Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.13
1.13
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
1.80
1.80
X
3.25
3.25
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Omiya Ardija
Yuzuru Shimada
23'
Yuzuru Shimada 1 - 0
33'
46'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Romero Frank Berrocal Lark
54'
57'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
Takahiro Kou
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
63'
Koji Suzuki
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
64'
70'
Kojima Masato
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
71'
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
72'
1 - 1 Seiya Nakano
Kiến tạo: Masaya Shibayama
Kiến tạo: Masaya Shibayama
Yuya Takazawa
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
75'
Yuji Hoshi
Ra sân: Soya Fujiwara
Ra sân: Soya Fujiwara
80'
82'
Kojima Masato
87'
Masayuki Yamada
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
88'
Yuta Mikado
90'
Yuta Mikado
90'
1 - 2 Keisuke Nishimura
Kaito Taniguchi 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Omiya Ardija
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
1
22
Sút Phạt
13
75%
Kiểm soát bóng
25%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
10
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
101
Pha tấn công
64
72
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Omiya Ardija
17
Fukuta
25
Fujiwara
33
Takagi
31
Horigome
7
Taniguchi
1
Kojima
24
Lark
20
Shimada
5
Fitzgerald
10
Homma
35
Chiba
11
Okunuki
6
Kawazura
8
Mawatari
7
Mikado
15
Oyama
35
Minami
10
Kurokawa
33
Kawata
3
Komoto
24
Nishimura
4
Matsumoto
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Fumiya Hayakawa
28
Takahiro Kou
8
Kazuki Fujita
41
Yuji Hoshi
19
Koji Suzuki
9
Yuya Takazawa
11
Daichi Tagami
50
Omiya Ardija
48
Masaya Shibayama
27
Seiya Nakano
20
Kazuki Kushibiki
43
Masayuki Yamada
31
Tomoki Ueda
19
Abdurahim Laajaab
26
Kojima Masato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
3.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
6.67
58.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
10
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (40trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
2
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
5
3
1
7