ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 09/03 Vòng 23
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Abha
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.91
O 2.75
0.75
U 2.75
1.05
1
1.30
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.93
O 1.25
1.02
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Abha Abha
16'
match change Saad Bguir
Ra sân: Mohammed Naji
51'
match yellow.png Grzegorz Krychowiak
Grzegorz Krychowiak(OW) 1 - 0 match phan luoi
54'
Moussa Dembele Goal cancelled match var
58'
64'
match change Francois Kamano
Ra sân: Mohammed Al-Kunaydiri
65'
match yellow.png Hassan Al-Ali
Karl Toko Ekambi 2 - 0 match goal
73'
75'
match change Saleh Al-Qumaizi
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
75'
match change Saad Al-Salouli
Ra sân: Hassan Al-Ali
Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Demarai Gray
match change
83'
Abdullah Khateeb
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
match change
84'
Moussa Dembele 3 - 0
Kiến tạo: Seko Fofana
match goal
89'
Majed Dawran
Ra sân: Alvaro Medran Just
match change
90'
Mohammed Yousef
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
match change
90'
Thamer Al Khaibari
Ra sân: Moussa Dembele
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Abha Abha
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
17
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
496
 
Số đường chuyền
 
230
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
28
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Abdulrahman Al-Obood
70
Abdullah Khateeb
29
Mohammed Yousef
41
Majed Dawran
20
Thamer Al Khaibari
21
Amin Mohammedsal Albukhari
17
Meshal Alaeli
30
Muhannad Al Saad
90
Haroune Camara
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-2-3-1
Abha Abha 5-3-2
48
Vidotti
13
Al-Shammari
76
Madu
4
Hendry
61
Al-Otaibe
25
Wijnaldum
75
Fofana
19
Gray
14
Just
97
Ekambi
9
Dembele
16
Tatarusanu
14
Al-Jumaiya
18
Noguera
26
Tisserand
15
Al-Zubaidi
13
Al-Kunaydiri
77
Al-Mutairi
3
Naji
30
Sahafi
5
Krychowiak
9
Al-Ali

Substitutes

10
Saad Bguir
11
Francois Kamano
17
Saleh Al-Qumaizi
88
Saad Al-Salouli
12
Abdulrahman Al Bouq
24
Mohammed Al-Oufi
97
Waseem Alshehri
29
Mohammed Al Qahtani
71
Ahmed Abdu
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Abdulrahman Al-Obood 24
Abdullah Khateeb 70
Mohammed Yousef 29
Majed Dawran 41
Thamer Al Khaibari 20
Amin Mohammedsal Albukhari 21
Meshal Alaeli 17
Muhannad Al Saad 30
Haroune Camara 90
Abha Abha
10 Saad Bguir
11 Francois Kamano
17 Saleh Al-Qumaizi
88 Saad Al-Salouli
12 Abdulrahman Al Bouq
24 Mohammed Al-Oufi
97 Waseem Alshehri
29 Mohammed Al Qahtani
71 Ahmed Abdu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (4trận)
Chủ Khách
Abha (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Al-Ettifaq Al-Ettifaq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 1 38 34 89.47% 2 1 51 7.2
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 32 7
97 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 5 3 2 29 25 86.21% 4 1 51 8
19 Demarai Gray Cánh trái 0 0 0 29 26 89.66% 4 0 52 6.7
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 24 7.1
14 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 3 2 5 52 44 84.62% 13 1 73 8.4
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 4 1 2 71 68 95.77% 4 0 89 7.8
4 Jack Hendry Trung vệ 2 1 0 68 66 97.06% 0 0 72 7.4
76 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 61 60 98.36% 0 0 65 7.1
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 49 90.74% 3 0 74 7.2
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.4
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.4
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 1 1 61 7.8

Abha Abha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 30 24 80% 1 1 44 6.8
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 36 7.3
26 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.4
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 2 0 15 6.6
10 Saad Bguir Tiền vệ công 2 0 1 28 22 78.57% 4 0 37 6.5
11 Francois Kamano Cánh trái 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.6
18 Fabian Noguera Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 39 6.7
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 30 6.4
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 1 35 6.1
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 1 28 19 67.86% 1 0 55 6.2
3 Mohammed Naji Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.9
88 Saad Al-Salouli Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 11 6.3
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 0 15 12 80% 2 0 20 6.4
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 1 0 17 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi