Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.79
0.79
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
0.95
0.95
1
1.91
1.91
X
3.10
3.10
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Algeria
Phút
Tunisia
13'
0 - 1 Montassar Talbi
31'
Ali Abdi
Riyad Mahrez 1 - 1
38'
Ramiz Zerrouki
47'
Houssem Aouar
Ra sân: Islam Slimani
Ra sân: Islam Slimani
59'
Baghdad Bounedjah
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Ra sân: Ramiz Zerrouki
59'
70'
Hamouda Laabidi
Ra sân: Issam Jebali
Ra sân: Issam Jebali
70'
Mohamed Drager
Ra sân: Wajdi Kechrida
Ra sân: Wajdi Kechrida
Mehdi Leris
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
74'
Mohamed Amoura
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
74'
76'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Hannibal Mejbri
Ra sân: Hannibal Mejbri
76'
Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
Himad Abdelli
Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Fares Chaibi
85'
90'
Mohamed Dhaoui
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
Himad Abdelli
90'
90'
Hamouda Laabidi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Algeria
Tunisia
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
19
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
19
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
67
Pha tấn công
48
20
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Algeria
4-3-3
Tunisia
5-4-1
1
Zeghba
5
Touba
4
Tougai
2
Mandi
17
Kerkhof
8
Bentaleb
22
Chaibi
6
Zerrouki
10
Benrahma
13
Slimani
7
Mahrez
16
Dahmen
21
Kechrida
2
Valery
4
Meriah
3
Talbi
24
Abdi
7
Achouri
14
Laidouni
15
Romdhane
10
Mejbri
9
Jebali
Đội hình dự bị
Algeria
Himad Abdelli
19
Mohamed Amoura
18
Houssem Aouar
11
Zineddine Belaid
15
Haris Belkbela
14
Oussama Benbout
16
Badredine Bouanani
20
Baghdad Bounedjah
9
Oussama Chita
24
Jaouen Hadjam
3
Mehdi Leris
12
Haithem Loucif
21
Tunisia
23
Oussama Abid
12
Mortadha Ben Ouanes
22
Bechir Ben Said
11
Oussema Bouguerra
17
Haykeul Chikhaoui
13
Mohamed Wael Derbali
18
Mohamed Dhaoui
20
Mohamed Drager
6
Alaa Ghram
5
Oussama Haddadi
1
Mouez Hassen
19
Haythem Jouini
28
Hamouda Laabidi
8
Anis Ben Slimane
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
6.33
59%
Kiểm soát bóng
56%
13
Phạm lỗi
17.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Algeria (4trận)
Chủ
Khách
Tunisia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0