ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 06/07 Vòng 22
Albirex Niigata
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Sagan Tosu
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
1.04
1
1.80
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
13'
match goal 0 - 1 Kosuke Yamazaki
Kiến tạo: Taichi Kikuchi
Kaito Taniguchi 1 - 1
Kiến tạo: Yota Komi
match goal
17'
32'
match goal 1 - 2 Ayumu Yokoyama
Kiến tạo: Seiji Kimura
Michael James Fitzgerald match yellow.png
34'
43'
match yellow.png Yoichi Naganuma
45'
match var Kosuke Yamazaki Goal Disallowed
46'
match change Yuki Horigome
Ra sân: Shota Hino
51'
match goal 1 - 3 Yoichi Naganuma
53'
match goal 1 - 4 Ayumu Yokoyama
Kiến tạo: Akito Fukuta
Michael James Fitzgerald 2 - 4
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
match goal
61'
Hayato Inamura
Ra sân: Thomas Deng
match change
62'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
62'
Yuji Ono
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
62'
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
62'
65'
match change Kohei Tezuka
Ra sân: Taichi Kikuchi
Danilo Gomes Magalhaes match yellow.png
67'
79'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Ayumu Yokoyama
79'
match change So Kawahara
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Soya Fujiwara 3 - 4
Kiến tạo: Yuji Ono
match goal
84'
87'
match change Katsunori Ueebisu
Ra sân: Akito Fukuta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Sagan Tosu Sagan Tosu
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
533
 
Số đường chuyền
 
393
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
92
 
Pha tấn công
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Hayato Inamura
33
Yoshiaki Takagi
17
Danilo Gomes Magalhaes
99
Yuji Ono
23
Daisuke Yoshimitsu
18
Fumiya Hayakawa
40
Aozora Ishiyama
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
21
Abe
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgerald
25
Fujiwara
20
Shimada
6
Akiyama
16
Komi
14
Hasegawa
22
Matsuda
7
Taniguchi
71
Ir-Kyu
42
Harada
2
Yamazaki
3
Kimura
88
Naganuma
6
Fukuta
23
Kikuchi
22
Togashi
18
Hino
13
2
Yokoyama
99
Santos

Substitutes

21
Yuki Horigome
7
Kohei Tezuka
5
So Kawahara
8
Hikaru Nakahara
16
Katsunori Ueebisu
1
Arnau Riera Rodriguez
11
Vinicius Araujo
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hayato Inamura 45
Yoshiaki Takagi 33
Danilo Gomes Magalhaes 17
Yuji Ono 99
Daisuke Yoshimitsu 23
Fumiya Hayakawa 18
Aozora Ishiyama 40
Sagan Tosu Sagan Tosu
21 Yuki Horigome
7 Kohei Tezuka
5 So Kawahara
8 Hikaru Nakahara
16 Katsunori Ueebisu
1 Arnau Riera Rodriguez
11 Vinicius Araujo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 48.33%
5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (38trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
8
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
5
3
7
3

Albirex Niigata Albirex Niigata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 1 1 2 19 17 89.47% 4 0 26 7.4
99 Yuji Ono Tiền đạo cắm 2 0 2 7 3 42.86% 3 0 14 7.1
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 1 1 0 62 52 83.87% 0 3 72 7.1
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 43 82.69% 3 0 73 6.2
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 56 53 94.64% 4 1 69 7.1
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 2 61 6.2
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 1 1 0 16 13 81.25% 0 2 22 7
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 82 78 95.12% 4 0 93 6.5
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 4 1 1 10 9 90% 7 0 32 6.4
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 3 2 1 40 37 92.5% 2 0 62 7.8
21 Koto Abe Thủ môn 0 0 0 50 40 80% 0 0 61 5.6
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 25 6.4
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 2 1 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.2
16 Yota Komi Cánh trái 2 1 2 26 18 69.23% 4 2 44 6.4
45 Hayato Inamura Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 39 6.7

Sagan Tosu Sagan Tosu

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 13 6.4
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 1 1 2 36 33 91.67% 0 0 53 7.1
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 1 1 1 26 19 73.08% 2 4 39 6.9
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 46 27 58.7% 0 0 55 7.1
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 1 0 30 27 90% 1 1 55 7.2
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.4
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 1 1 1 47 41 87.23% 0 1 57 7.3
3 Seiji Kimura Trung vệ 1 0 2 52 46 88.46% 0 1 65 7.1
16 Katsunori Ueebisu Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.6
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 33 75% 2 3 61 6.6
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.6
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.3
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 5 1 1 12 9 75% 0 1 24 7.1
13 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 3 3 2 21 15 71.43% 5 0 37 8.6
23 Taichi Kikuchi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 41 35 85.37% 2 0 49 7.5
18 Shota Hino Tiền vệ công 1 0 1 19 11 57.89% 2 0 27 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi