ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 03/11 Vòng 9
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Al-Qadasiya
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.92
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
3.10
X
3.25
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
12'
match goal 0 - 1 Gaston Alvarez
Kiến tạo: Nahitan Nandez
12'
match var Gaston Alvarez Goal awarded
Meshal Khayrallah match yellow.png
14'
45'
match goal 0 - 2 Julian Quinones
Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
45'
match var Julian Quinones Goal awarded
Joao Costa
Ra sân: Madallah Alolayan
match change
62'
66'
match change Mohammed Qasem
Ra sân: Turki Al Ammar
73'
match change Ali Hazazi
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
75'
match yellow.png Gaston Alvarez
Abdullah Radif
Ra sân: Moussa Dembele
match change
77'
79'
match yellow.png Julian Quinones
Abdulelah Al Malki match yellow.png
85'
Seko Fofana
Ra sân: Alvaro Medran Just
match change
86'
Abdulaziz Al-Aliwa
Ra sân: Meshal Khayrallah
match change
86'
Abdullah Mohammed Madu match yellow.png
90'
90'
match change Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Cameron Puertas
90'
match change Haitham Asiri
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
6
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
396
 
Số đường chuyền
 
515
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
20
106
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joao Costa
21
Abdullah Radif
46
Abdulaziz Al-Aliwa
75
Seko Fofana
23
Ahmad Al-Harbi
29
Mohammed Yousef
15
Abdullah Al-Bishi
77
Majed Dawran
14
Victor Vinicius Coelho Santos
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 5-3-2
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 5-3-2
1
Rodak
33
Alolayan
25
Hindi
3
Madu
87
Khayrallah
61
Al-Otaibe
8
Wijnaldum
88
Malki
10
Just
9
Dembele
7
Ekambi
1
Casteels
2
Al-Shamat
4
Thakri
6
Nacho
17
Alvarez
7
Ammar
8
Nandez
5
Carba
88
Puertas
33
Quinones
10
Aubameyang

Substitutes

24
Mohammed Qasem
11
Ali Hazazi
18
Haitham Asiri
66
Abdulaziz Al Othman
28
Ahmed Al Kassar
23
Abdullah Hassoun
87
Qasim Al-Oujami
39
Abdulrahman Al-Dosari
15
Husain Al Monassar
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Joao Costa 18
Abdullah Radif 21
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Seko Fofana 75
Ahmad Al-Harbi 23
Mohammed Yousef 29
Abdullah Al-Bishi 15
Majed Dawran 77
Victor Vinicius Coelho Santos 14
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
24 Mohammed Qasem
11 Ali Hazazi
18 Haitham Asiri
66 Abdulaziz Al Othman
28 Ahmed Al Kassar
23 Abdullah Hassoun
87 Qasim Al-Oujami
39 Abdulrahman Al-Dosari
15 Husain Al Monassar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 53.33%
7 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (14trận)
Chủ Khách
Al-Qadasiya (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
1
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
2

Al-Ettifaq Al-Ettifaq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Abdullah Radif Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 1 26 6.2
7 Karl Toko Ekambi Cánh phải 4 2 0 28 23 82.14% 0 2 42 7.4
9 Moussa Dembele Tiền đạo thứ 2 1 1 1 15 13 86.67% 0 1 26 6.7
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 1 0 1 55 47 85.45% 9 2 79 6.8
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 2 0 1 5 4 80% 0 0 8 6.6
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 25 6.3
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 1 1 1 41 38 92.68% 0 2 48 6.7
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 5 1 35 6.4
25 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 1 0 69 7.3
88 Abdulelah Al Malki Tiền vệ trụ 1 0 2 61 51 83.61% 0 0 81 7.2
87 Meshal Khayrallah Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 2 0 49 6.2
46 Abdulaziz Al-Aliwa Cánh trái 1 0 1 6 6 100% 1 0 9 6.9
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 2 1 0 25 20 80% 2 2 57 6.9
18 Joao Costa Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 5 0 21 6.8

Al-Qadasiya Al-Qadasiya

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo thứ 2 1 0 0 25 20 80% 1 0 34 6.4
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 47 8.5
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 2 0 0 73 71 97.26% 0 3 84 7.5
8 Nahitan Nandez Hậu vệ cánh phải 1 0 2 48 39 81.25% 1 0 68 7.9
24 Mohammed Qasem 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 17 6.7
33 Julian Quinones Cánh trái 1 1 1 20 10 50% 0 1 35 7.6
17 Gaston Alvarez Trung vệ 1 1 0 73 68 93.15% 0 2 79 7.6
88 Cameron Puertas Tiền vệ trụ 2 0 2 36 29 80.56% 7 1 58 6.5
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.7
7 Turki Al Ammar Cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 2 0 33 6.7
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ trụ 0 0 0 58 52 89.66% 0 0 72 7.1
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 71 63 88.73% 0 1 80 6.7
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 1 0 2 35 26 74.29% 1 0 62 7.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi