ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 18/10 Vòng 7
Al-Khaleej 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Ahli SFC
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.86
O 2.75
0.96
U 2.75
0.84
1
4.80
X
4.00
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Khaleej Al-Khaleej
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abdullah Al-Fahad match yellow.png
17'
20'
match yellow.png Riyad Mahrez
46'
match change Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
51'
match change Saad Yaslam
Ra sân: Abdullah Al-Ammar
Khalid Al Samiri match red
53'
Khalid Al Samiri Card changed match var
53'
55'
match goal 0 - 1 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Ivan Toney
Mohammed Al Khabrani
Ra sân: Abdullah Al-Salem
match change
62'
70'
match goal 0 - 2 Ivan Toney
74'
match goal 0 - 3 Merih Demiral
Konstantinos Fortounis, Kostas match yellow.png
75'
Saleh Aboulshamat
Ra sân: Fabio Santos Martins
match change
78'
Murad Al-Hawsawi
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
match change
78'
Dimitrios Kourbelis match yellow.png
79'
82'
match change Ali Al-Asmari
Ra sân: Franck Kessie
82'
match change Fahd Al Hamad
Ra sân: Merih Demiral
88'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Firas Al-Buraikan
Bander Al-Mutairi
Ra sân: Mansour Hamzi
match change
90'
Arif Al Haydar
Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho
match change
90'
90'
match yellow.png Ali Majrashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Khaleej Al-Khaleej
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
8
21
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
388
 
Số đường chuyền
 
389
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
15
77
 
Pha tấn công
 
88
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mohammed Al Khabrani
47
Saleh Aboulshamat
18
Murad Al-Hawsawi
33
Bander Al-Mutairi
25
Arif Al Haydar
96
Marwan Al Haidari
14
Ali Al Shaafi
19
Mohammed Al Abdullah
77
Hisham Al-Dubais
Al-Khaleej Al-Khaleej 4-2-3-1
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
23
Sehic
5
Rebocho
21
Kourbelis
20
Al-Fahad
39
Al-Hamsl
15
Hamzi
8
Samiri
10
Martins
17
Kostas
7
Narey
11
Al-Salem
1
Al-Sanbi
27
Majrashi
28
Demiral
3
Silva
15
Al-Ammar
30
Johani
79
Kessie
7
Mahrez
24
Veiga
9
Al-Buraikan
99
Toney

Substitutes

31
Saad Yaslam
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
26
Fahd Al Hamad
40
Ali Al-Asmari
8
Sumaihan Al Nabit
62
Abdullah Abdo
46
Rayan Hamed
19
Fahad Al Rashidi
45
Abdulkarim Darisi
Đội hình dự bị
Al-Khaleej Al-Khaleej
Mohammed Al Khabrani 3
Saleh Aboulshamat 47
Murad Al-Hawsawi 18
Bander Al-Mutairi 33
Arif Al Haydar 25
Marwan Al Haidari 96
Ali Al Shaafi 14
Mohammed Al Abdullah 19
Hisham Al-Dubais 77
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
31 Saad Yaslam
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
26 Fahd Al Hamad
40 Ali Al-Asmari
8 Sumaihan Al Nabit
62 Abdullah Abdo
46 Rayan Hamed
19 Fahad Al Rashidi
45 Abdulkarim Darisi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 7
52% Kiểm soát bóng 59.67%
14 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Khaleej (11trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Al-Khaleej Al-Khaleej

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 43 6.8
17 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 1 0 2 36 27 75% 2 0 44 6.6
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 54 6.8
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 3 0 1 27 19 70.37% 1 0 43 6.5
7 Khaled Narey Cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 33 6.4
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 31 91.18% 3 0 55 6.5
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 23 6.5
8 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 38 6.2
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.2
15 Mansour Hamzi Cánh phải 1 0 0 29 26 89.66% 0 0 42 7
20 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 1 0 0 46 38 82.61% 0 1 59 6.1
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 30 69.77% 4 0 70 6
47 Saleh Aboulshamat Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 27 6.4
18 Murad Al-Hawsawi Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 0 22 16 72.73% 1 0 33 6.8
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 3 33 28 84.85% 6 0 54 7
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 2 0 0 40 33 82.5% 0 2 50 7.1
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 4 3 2 19 14 73.68% 0 1 32 8.3
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 28 7
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.7
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 1 0 0 50 46 92% 1 2 65 8
28 Merih Demiral Trung vệ 2 1 0 36 36 100% 0 1 47 7.9
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 1 0 23 16 69.57% 1 1 34 7.7
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 2 1 2 30 27 90% 5 0 44 6.9
8 Sumaihan Al Nabit Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 28 6.8
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 37 84.09% 4 0 61 7.3
26 Fahd Al Hamad Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.4
1 Abdulrahman Al-Sanbi Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 6.6
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi