ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 4, 30/08 Vòng 4
Al-Khaleej
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Al-Hazm
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 2.75
0.90
U 2.75
0.81
1
2.10
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Khaleej Al-Khaleej
Phút
Al-Hazm Al-Hazm
10'
match var Toze Goal cancelled
Mohammed Al Khabrani match yellow.png
13'
19'
match yellow.png Ben Traore
Fabio Santos Martins 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho
match goal
22'
36'
match yellow.png Vinicius Goes Barbosa de Souza
Khalid Al Samiri
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
match change
46'
54'
match change Turki Al-Mutairi
Ra sân: Ben Traore
54'
match change Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Yousef Al Shammari
58'
match var Toze Penalty awarded
61'
match pen 1 - 1 Vinicius Goes Barbosa de Souza
Ibrahim Sehic match yellow.png
62'
Fabio Santos Martins match hong pen
75'
78'
match yellow.png Farhan Al-Aazmi
Abdullah Al-Salem
Ra sân: Mansour Hamzi
match change
79'
83'
match change Ahmad Al-Mhemaid
Ra sân: Basil Al-Sayali
83'
match change Talal Al-Absi
Ra sân: Abdurahman Al Dakheel
84'
match change Ammar Al Najjar
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
Bander Al-Mutairi
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
match change
85'
90'
match yellow.png Ahmad Al-Mhemaid
Hisham Al-Dubais
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Khaleej Al-Khaleej
Al-Hazm Al-Hazm
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
444
 
Số đường chuyền
 
366
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
8
15
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
77
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Khalid Al Samiri
11
Abdullah Al-Salem
33
Bander Al-Mutairi
77
Hisham Al-Dubais
96
Marwan Al Haidari
13
Abdullah Al-Shanqiti
17
Hassan Al-Majhad
99
Hamad Abdan Al-Abdan
70
Riyadh Al Ibrahim
Al-Khaleej Al-Khaleej 4-2-3-1
Al-Hazm Al-Hazm 4-4-2
23
Sehic
5
Rebocho
4
Lopez
3
Khabrani
39
Al-Hamsl
55
Young
18
Hawsawi
10
Martins
8
Rodrigues
15
Hamzi
9
Sherif
30
Dahmen
61
Al-Otaibe
36
Silva
34
Dakheel
12
Al-Aazmi
29
Souza
6
Al-Sayali
21
Traore
7
Shammari
90
Badammosi
20
Toze

Substitutes

19
Nawaf Al-Habashi
66
Turki Al-Mutairi
3
Talal Al-Absi
99
Ahmad Al-Mhemaid
15
Ammar Al Najjar
23
Ibrahim Zaied
13
Yazeed Al-Bakr
24
Mansour Hamdan Al Shammari
11
Mohamed Al-Thani
Đội hình dự bị
Al-Khaleej Al-Khaleej
Khalid Al Samiri 6
Abdullah Al-Salem 11
Bander Al-Mutairi 33
Hisham Al-Dubais 77
Marwan Al Haidari 96
Abdullah Al-Shanqiti 13
Hassan Al-Majhad 17
Hamad Abdan Al-Abdan 99
Riyadh Al Ibrahim 70
Al-Hazm Al-Hazm
19 Nawaf Al-Habashi
66 Turki Al-Mutairi
3 Talal Al-Absi
99 Ahmad Al-Mhemaid
15 Ammar Al Najjar
23 Ibrahim Zaied
13 Yazeed Al-Bakr
24 Mansour Hamdan Al Shammari
11 Mohamed Al-Thani

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 57.67%
14 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Khaleej (11trận)
Chủ Khách
Al-Hazm (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Al-Khaleej Al-Khaleej

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Lisandro Lopez Trung vệ 1 0 0 63 57 90.48% 0 4 77 7.5
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 37 7.4
55 Jung Woo Young Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 42 85.71% 0 0 62 7.2
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 2 1 2 26 21 80.77% 0 0 38 7.3
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 47 6.9
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 2 1 1 42 35 83.33% 0 1 61 7.7
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
6 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 43 6.5
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 69 6.8
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 18 6.6
15 Mansour Hamzi Tiền đạo thứ 2 1 1 1 20 11 55% 0 0 33 6.7
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 51 6.6
33 Bander Al-Mutairi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.9
77 Hisham Al-Dubais Midfielder 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
18 Abdalellah Hawsawi Midfielder 1 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.6

Al-Hazm Al-Hazm

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza Tiền vệ công 2 2 0 36 29 80.56% 0 0 43 7.3
20 Toze Tiền vệ công 2 1 4 33 27 81.82% 0 0 50 7.5
3 Talal Al-Absi Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.9
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 1 0 0 46 39 84.78% 0 2 56 7.1
90 Muhammed Badammosi Forward 2 0 3 19 14 73.68% 0 3 32 7.4
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 28 6.8
21 Ben Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 32 6.7
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 29 6.7
34 Abdurahman Al Dakheel Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 45 6.8
66 Turki Al-Mutairi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 17 6.8
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 2 0 1 28 26 92.86% 0 1 49 6.9
12 Farhan Al-Aazmi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 34 82.93% 0 1 74 7.2
6 Basil Al-Sayali Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 31 83.78% 0 0 47 6.8
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 3 3 0 9 7 77.78% 0 1 21 7.1
15 Ammar Al Najjar Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi