ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 01/04 Vòng 6
Albirex Niigata 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Nagoya Grampus
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.12
-0
0.79
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
3.10
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Fumiya Hayakawa match yellow.png
18'
Shusuke Ota 1 - 0 match goal
35'
Michael James Fitzgerald match red
36'
Daichi Tagami
Ra sân: Koji Suzuki
match change
40'
57'
match goal 1 - 1 Kensuke Nagai
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Takahiro Kou
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
match change
64'
Shunsuke Mito
Ra sân: Hiroki Akiyama
match change
64'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Shusuke Ota
match change
64'
76'
match change Hidemasa Koda
Ra sân: Takuya Uchida
76'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kensuke Nagai
80'
match goal 1 - 2 Kasper Junker
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
82'
88'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Kasper Junker
89'
match yellow.png Haruya Fujii
90'
match yellow.png Ryotaro Ishida
90'
match goal 1 - 3 Sho Inagaki
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
26
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
18
16
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
529
 
Số đường chuyền
 
481
6
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
74
 
Pha tấn công
 
143
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Takuya Seguchi
50
Daichi Tagami
8
Takahiro Kou
14
Shunsuke Mito
22
Eitaro Matsuda
25
Soya Fujiwara
29
Kazuyoshi Shimabuku
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
21
Abe
31
Horigome
18
Hayakawa
5
Fitzgerald
2
Arai
6
Akiyama
20
Shimada
11
Ota
13
Ito
17
Magalhaes
9
Suzuki
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
13
Fujii
34
Uchida
15
Inagaki
6
Yonemoto
17
Morishita
10
Castro
18
Nagai
77
Junker

Substitutes

16
Yohei Takeda
3
Maruyama Yuuichi
5
Kazuki Nagasawa
21
Thales Procopio Castro de Paula
33
Hidemasa Koda
46
Ryotaro Ishida
9
Noriyoshi Sakai
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Takuya Seguchi 24
Daichi Tagami 50
Takahiro Kou 8
Shunsuke Mito 14
Eitaro Matsuda 22
Soya Fujiwara 25
Kazuyoshi Shimabuku 29
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
16 Yohei Takeda
3 Maruyama Yuuichi
5 Kazuki Nagasawa
21 Thales Procopio Castro de Paula
33 Hidemasa Koda
46 Ryotaro Ishida
9 Noriyoshi Sakai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5
60.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (47trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
6
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
6
1
2
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
4
1
HT-B/FT-B
6
4
6
9

Albirex Niigata Albirex Niigata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 15 6.6
9 Koji Suzuki Tiền đạo cắm 2 2 0 5 5 100% 0 1 8 7
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 9 6.5
18 Fumiya Hayakawa Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 6.6
13 Ryotaro Ito Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 11 7.1
11 Shusuke Ota Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.5
2 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.6
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.8
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.6
21 Koto Abe Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 7
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.6
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.7
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.5
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.2
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi