ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 22/08 Vòng 26
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
SC Sagamihara
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.96
+1
0.92
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.56
X
3.85
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1
0.71
U 1
1.23

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
SC Sagamihara SC Sagamihara
27'
match yellow.png Ryu Kawakami
29'
match goal 0 - 1 Jungo Fujimoto
Akito Fukuta 1 - 1 match goal
32'
Kaito Taniguchi 2 - 1 match goal
51'
59'
match change Shu Hiramatsu
Ra sân: ANDO Tsubasa
59'
match change Ryosuke Tada
Ra sân: Reoto Kodama
62'
match yellow.png Hikaru Naruoka
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Yuya Takazawa
match change
64'
71'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Jungo Fujimoto
Gonzalo Gonzalez
Ra sân: Takahiro Kou
match change
76'
Shion Homma
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
76'
79'
match change Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yudai Fujiwara
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Yuji Hoshi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
SC Sagamihara SC Sagamihara
8
 
Phạt góc
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
11
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
7
86
 
Pha tấn công
 
69
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Romero Frank Berrocal Lark
10
Shion Homma
21
Koto Abe
37
Shunsuke Mito
27
Yuki Omoto
16
Gonzalo Gonzalez
28
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
SC Sagamihara SC Sagamihara
5
Fitzgerald
19
Hoshi
7
Taniguchi
31
Horigome
11
Takazawa
35
Chiba
41
Fujita
33
Takagi
17
Fukuta
25
Fujiwara
8
Kou
13
Ishida
35
Fujiwara
14
Tsubasa
38
Naruoka
26
Kodama
15
Kawakami
36
Sawakami
21
Takeshige
18
Shirai
31
Kimura
4
Fujimoto

Substitutes

16
Motoaki Miura
30
Yasumasa Kawasaki
2
Ryosuke Tada
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
23
Shu Hiramatsu
39
Yuan Matsuhashi
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Romero Frank Berrocal Lark 24
Shion Homma 10
Koto Abe 21
Shunsuke Mito 37
Yuki Omoto 27
Gonzalo Gonzalez 16
Fumiya Hayakawa 28
SC Sagamihara SC Sagamihara
16 Motoaki Miura
30 Yasumasa Kawasaki
2 Ryosuke Tada
9 Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
23 Shu Hiramatsu
39 Yuan Matsuhashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 42.33%
5.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (47trận)
Chủ Khách
SC Sagamihara (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
2
3
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
6
4
4
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
3
HT-B/FT-B
6
4
0
2