ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 30/09 Vòng 8
Al-Fateh
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Al-Wehda
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.85
X
3.75
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
21'
match goal 0 - 1 Craig Goodwin
Kiến tạo: Faycal Fajr
23'
match yellow.png Anselmo de Moraes
Marwane Saadane match yellow.png
26'
44'
match yellow.png Waleed Rashid Bakshween
Cristian Tello Herrera 1 - 1 match goal
45'
54'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
65'
match change Abdulaziz Noor
Ra sân: Hussain Al-Eisa
Salem Al Najdi
Ra sân: Tawfiq Buhumaid
match change
65'
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan
match change
65'
Ali El-Zubaidi
Ra sân: Saeed Baattia
match change
65'
Mourad Batna 2 - 1 match goal
67'
Jorge Djaniny Tavares Semedo 3 - 1
Kiến tạo: Mourad Batna
match goal
86'
88'
match change Naif Kireiri
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
88'
match change Vito van Crooij
Ra sân: Craig Goodwin
Cristian Tello Herrera 4 - 1
Kiến tạo: Mourad Batna
match goal
89'
Cristian Tello Herrera 5 - 1
Kiến tạo: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match goal
90'
Mohammed Al Saeed
Ra sân: Mukhtar Ali
match change
90'
Mohammed Al Fuhaid
Ra sân: Cristian Tello Herrera
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Al-Wehda Al-Wehda
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
385
 
Số đường chuyền
 
337
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
92
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

83
Salem Al Najdi
2
Ali El-Zubaidi
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
14
Mohammed Al Fuhaid
18
Mohammed Al Saeed
26
Mustafa Reda Malayekah
87
Qasim Al-Oujami
8
Nooh Al-Mousa
20
Abdullah Al-Mogren
Al-Fateh Al-Fateh 4-5-1
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
1
Rinne
25
Buhumaid
5
Al-Harbi
17
Saadane
12
Baattia
37
3
Herrera
66
Alhassan
7
Ali
28
Bendebka
11
Batna
10
Zelarrayan
1
Kajoui
2
Al-Mowalad
17
Hafith
5
Yamiq
27
Hawsawi
4
Bakshween
76
Fajr
23
Goodwin
87
Moraes
28
Al-Eisa
9
Ighalo

Substitutes

88
Ala Al-Hajji
24
Abdulaziz Noor
38
Naif Kireiri
7
Vito van Crooij
13
Abdulqaddous Attieh
3
Abdulelah Al-Bukhari
6
Oscar Duarte
16
Nawaf Al-Azizi
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Salem Al Najdi 83
Ali El-Zubaidi 2
Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
Mohammed Al Fuhaid 14
Mohammed Al Saeed 18
Mustafa Reda Malayekah 26
Qasim Al-Oujami 87
Nooh Al-Mousa 8
Abdullah Al-Mogren 20
Al-Wehda Al-Wehda
88 Ala Al-Hajji
24 Abdulaziz Noor
38 Naif Kireiri
7 Vito van Crooij
13 Abdulqaddous Attieh
3 Abdulelah Al-Bukhari
6 Oscar Duarte
16 Nawaf Al-Azizi
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 49%
14.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (11trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Al-Fateh Al-Fateh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 6 5 0 26 19 73.08% 0 0 39 9.3
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 11 7.6
2 Ali El-Zubaidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.5
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 40 7.3
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 0 0 3 37 32 86.49% 0 0 49 7.4
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 2 0 0 38 34 89.47% 0 1 53 7.3
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 55 7
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 49 92.45% 0 0 57 7.1
25 Tawfiq Buhumaid Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 26 78.79% 0 1 41 6.6
11 Mourad Batna Cánh phải 2 1 5 27 24 88.89% 0 1 49 8.7
66 Abbas Sadiq Alhassan Midfielder 2 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.6
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 16 6.5
5 Fahad M. Al-Harbi Trung vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 4 37 6.9
12 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 25 19 76% 0 0 37 6.7

Al-Wehda Al-Wehda

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.5
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 4 55 46 83.64% 0 0 71 7.6
23 Craig Goodwin Cánh trái 1 1 0 20 15 75% 0 1 32 7.5
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.7
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 20 17 85% 0 2 31 6.6
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 1 1 0 40 31 77.5% 0 1 47 6.2
7 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 36 5.7
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 0 1 51 6.5
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 2 0 0 42 36 85.71% 0 2 52 6.3
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 1 19 6.4
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 32 6.7
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 0 1 42 5.9
24 Abdulaziz Noor Midfielder 2 2 0 5 3 60% 0 1 11 6.6
38 Naif Kireiri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi