ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Copa Sudamericana - Thứ 4, 08/05 Vòng Group
Alianza Petrolera
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Cruzeiro
Daniel Villa Zapata Stadium
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
4.80
X
3.70
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.81
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Alianza Petrolera Alianza Petrolera
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Ruyery Blanco match yellow.png
26'
41'
match goal 0 - 1 Lucas Silva
Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
Emerson Batalla match yellow.png
44'
49'
match goal 0 - 2 Arthur Gomes
55'
match yellow.png William de Asevedo Furtado
Santiago Orozco Fernandez match yellow.png
57'
65'
match yellow.png Ze Ivaldo
90'
match goal 0 - 3 Rafael Papagaio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alianza Petrolera Alianza Petrolera
Cruzeiro Cruzeiro
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
342
 
Số đường chuyền
 
429
17
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
80
 
Pha tấn công
 
86
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua
2 Phạt góc 6.33
4 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8
39.67% Kiểm soát bóng 55%
13.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alianza Petrolera (25trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
5
1
0
3