ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 15/08 Vòng 1
Almeria
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Real Madrid
Estadio Mediterraneo
Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.06
-1.25
0.86
O 3.25
0.97
U 3.25
0.93
1
6.90
X
5.30
2
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 1.25
0.78
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

Almeria Almeria
Phút
Real Madrid Real Madrid
Largie Ramazani 1 - 0
Kiến tạo: inigo Eguaras
match goal
6'
40'
match yellow.png Eduardo Camavinga
Sadiq Umar match yellow.png
41'
46'
match change Luka Modric
Ra sân: Eduardo Camavinga
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
Ra sân: Lucas Robertone
match change
57'
58'
match change Eden Hazard
Ra sân: Aurelien Tchouameni
61'
match goal 1 - 1 Lucas Vazquez Iglesias
Kiến tạo: Karim Benzema
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro match yellow.png
66'
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Ra sân: Sadiq Umar
match change
71'
Jose Carlos Lazo
Ra sân: Largie Ramazani
match change
71'
74'
match change David Alaba
Ra sân: Ferland Mendy
75'
match goal 1 - 2 David Alaba
Arnau Puigmal
Ra sân: Melo K.
match change
81'
Francisco Portillo Soler
Ra sân: inigo Eguaras
match change
81'
83'
match change Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Toni Kroos
83'
match change Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Arnau Puigmal match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almeria Almeria
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
15
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
12
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
29
6
 
Sút trúng cầu môn
 
15
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
10
7
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
315
 
Số đường chuyền
 
641
81%
 
Chuyền chính xác
 
92%
11
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
13
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
60
 
Pha tấn công
 
137
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
16
Jose Carlos Lazo
10
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
33
Carlos Rojas
8
Francisco Portillo Soler
14
Arvin Appiah
18
Arnau Puigmal
1
Diego Licinio Lazaro Fuoli
20
Alex Centelles
Almeria Almeria 5-3-2
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
13
Martinez
15
Akieme
22
Babic
19
Ely
2
K.
21
Chumi
23
Costa
4
Eguaras
5
Robertone
9
Umar
7
Ramazani
1
Courtois
17
Iglesias
22
Rudiger
6
Nacho
23
Mendy
12
Camavinga
18
Tchouameni
8
Kroos
15
Dipetta
9
Benzema
20
Junior

Substitutes

11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
19
Daniel Ceballos Fernandez
16
Alvaro Odriozola Arzallus
3
Eder Gabriel Militao
10
Luka Modric
7
Eden Hazard
13
Andriy Lunin
4
David Alaba
26
Luis Federico Lopez Andugar
14
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Đội hình dự bị
Almeria Almeria
Dyego Wilverson Ferreira Sousa 11
Jose Carlos Lazo 16
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro 10
Carlos Rojas 33
Francisco Portillo Soler 8
Arvin Appiah 14
Arnau Puigmal 18
Diego Licinio Lazaro Fuoli 1
Alex Centelles 20
Real Madrid Real Madrid
11 Marco Asensio Willemsen
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
19 Daniel Ceballos Fernandez
16 Alvaro Odriozola Arzallus
3 Eder Gabriel Militao
10 Luka Modric
7 Eden Hazard
13 Andriy Lunin
4 David Alaba
26 Luis Federico Lopez Andugar
14 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 9.67
4 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 7.33
56.67% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almeria (15trận)
Chủ Khách
Real Madrid (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1