ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 04/03 Vòng 3
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.45
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
17'
match goal 0 - 1 Ryota Aoki
Ryotaro Ito 1 - 1
Kiến tạo: Shunsuke Mito
match goal
20'
Thomas Deng
Ra sân: Kazuhiko Chiba
match change
42'
Shusuke Ota 2 - 1
Kiến tạo: Soya Fujiwara
match goal
45'
46'
match change Yuya Asano
Ra sân: Ryota Aoki
62'
match change Seiya Baba
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
65'
match yellow.png Seiya Baba
Yota Komi
Ra sân: Shusuke Ota
match change
65'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
match change
65'
71'
match change Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
79'
match goal 2 - 2 Yuya Asano
Kiến tạo: Takuma Arano
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuzuru Shimada
match change
84'
87'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Daihachi Okamura
90'
match yellow.png Toya Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
468
 
Số đường chuyền
 
572
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
129
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Koto Abe
3
Thomas Deng
50
Daichi Tagami
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
7
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
1
Kojima
15
Watanabe
5
Fitzgerald
35
Chiba
25
Fujiwara
20
Shimada
8
Kou
14
Mito
13
Ito
11
Ota
9
Suzuki
25
SungYun
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
9
Kaneko
27
Arano
10
MIYAZAWA
4
Suga
19
Ogashiwa
11
Aoki
13
Hee

Substitutes

48
Koki Otani
3
Seiya Baba
6
Toya Nakamura
22
Daigo NISHI
99
Hiroyuki Kobayashi
18
Yuya Asano
49
Supachok Sarachat
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Koto Abe 21
Thomas Deng 3
Daichi Tagami 50
Hiroki Akiyama 6
Eitaro Matsuda 22
Kaito Taniguchi 7
Yota Komi 16
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
48 Koki Otani
3 Seiya Baba
6 Toya Nakamura
22 Daigo NISHI
99 Hiroyuki Kobayashi
18 Yuya Asano
49 Supachok Sarachat

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
60.33% Kiểm soát bóng 49%
5.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (47trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
9
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
3
6
1
3
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
5
0
HT-B/FT-B
6
4
2
5

Albirex Niigata Albirex Niigata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Kazuhiko Chiba Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.7
9 Koji Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.7
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.6
13 Ryotaro Ito Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.4
15 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.3
11 Shusuke Ota Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 5 1 20% 0 0 5 6.5
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.6
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.8
25 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.6
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.6
9 Takuro Kaneko Cánh phải 1 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.5
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
2 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.5
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.6
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi