Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 24/05
Vòng Vòng bảng
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.78
0.78
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.75
0.75
1
2.33
2.33
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.02
1.02
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Avispa Fukuoka
Gustavo Nescau 1 - 0
4'
36'
Hisashi Jogo
46'
Kazuya Konno
Ra sân: Katsuki Nishimura
Ra sân: Katsuki Nishimura
Eitaro Matsuda
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
46'
46'
Kennedy Ebbs Mikuni
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Thomas Deng
Ra sân: Thomas Deng
46'
53'
Yota Maejima
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
54'
Seiya Inoue
56'
Ryoga Sato
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
56'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Gustavo Nescau
Ra sân: Gustavo Nescau
71'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
71'
71'
Mae Hiroyuki
71'
Itsuki Oda
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Soya Fujiwara
Ra sân: Taiki Watanabe
Ra sân: Taiki Watanabe
75'
77'
1 - 1 Reiju Tsuruno
86'
1 - 2 Itsuki Oda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Avispa Fukuoka
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
61%
Kiểm soát bóng
39%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
2
Cứu thua
3
139
Pha tấn công
108
77
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-2-3-1
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
21
Abe
15
Watanabe
50
Tagami
3
Deng
32
Hasegawa
20
Shimada
6
Akiyama
11
Ota
16
Komi
17
Magalhaes
23
Nescau
1
Nagaishi
20
Mikuni
26
Inoue
5
Miya
46
Nishimura
17
Nakamura
6
Hiroyuki
14
Tanaka
28
Tsuruno
10
Jogo
18
Sousa
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Soya Fujiwara
25
Fumiya Hayakawa
18
Aozora Ishiyama
40
Eitaro Matsuda
22
Haruki Nishimura
39
Yoshiaki Takagi
33
Kaito Taniguchi
7
Avispa Fukuoka
8
Kazuya Konno
29
Yota Maejima
16
Itsuki Oda
27
Ryoga Sato
30
Masato Shigemi
11
Yuya Yamagishi
21
Takumi Yamanoi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.67
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
58.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (40trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
1
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
5
3
4
2