaro Vinicius Marques
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
match change
75'
Iddrisu Baba
Ra sân: Lucas Robertone
match change
76'
Gonzalo Julian Melero Manzanares match yellow.png
83'
Leonardo Carrilho Baptistao
Ra sân: Sergio Arribas Calvo
match change
85'
86'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
87'
match change Pablo Gozalbez Gilabert
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Largie Ramazani match yellow.png
89'
90'
match change Hugo Gonzalez
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
90'
match change Mario Dominguez
Ra sân: Hugo Duro
Leonardo Carrilho Baptistao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
544
 
Số đường chuyền
 
352
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
30
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
87
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Largie Ramazani
14
Lazaro Vinicius Marques
12
Leonardo Carrilho Baptistao
4
Iddrisu Baba
23
Ibrahima Kone
2
Melo K.
24
Houboulang Mendes
34
Marciano Sanca
8
Arnau Puigmal
20
Alex Centelles
13
Fernando Martinez
1
Diego Marino Villar
Almeria Almeria 4-2-3-1
Valencia Valencia 4-2-3-1
25
Maximiano
15
Akieme
3
Estrada
22
Castro
21
Chumi
5
Robertone
6
Lopy
19
2
Calvo
11
Manzanares
10
Embarba
9
Charris
25
Mamardashvili
12
Correia
3
Mosquera
4
Diakhaby
14
Pena
18
Pepelu
8
Guerra
23
Perez
10
Almeida
16
Noguerol
9
Duro

Substitutes

19
Selim Amallah
27
Pablo Gozalbez Gilabert
6
Hugo Guillamon
30
Hugo Gonzalez
36
Mario Dominguez
1
Jaume Domenech Sanchez
13
Cristian Rivero Sabater
29
Csar Tarrega
31
Ruben Iranzo
15
Cenk ozkacar
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Largie Ramazani 7
Lazaro Vinicius Marques 14
Leonardo Carrilho Baptistao 12
Iddrisu Baba 4
Ibrahima Kone 23
Melo K. 2
Houboulang Mendes 24
Marciano Sanca 34
Arnau Puigmal 8
Alex Centelles 20
Fernando Martinez 13
Diego Marino Villar 1
Valencia Valencia
19 Selim Amallah
27 Pablo Gozalbez Gilabert
6 Hugo Guillamon
30 Hugo Gonzalez
36 Mario Dominguez
1 Jaume Domenech Sanchez
13 Cristian Rivero Sabater
29 Csar Tarrega
31 Ruben Iranzo
15 Cenk ozkacar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 3.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 27.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (15trận)
Chủ Khách
Valencia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Almeria Almeria

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adrian Embarba Cánh phải 2 0 3 32 26 81.25% 4 1 54 6.62
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 31 6.04
22 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 0 1 57 6.15
15 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 22 81.48% 4 0 40 6.49
5 Lucas Robertone Tiền vệ trụ 1 0 1 40 34 85% 1 1 49 6.35
25 Luis Maximiano Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.09
9 Luis Javier Suarez Charris Tiền đạo cắm 4 2 0 6 6 100% 0 1 15 6.84
21 Chumi Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 55 6.42
6 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 41 6.02
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 2 62 6.28
19 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ công 1 1 0 22 17 77.27% 1 2 29 6.24

Valencia Valencia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 19 82.61% 1 0 33 6.8
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.65
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 16 6.46
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 6.45
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 40 7.07
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 2 1 0 15 12 80% 0 0 19 6.42
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 11 1 9.09% 0 1 15 7.42
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.39
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 21 6.87
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.25
16 Diego Lopez Noguerol Cánh phải 1 1 1 14 11 78.57% 0 1 21 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi