ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 30/08 Vòng 2
Al-Ittihad
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Taawon 1
King Abdullah Sports City
Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.01
O 3
0.96
U 3
0.75
1
2.17
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
Fawaz Al-Sagour match yellow.png
14'
Moussa Diaby match yellow.png
25'
34'
match yellow.png Fahd Mohammed Al-Jumaiya
59'
match goal 0 - 1 Musa Barrow
Kiến tạo: Saad Al-Nasser
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Fawaz Al-Sagour
match change
66'
66'
match yellow.png Awn Mutlaq Al Slaluli
Muath Faquihi
Ra sân: Abdulrahman Al-Obood
match change
67'
Karim Benzema 1 - 1
Kiến tạo: Muhannad Mustafa Shanqeeti
match goal
70'
73'
match change Fahad Al-Abdulraziq
Ra sân: Saad Al-Nasser
81'
match change Sultan Mandash
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
81'
match change Abdulfattah Adam
Ra sân: Musa Barrow
90'
match change Sultan Al-Farhan
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
90'
match yellow.pngmatch red Awn Mutlaq Al Slaluli
Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Karim Benzema
match change
90'
90'
match yellow.png Muteb Al Mufarraj
90'
match yellow.png Aschraf El Mahdioui
Houssem Aouar match yellow.png
90'
Houssem Aouar 2 - 1 match pen
90'
Moussa Diaby Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
Al-Taawon Al-Taawon
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
526
 
Số đường chuyền
 
506
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
17
17
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
25
116
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Saleh Javier Al-Sheri
42
Muath Faquihi
22
Abdulaziz Al Bishi
33
Mohammed Al-Mahasneh
87
Yaseen Khalid
41
Mohammed Fallatah
80
Hamed Alghamdi
11
Ahmed Alghamdi
77
Abdalellah Hawsawi
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
Al-Taawon Al-Taawon 5-3-2
1
Rajkovic
15
Kadesh
6
Mousa
13
Shanqeeti
27
Al-Sagour
8
Tavares,Fabinho
7
Kante
24
Al-Obood
10
Aouar
19
Diaby
9
Benzema
1
Santos
14
Al-Jumaiya
3
Girotto
93
Slaluli
32
Mufarraj
8
Al-Nasser
24
Silva
18
Mahdioui
76
Fajr
99
Barrow
11
Santos

Substitutes

21
Fahad Al-Abdulraziq
27
Sultan Mandash
9
Abdulfattah Adam
6
Sultan Al-Farhan
31
Mohammed Aldhulayfi
13
Abdulqaddous Attieh
29
Ahmed Saleh Bahusayn
28
Turki Abdul Aziz Al-Shaifan
67
Mohammed Baker
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Saleh Javier Al-Sheri 21
Muath Faquihi 42
Abdulaziz Al Bishi 22
Mohammed Al-Mahasneh 33
Yaseen Khalid 87
Mohammed Fallatah 41
Hamed Alghamdi 80
Ahmed Alghamdi 11
Abdalellah Hawsawi 77
Al-Taawon Al-Taawon
21 Fahad Al-Abdulraziq
27 Sultan Mandash
9 Abdulfattah Adam
6 Sultan Al-Farhan
31 Mohammed Aldhulayfi
13 Abdulqaddous Attieh
29 Ahmed Saleh Bahusayn
28 Turki Abdul Aziz Al-Shaifan
67 Mohammed Baker

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
62.67% Kiểm soát bóng 66.67%
16.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (12trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Al-Ittihad Al-Ittihad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 3 2 0 26 24 92.31% 1 1 39 7.1
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 59 89.39% 0 1 89 7.5
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 62 92.54% 0 0 77 7.2
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 1 38 6.6
21 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 14 6.9
10 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 3 2 1 36 31 86.11% 1 0 49 7.4
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 61 92.42% 1 4 81 6.8
19 Moussa Diaby Cánh phải 3 1 4 41 34 82.93% 4 0 58 7.4
22 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 5 6.3
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 3 0 46 7
27 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 5 0 49 6.6
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 1 0 3 63 53 84.13% 1 0 84 7.4
6 Saad Al Mousa Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 2 69 7.1
42 Muath Faquihi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 3 0 23 6.8

Al-Taawon Al-Taawon

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 2 71 67 94.37% 4 0 82 7.2
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 2 55 44 80% 0 2 63 6.3
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 90 82 91.11% 0 0 105 7.2
24 Flavio Medeiros da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 50 49 98% 3 0 69 6.7
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 25 7.4
99 Musa Barrow Cánh trái 6 2 0 29 25 86.21% 0 0 50 7.3
9 Abdulfattah Adam Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.4
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 4 35 30 85.71% 4 1 55 7.2
27 Sultan Mandash Cánh phải 2 1 0 11 10 90.91% 1 0 18 6.7
11 Joao Pedro Pereira dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 1 27 22 81.48% 0 2 46 7.4
32 Muteb Al Mufarraj Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 0 2 59 6.8
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 5.8
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 0 0 1 31 24 77.42% 4 0 52 7.1
6 Sultan Al-Farhan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.1
21 Fahad Al-Abdulraziq Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi