ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 22/12 Vòng 18
Al-Hazm
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Al Ahli Jeddah
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.81
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
7.50
X
4.75
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Mohammed Abusabaan
Ra sân: Rayan Al-Mousa
match change
13'
Muhammed Badammosi match yellow.png
22'
Majed Qasheesh match yellow.png
38'
40'
match yellow.png Rayan Hamed
45'
match goal 0 - 1 Riyad Mahrez
Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
46'
match change Merih Demiral
Ra sân: Rayan Hamed
58'
match goal 0 - 2 Gabriel Veiga
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
66'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Farhan Al-Aazmi
Ra sân: Majed Qasheesh
match change
70'
Khalil Al-Absi
Ra sân: Faiz Selemanie
match change
71'
Vinicius Goes Barbosa de Souza
Ra sân: Mohammed Abusabaan
match change
71'
79'
match change Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Gabriel Veiga
81'
match goal 0 - 3 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Merih Demiral
87'
match change Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Allan Saint-Maximin
88'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Franck Kessie
88'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Riyad Mahrez
Farhan Al-Aazmi match yellow.png
89'
90'
match goal 0 - 4 Merih Demiral

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
3
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
291
 
Số đường chuyền
 
435
17
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Đánh đầu thành công
 
9
8
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
89
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Mohammed Abusabaan
12
Farhan Al-Aazmi
29
Vinicius Goes Barbosa de Souza
14
Khalil Al-Absi
33
Majed Al-Ghamdi
3
Talal Al-Absi
24
Mansour Hamdan Al Shammari
6
Basil Al-Sayali
19
Nawaf Al-Habashi
Al-Hazm Al-Hazm 4-4-2
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
30
Dahmen
27
Qasheesh
36
Silva
2
Ricardo
13
Al-Bakr
20
Toze
21
Traore
95
Al-Mousa
11
Al-Thani
10
Selemanie
90
Badammosi
16
Mendy
27
Majrashi
46
Hamed
3
Silva
31
Yaslam
29
Majhad
79
Kessie
7
Mahrez
24
Veiga
97
Saint-Maximin
20
Al-Buraikan

Substitutes

28
Merih Demiral
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
8
Sumaihan Al Nabit
30
Ziyad Mubarak Al Johani
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
13
Ibrahim Al-Zubaidi
26
Fahd Al Hamad
40
Ali Al-Asmari
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Mohammed Abusabaan 88
Farhan Al-Aazmi 12
Vinicius Goes Barbosa de Souza 29
Khalil Al-Absi 14
Majed Al-Ghamdi 33
Talal Al-Absi 3
Mansour Hamdan Al Shammari 24
Basil Al-Sayali 6
Nawaf Al-Habashi 19
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
28 Merih Demiral
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
8 Sumaihan Al Nabit
30 Ziyad Mubarak Al Johani
19 Fahad Al Rashidi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
13 Ibrahim Al-Zubaidi
26 Fahd Al Hamad
40 Ali Al-Asmari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 7
57.67% Kiểm soát bóng 59.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (10trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Al-Hazm Al-Hazm

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza Tiền vệ công 3 1 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.9
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.5
20 Toze Tiền vệ công 1 1 1 38 31 81.58% 3 0 53 6.7
2 Paulo Ricardo Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 39 6.1
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 39 6.3
10 Faiz Selemanie Cánh trái 2 0 0 17 15 88.24% 1 0 41 6.5
95 Rayan Al-Mousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
90 Muhammed Badammosi Forward 2 1 0 14 11 78.57% 0 1 40 6.6
21 Ben Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 1 0 51 6.8
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 33 8
13 Yazeed Al-Bakr Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 19 73.08% 1 0 61 6.4
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 3 0 46 6.5
12 Farhan Al-Aazmi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 1 0 19 6.2
14 Khalil Al-Absi Cánh trái 1 1 1 8 5 62.5% 1 0 10 6.8
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 1 1 36 6.4

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 0 6 6 100% 0 0 9 6.3
7 Riyad Mahrez Cánh phải 6 4 2 43 35 81.4% 9 0 71 8.2
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 26 7.6
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 1 3 25 19 76% 5 0 44 7.5
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 1 0 0 52 44 84.62% 0 0 66 7
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 74 64 86.49% 0 2 89 7.3
28 Merih Demiral Trung vệ 2 1 1 23 23 100% 0 1 30 8.5
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 1 2 16 13 81.25% 1 1 29 8.5
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 1 1 0 51 44 86.27% 0 1 65 7.2
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 3 2 4 24 19 79.17% 4 0 43 8.2
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 30 85.71% 1 1 51 6.9
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 2 1 2 27 20 74.07% 2 0 53 7.3
46 Rayan Hamed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 36 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi