ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 26/10 Vòng 11
Al-Khaleej
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Al-Taawon
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 3
0.98
U 3
0.88
1
3.80
X
3.75
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Al-Khaleej Al-Khaleej
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
12'
match yellow.png Abdulmalik Al-Oyayari
30'
match yellow.png Flavio Medeiros da Silva
Lisandro Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho
match goal
35'
37'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Pereira dos Santos
Khaled Narey match yellow.png
42'
66'
match change Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Saad Al-Nasser
Mansour Hamzi
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
match change
77'
Lisandro Lopez match yellow.png
78'
90'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Musa Barrow
90'
match yellow.png Muath Faquihi
Abdullah Al-Salem
Ra sân: Fabio Santos Martins
match change
90'
Khalid Al Samiri
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Khaleej Al-Khaleej
Al-Taawon Al-Taawon
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
361
 
Số đường chuyền
 
490
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
4
21
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
120
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Mansour Hamzi
6
Khalid Al Samiri
11
Abdullah Al-Salem
22
Raed Ozaybi
33
Bander Al-Mutairi
13
Abdullah Al-Shanqiti
25
Arif Al Haydar
99
Hamad Abdan Al-Abdan
27
Fwaz Altryes
Al-Khaleej Al-Khaleej 4-3-3
Al-Taawon Al-Taawon 4-5-1
96
Haidari
5
Rebocho
4
Lopez
3
Khabrani
39
Al-Hamsl
8
Rodrigues
55
Young
18
Hawsawi
10
Martins
9
Sherif
7
Narey
1
Santos
15
Al-Oyayari
4
Girotto
23
Al-Ahmed
42
Faquihi
16
Castro
24
Silva
8
Al-Nasser
18
Mahdioui
99
Barrow
30
Santos

Substitutes

29
Ahmed Saleh Bahusayn
7
Sattam Al-Roqi
28
Saleh Alohaymid
6
Mohammed Zaid Al-Ghamdi
93
Awn Mutlaq Al Slaluli
9
Abdulmalik Al-Shammari
11
Fahad Al Abdulrazzaq
32
Iyad Luay Ali Madan
17
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Đội hình dự bị
Al-Khaleej Al-Khaleej
Mansour Hamzi 15
Khalid Al Samiri 6
Abdullah Al-Salem 11
Raed Ozaybi 22
Bander Al-Mutairi 33
Abdullah Al-Shanqiti 13
Arif Al Haydar 25
Hamad Abdan Al-Abdan 99
Fwaz Altryes 27
Al-Taawon Al-Taawon
29 Ahmed Saleh Bahusayn
7 Sattam Al-Roqi
28 Saleh Alohaymid
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi
93 Awn Mutlaq Al Slaluli
9 Abdulmalik Al-Shammari
11 Fahad Al Abdulrazzaq
32 Iyad Luay Ali Madan
17 Ahmed Ashraf Al-Fiqi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 66.67%
14 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Khaleej (11trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Al-Khaleej Al-Khaleej

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Lisandro Lopez Trung vệ 1 1 0 43 40 93.02% 0 1 53 7.6
55 Jung Woo Young Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 35 87.5% 0 0 49 7.2
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 44 7.2
7 Khaled Narey Cánh phải 0 0 3 34 28 82.35% 0 0 56 7
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 0 40 31 77.5% 0 3 54 7.1
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 37 77.08% 0 0 79 7.5
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 50 6.5
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 3 0 0 10 7 70% 0 1 26 6.8
15 Mansour Hamzi Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.4
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 28 75.68% 0 0 59 7.1
96 Marwan Al Haidari Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 34 7
18 Abdalellah Hawsawi Midfielder 1 0 0 19 17 89.47% 0 1 27 6.6

Al-Taawon Al-Taawon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Andrei Girotto Trung vệ 2 1 0 77 73 94.81% 0 1 88 7.5
16 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 4 1 2 30 23 76.67% 0 1 64 7.7
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 60 86.96% 0 0 77 6.9
24 Flavio Medeiros da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 65 60 92.31% 0 2 77 6.6
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.8
99 Musa Barrow Cánh trái 1 0 1 30 27 90% 0 0 50 6.8
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 3 20 14 70% 0 0 28 7.5
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 4 76 7
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 2 0 0 20 15 75% 0 0 30 6.3
15 Abdulmalik Al-Oyayari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 32 82.05% 0 1 58 6.7
29 Ahmed Saleh Bahusayn Cánh trái 4 1 0 13 13 100% 0 0 23 7.2
42 Muath Faquihi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 33 94.29% 0 1 58 6.7
7 Sattam Al-Roqi Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi