ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 23/10 Vòng 35
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5'
match yellow.png Hijiri Onaga
12'
match yellow.png Yudai Kimura
49'
match goal 0 - 1 Gouki YAMADA
60'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yudai Kimura
60'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Gouki YAMADA
Hiroki Akiyama
Ra sân: Eiji Miyamoto
match change
63'
Jin Okumura
Ra sân: Yota Komi
match change
68'
Shusuke Ota
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
match change
68'
76'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Hijiri Onaga
Thomas Deng match yellow.png
80'
87'
match goal 0 - 2 Hiroto Taniguchi
89'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Koki Morita
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yuto Horigome
match change
89'
89'
match change Tetsuyuki Inami
Ra sân: Kosuke Saito
Kento Hashimoto
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
601
 
Số đường chuyền
 
397
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
15
25
 
Long pass
 
21
113
 
Pha tấn công
 
85
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Hiroki Akiyama
30
Jin Okumura
11
Shusuke Ota
42
Kento Hashimoto
33
Yoshiaki Takagi
21
Koto Abe
18
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
1
Kojima
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgerald
25
Fujiwara
8
Miyamoto
19
Hoshi
16
Komi
14
Hasegawa
17
Magalhaes
27
Nagakura
1
Oliveria
23
Tsunashima
15
Chida
3
Taniguchi
6
Miyahara
7
Morita
8
Saito
22
Onaga
27
YAMADA
10
Miki
20
Kimura

Substitutes

11
Hiroto Yamami
9
Itsuki Someno
33
Yuan Matsuhashi
17
Tetsuyuki Inami
47
Yuta Matsumura
21
Yuya Nagasawa
28
Soma Meshino
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroki Akiyama 6
Jin Okumura 30
Shusuke Ota 11
Kento Hashimoto 42
Yoshiaki Takagi 33
Koto Abe 21
Fumiya Hayakawa 18
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
11 Hiroto Yamami
9 Itsuki Someno
33 Yuan Matsuhashi
17 Tetsuyuki Inami
47 Yuta Matsumura
21 Yuya Nagasawa
28 Soma Meshino

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 51%
5.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (47trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
6
4
3
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
6
4
6
4

Albirex Niigata Albirex Niigata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 5 6.3
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 1 0 1 87 78 89.66% 0 2 94 6.9
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 78 68 87.18% 2 2 101 6.5
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 84 76 90.48% 0 1 97 7
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 71 66 92.96% 4 0 83 7.1
11 Shusuke Ota Cánh phải 2 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.6
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 2 1 44 7
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 47 6.8
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 2 0 0 11 8 72.73% 3 1 25 6.6
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 51 91.07% 2 1 81 6.7
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 36 6.5
16 Yota Komi Cánh trái 1 1 0 16 13 81.25% 0 1 25 6.4
42 Kento Hashimoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 13 6.7
27 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 1 0 3 27 21 77.78% 1 2 43 7.2
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 6.6
30 Jin Okumura Tiền vệ công 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 15 6.8

Tokyo Verdy Tokyo Verdy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 48 7.2
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 44 7.4
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 1 0 2 41 35 85.37% 1 0 58 7.7
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 10 62.5% 2 1 30 6.5
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 53 6.6
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 1 0 2 27 26 96.3% 4 1 44 7.4
47 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.4
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 2 0 1 14 9 64.29% 0 3 21 6.5
15 Kaito Chida Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 1 78 7.5
11 Hiroto Yamami Cánh trái 1 0 1 10 7 70% 3 0 18 6.7
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 2 1 1 3 2 66.67% 2 0 12 6.8
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 2 2 0 48 44 91.67% 1 1 62 8.1
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6
27 Gouki YAMADA Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 2 4 25 7.5
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 49 84.48% 2 1 71 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi