ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 20/09 Vòng 4
Al-Khaleej
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Feiha
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.77
+0.5
1.05
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
1.77
X
3.15
2
3.87
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Khaleej Al-Khaleej
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
22'
match yellow.png Renzo Lopez Patron
Khalid Al Samiri match yellow.png
45'
Mansour Hamzi
Ra sân: Khalid Al Samiri
match change
46'
Saleh Aboulshamat
Ra sân: Hisham Al-Dubais
match change
58'
69'
match change Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Khalid Al-Kabi
Abdullah Al-Fahad
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
match change
74'
Abdullah Al-Salem
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
match change
79'
85'
match yellow.png Faris Abdi
90'
match yellow.png Otabek Shukurov
90'
match change Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Gojko Cimirot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Khaleej Al-Khaleej
Al-Feiha Al-Feiha
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
365
 
Số đường chuyền
 
444
83%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
6
23
 
Long pass
 
25
84
 
Pha tấn công
 
102
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Mansour Hamzi
47
Saleh Aboulshamat
20
Abdullah Al-Fahad
11
Abdullah Al-Salem
96
Marwan Al Haidari
14
Ali Al Shaafi
33
Bander Al-Mutairi
25
Arif Al Haydar
18
Murad Al-Hawsawi
Al-Khaleej Al-Khaleej 4-2-3-1
Al-Feiha Al-Feiha 4-4-2
23
Sehic
5
Rebocho
3
Khabrani
32
Tisserand
39
Al-Hamsl
8
Samiri
21
Kourbelis
10
Martins
17
Kostas
7
Narey
77
Al-Dubais
52
Mosquera
22
Baqawi
4
Khaibari
2
Al-Rashidi
25
Abdi
77
Al-Kabi
20
Shukurov
13
Cimirot
10
Sakala
9
Patron
8
Pozuelo

Substitutes

29
Nawaf Al-Harthi
66
Rakan Al-Kaabi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
75
Khaled Al-Rammah
47
Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
3
Vinicius Rangel da Silva
15
Abdulhadi Al-Harajin
14
Mansoor Al-Bishi
27
Redha Alabdullah
Đội hình dự bị
Al-Khaleej Al-Khaleej
Mansour Hamzi 15
Saleh Aboulshamat 47
Abdullah Al-Fahad 20
Abdullah Al-Salem 11
Marwan Al Haidari 96
Ali Al Shaafi 14
Bander Al-Mutairi 33
Arif Al Haydar 25
Murad Al-Hawsawi 18
Al-Feiha Al-Feiha
29 Nawaf Al-Harthi
66 Rakan Al-Kaabi
1 Abdulraoof Al-Deqeel
75 Khaled Al-Rammah
47 Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
3 Vinicius Rangel da Silva
15 Abdulhadi Al-Harajin
14 Mansoor Al-Bishi
27 Redha Alabdullah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Khaleej (4trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Al-Khaleej Al-Khaleej

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 31 7.1
17 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 1 1 4 17 13 76.47% 4 0 35 7.2
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 52 6.6
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 1 0 0 17 16 94.12% 0 1 38 7.2
32 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 59 7.1
7 Khaled Narey Cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 5 0 37 6.8
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 36 90% 3 0 52 6.7
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.5
8 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 31 6.5
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 0 57 6.8
15 Mansour Hamzi Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.7
20 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 11 6.8
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 18 66.67% 2 0 47 6.9
47 Saleh Aboulshamat Cánh trái 2 1 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.7
77 Hisham Al-Dubais Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 0 2 16 7

Al-Feiha Al-Feiha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 2 0 4 37 32 86.49% 5 0 58 7.6
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 61 92.42% 0 0 71 6.6
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 4 0 30 6.5
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 0 0 64 58 90.63% 0 1 81 7
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 1 0 28 23 82.14% 4 2 52 6.4
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 3 10 6.8
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 36 90% 2 0 66 7
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 37 7.6
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 28 90.32% 1 0 61 6.9
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 53 6.6
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 61 6.7
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi