ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 03/09 Vòng 5
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Dhamk
Trong lành, 41℃~42℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
1.80
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Dhamk Dhamk
5'
match var Georges-Kevin Nkoudou Mbida Penalty awarded
7'
match pen 0 - 1 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Moussa Dembele 1 - 1
Kiến tạo: Jordan Henderson
match goal
13'
Moussa Dembele 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Henderson
match goal
23'
38'
match change Abdulaziz Al Sarhani
Ra sân: Abdelkader Bedrane
Mohammed Al Kuwaykibi Goal cancelled match var
42'
Jordan Henderson match yellow.png
44'
Ahmed Alghamdi
Ra sân: Moussa Dembele
match change
46'
46'
match change Sultan Faqihi
Ra sân: Hassan Ahmad Al Shammrani
Hamed Alghamdi
Ra sân: Ali Hazazi
match change
65'
Hamdan Al-Shammari 3 - 1
Kiến tạo: Hamed Alghamdi
match goal
68'
68'
match yellow.png Bader Mohammed Munshi
74'
match change Hassan Abusharara
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi
74'
match change Abdulaziz Majrashi
Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi
Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ra sân: Mohammed Yousef
match change
78'
Mohammed Al-Dawsari
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
match change
85'
Mohammed Mahzari
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
match change
85'
87'
match yellow.png Domagoj Antolic
89'
match change Rayan Al-Mousa
Ra sân: Bader Mohammed Munshi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Dhamk Dhamk
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
571
 
Số đường chuyền
 
362
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
70
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ahmed Alghamdi
8
Hamed Alghamdi
12
Alhwsawi Sanousi Mohammed
3
Mohammed Al-Dawsari
18
Mohammed Mahzari
1
Abdullah Al-Oaisher
17
Meshal Alaeli
6
Berat Ozdemir
23
Jaber Qarradi
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-1-4-1
Dhamk Dhamk 3-4-2-1
48
Vidotti
13
Al-Shammari
70
Khateeb
4
Hendry
29
Yousef
11
Hazazi
99
Quaison
10
Henderson
16
Al-Ghamdi
7
Kuwaykibi
9
2
Dembele
30
Zeghba
40
Shammrani
15
Chafai
3
Bedrane
19
Al-Hawsawi
17
Antolic
16
Munshi
13
Al-Ammar
11
Bishi
10
Mbida
9
Ceesay

Substitutes

14
Abdulaziz Al Sarhani
41
Sultan Faqihi
23
Abdulaziz Majrashi
24
Hassan Abusharara
95
Rayan Al-Mousa
33
Mohammed Al-Mahasneh
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
99
Fahad Al-Johani
18
Ahmed Harisi
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Ahmed Alghamdi 15
Hamed Alghamdi 8
Alhwsawi Sanousi Mohammed 12
Mohammed Al-Dawsari 3
Mohammed Mahzari 18
Abdullah Al-Oaisher 1
Meshal Alaeli 17
Berat Ozdemir 6
Jaber Qarradi 23
Dhamk Dhamk
14 Abdulaziz Al Sarhani
41 Sultan Faqihi
23 Abdulaziz Majrashi
24 Hassan Abusharara
95 Rayan Al-Mousa
33 Mohammed Al-Mahasneh
20 Dhari Sayyar Al-Anazi
99 Fahad Al-Johani
18 Ahmed Harisi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 39.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (4trận)
Chủ Khách
Dhamk (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Al-Ettifaq Al-Ettifaq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 3 110 104 94.55% 0 0 115 8.5
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 45 6.8
99 Robin Quaison Tiền đạo cắm 2 1 1 22 16 72.73% 0 2 33 6.8
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 4 2 1 10 8 80% 0 0 19 8.4
4 Jack Hendry Trung vệ 1 1 0 60 58 96.67% 0 3 70 7.1
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 1 1 0 44 37 84.09% 0 1 62 7.4
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 33 6.9
8 Hamed Alghamdi Tiền vệ công 1 1 1 32 28 87.5% 0 0 37 7.4
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 1 1 0 46 44 95.65% 0 1 53 6.9
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 86 82 95.35% 0 0 95 6.7
3 Mohammed Al-Dawsari Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.5
15 Ahmed Alghamdi Cánh trái 1 0 1 22 19 86.36% 0 0 36 6.6
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 33 86.84% 0 0 41 6.8
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.7
18 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.7
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 43 6.8

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Domagoj Antolic Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 42 6.2
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 1 1 0 38 31 81.58% 0 0 54 7.1
9 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 2 0 1 9 7 77.78% 0 2 19 6.8
13 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 30 85.71% 0 0 47 6.4
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 58 6.2
11 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 24 6.9
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.2
30 Moustapha Zeghba Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 35 6.9
95 Rayan Al-Mousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
24 Hassan Abusharara Tiền đạo thứ 2 2 1 0 5 4 80% 0 0 15 7.2
23 Abdulaziz Majrashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 20 6.9
16 Bader Mohammed Munshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 57 6.5
40 Hassan Ahmad Al Shammrani Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 18 6.4
41 Sultan Faqihi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 27 6.6
19 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 0 0 42 6.2
14 Abdulaziz Al Sarhani Tiền vệ công 0 0 0 13 13 100% 0 0 18 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi