ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 21/09 Vòng 4
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Al-Nassr
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.87
O 3
0.90
U 3
0.90
1
4.50
X
4.20
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
Meshal Khayrallah
Ra sân: Abdullah Khateeb
match change
26'
33'
match pen 0 - 1 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Seko Fofana match yellow.png
49'
56'
match goal 0 - 2 Salem Al Najdi
Kiến tạo: Sadio Mane
57'
match change Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
58'
match change Nawaf Al-Boushail
Ra sân: Salem Al Najdi
Alvaro Medran Just
Ra sân: Jarah M Al Ataiqi
match change
60'
Joao Costa
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos
match change
60'
71'
match goal 0 - 3 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Sadio Mane
Abdulbaset Ali Al Hindi
Ra sân: Karl Toko Ekambi
match change
73'
Mohammed Yousef
Ra sân: Madallah Alolayan
match change
73'
78'
match change Mukhtar Ali
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
78'
match change Mohammed Khalil Maran
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
78'
match change Mohammed Al Fatil
Ra sân: Mohamed Simakan
87'
match yellow.png Mukhtar Ali
Moussa Dembele match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Nassr Al-Nassr
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
388
 
Số đường chuyền
 
480
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
17
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
20
90
 
Pha tấn công
 
92
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

87
Meshal Khayrallah
10
Alvaro Medran Just
18
Joao Costa
25
Abdulbaset Ali Al Hindi
29
Mohammed Yousef
23
Ahmad Al-Harbi
77
Majed Dawran
88
Abdulelah Al Malki
46
Abdulaziz Al-Aliwa
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-3-3
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
1
Rodak
33
Alolayan
3
Madu
70
Khateeb
61
Al-Otaibe
75
Fofana
8
Wijnaldum
14
Santos
7
Ekambi
9
Dembele
21
Ataiqi
24
Neto
2
Ghannam
3
Simakan
27
Laporte
83
Najdi
17
Khaibari
25
Monte
20
Damaceno
94
Talisca
10
Mane
7
Aveiro

Substitutes

29
Abdulrahman Ghareeb
12
Nawaf Al-Boushail
4
Mohammed Al Fatil
6
Mukhtar Ali
16
Mohammed Khalil Maran
36
Raghed Najjar
19
Ali Al-Hassan
61
Mubarak Al-Buainain
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Meshal Khayrallah 87
Alvaro Medran Just 10
Joao Costa 18
Abdulbaset Ali Al Hindi 25
Mohammed Yousef 29
Ahmad Al-Harbi 23
Majed Dawran 77
Abdulelah Al Malki 88
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Al-Nassr Al-Nassr
29 Abdulrahman Ghareeb
12 Nawaf Al-Boushail
4 Mohammed Al Fatil
6 Mukhtar Ali
16 Mohammed Khalil Maran
36 Raghed Najjar
19 Ali Al-Hassan
61 Mubarak Al-Buainain

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (4trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Al-Ettifaq Al-Ettifaq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jarah M Al Ataiqi Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 4 0 27 6.6
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 54 6.6
7 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 1 0 2 28 25 89.29% 0 0 38 7
14 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 1 0 2 27 26 96.3% 6 0 40 6.5
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 1 1 0 21 15 71.43% 0 1 27 6
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 0 0 1 16 16 100% 1 0 24 7
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 47 45 95.74% 0 0 61 6.4
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 2 35 7
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 46 6.1
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 29 74.36% 0 0 54 6.6
25 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.5
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 11 6.7
87 Meshal Khayrallah Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 1 24 6.5
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 2 0 59 6.6
29 Mohammed Yousef 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.6
18 Joao Costa Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 16 6.6

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 4 2 2 19 15 78.95% 1 0 29 7.8
10 Sadio Mane Cánh trái 1 0 4 43 36 83.72% 1 2 58 7.9
27 Aymeric Laporte Trung vệ 1 0 1 85 81 95.29% 0 0 90 7.4
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 0 0 1 48 43 89.58% 3 0 65 7.4
4 Mohammed Al Fatil Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.6
6 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 21 100% 0 0 21 6.4
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 37 92.5% 0 0 47 6.8
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 5 3 0 14 11 78.57% 0 0 25 7.9
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 0 0 1 14 14 100% 1 0 20 6.7
3 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 69 7.2
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 33 91.67% 3 1 56 7.6
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 7.1
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 1 1 2 17 12 70.59% 5 0 38 6.4
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 33 6.7
16 Mohammed Khalil Maran Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.6
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 13 68.42% 0 3 32 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi