ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 11/11 Vòng 13
Al-Feiha
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Ettifaq
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.90
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Osama Al Khalaf match yellow.png
56'
67'
match change Mohammed Yousef
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
67'
match change Ahmed Alghamdi
Ra sân: Hamed Alghamdi
Sultan Mandash
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
match change
81'
Husein Al Shuwaish
Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi
match change
82'
88'
match yellow.png Ali Hazazi
90'
match yellow.png Marcel Tisserand

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
508
 
Số đường chuyền
 
461
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
6
107
 
Pha tấn công
 
81
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sultan Mandash
33
Husein Al Shuwaish
28
Ahmed Al Kassar
12
Yousef Haqawi
66
Rakan Al-Kaabi
11
Khalid Al-Kabi
70
Abdulrhman Al Anzi
29
Nawaf Al-Harthi
49
Ali Al Jubaya
Al-Feiha Al-Feiha 5-4-1
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 5-3-2
88
Stojkovic
3
Konan
98
Al-Qaydhi
2
Al-Rashidi
22
Baqawi
80
Khalaf
7
Onyekuru
6
Zidan
13
Cimirot
17
Sakala
9
Nwakaeme
48
Vidotti
61
Al-Otaibe
32
Tisserand
4
Hendry
70
Khateeb
13
Al-Shammari
8
Alghamdi
25
Wijnaldum
11
Hazazi
99
Quaison
19
Gray

Substitutes

29
Mohammed Yousef
15
Ahmed Alghamdi
3
Mohammed Al-Dawsari
1
Abdullah Al-Oaisher
17
Meshal Alaeli
5
Saad Al Mousa
35
Abdullah Khalifa
18
Mohammed Mahzari
30
Muhannad Al Saad
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Sultan Mandash 27
Husein Al Shuwaish 33
Ahmed Al Kassar 28
Yousef Haqawi 12
Rakan Al-Kaabi 66
Khalid Al-Kabi 11
Abdulrhman Al Anzi 70
Nawaf Al-Harthi 29
Ali Al Jubaya 49
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
29 Mohammed Yousef
15 Ahmed Alghamdi
3 Mohammed Al-Dawsari
1 Abdullah Al-Oaisher
17 Meshal Alaeli
5 Saad Al Mousa
35 Abdullah Khalifa
18 Mohammed Mahzari
30 Muhannad Al Saad

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (4trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1

Al-Feiha Al-Feiha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 7.8
9 Anthony Nwakaeme Cánh trái 3 0 3 50 41 82% 0 1 68 7.4
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 59 90.77% 0 0 69 7.2
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Cánh trái 2 1 1 20 16 80% 0 0 30 7.4
17 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 7 3 0 30 28 93.33% 0 0 54 7.3
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ cánh trái 1 1 2 54 49 90.74% 0 1 68 7.6
80 Osama Al Khalaf Hậu vệ cánh phải 0 0 2 50 40 80% 0 1 81 7.9
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 49 89.09% 0 0 67 7.3
27 Sultan Mandash Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.8
6 Saud Zidan Tiền vệ trụ 1 0 0 71 67 94.37% 0 0 87 7.7
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 1 0 1 3 2 66.67% 0 1 6 6.9
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 54 7.6
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 52 7

Al-Ettifaq Al-Ettifaq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 3 1 3 54 52 96.3% 0 1 69 7.6
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 39 8
99 Robin Quaison Tiền đạo cắm 2 1 1 21 20 95.24% 0 0 27 6.9
32 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 43 6.9
19 Demarai Gray Cánh trái 3 1 1 28 24 85.71% 0 0 46 7.2
4 Jack Hendry Trung vệ 1 1 0 51 45 88.24% 0 1 64 7.3
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 1 1 3 40 34 85% 0 6 68 7.5
8 Hamed Alghamdi Tiền vệ trụ 2 0 0 41 33 80.49% 0 0 51 6.5
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 2 0 2 70 68 97.14% 0 0 84 7.5
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 0 45 7.2
15 Ahmed Alghamdi Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 19 6.5
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 32 78.05% 0 0 51 6.7
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi