ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 06/10 Vòng 9
Alaves
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Đặt cược
Barcelona
Mendizorroza
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.85
-1
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
4.33
X
4.20
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Barcelona Barcelona
6'
match change Garcia Erick
Ra sân: Ferran Torres
7'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
22'
match goal 0 - 2 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Nahuel Tenaglia match yellow.png
31'
32'
match goal 0 - 3 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Garcia Erick
Antonio Martinez Lopez Goal Disallowed match var
45'
Moussa Diarra
Ra sân: Nahuel Tenaglia
match change
46'
54'
match yellow.png Inigo Martinez Berridi
Santiago Mourino match yellow.png
54'
Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
match change
57'
Tomás Conechny
Ra sân: Stoichkov
match change
57'
Adrian Pica
Ra sân: Abdel Abqar
match change
67'
67'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Lamine Yamal
67'
match change Jules Kounde
Ra sân: Hector Fort
Joan Joan Moreno
Ra sân: Antonio Blanco
match change
78'
81'
match change Gerard Martin
Ra sân: Inigo Martinez Berridi
81'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Alejandro Balde
86'
match yellow.png Gerard Martin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
27
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
230
 
Số đường chuyền
 
660
72%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
8
11
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
29
 
Long pass
 
28
62
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Tomás Conechny
22
Moussa Diarra
17
Enrique Garcia Martinez, Kike
24
Joan Joan Moreno
36
Adrian Pica
20
Luka Romero
13
Jesus Owono
16
Hugo Novoa Ramos
15
Carlos Martin
31
Adrian Rodriguez
9
Asier Villalibre
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Alaves Alaves 4-2-3-1
Barcelona Barcelona 4-2-3-1
1
Salva
3
Pena
12
Mourino
5
Abqar
14
Tenaglia
8
Blanco
6
Lajo
21
Rebbach
19
Stoichkov
7
Vicente
11
Lopez
13
Sotorres
32
Fort
2
Cubarsi
5
Berridi
3
Balde
17
Casado
8
Lopez
19
Yamal
11
Belloli,Raphinha
7
Torres
9
3
Lewandowski

Substitutes

23
Jules Kounde
21
Frenkie De Jong
35
Gerard Martin
24
Garcia Erick
10
Anssumane Fati
40
Aron Yaakobishvili
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
26
Ander Astralaga
36
Sergi Dominguez
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Tomás Conechny 10
Moussa Diarra 22
Enrique Garcia Martinez, Kike 17
Joan Joan Moreno 24
Adrian Pica 36
Luka Romero 20
Jesus Owono 13
Hugo Novoa Ramos 16
Carlos Martin 15
Adrian Rodriguez 31
Asier Villalibre 9
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
Barcelona Barcelona
23 Jules Kounde
21 Frenkie De Jong
35 Gerard Martin
24 Garcia Erick
10 Anssumane Fati
40 Aron Yaakobishvili
18 Pau Victor Delgado
14 Pablo Torre
26 Ander Astralaga
36 Sergi Dominguez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6
46.33% Kiểm soát bóng 72.33%
19.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (14trận)
Chủ Khách
Barcelona (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Alaves Alaves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 3 6 6.5
24 Joan Joan Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 6
22 Moussa Diarra Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.14
10 Tomás Conechny Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.05
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 2 17 5.85
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 33 7.17
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 6 60% 1 0 24 5.75
5 Abdel Abqar Trung vệ 1 0 1 10 7 70% 0 1 15 6.02
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 1 0 1 25 19 76% 0 1 36 6.22
19 Stoichkov Tiền đạo thứ 2 1 0 1 19 13 68.42% 1 0 29 6.1
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 3 1 52 6.01
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 19 13 68.42% 1 1 36 6.04
21 Abde Rebbach Cánh trái 0 0 1 20 13 65% 2 0 39 5.55
12 Santiago Mourino Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 32 5.84
7 Carlos Vicente Cánh phải 1 0 2 22 17 77.27% 9 1 48 6.25
36 Adrian Pica Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.28

Barcelona Barcelona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 6 5 0 26 18 69.23% 0 2 48 9.86
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 1 95 91 95.79% 0 1 103 7.17
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 26 96.3% 1 0 39 6.33
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 3 1 5 29 25 86.21% 4 0 48 8.62
7 Ferran Torres Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
24 Garcia Erick Trung vệ 1 0 1 55 51 92.73% 0 1 63 7.19
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 61 51 83.61% 0 0 67 6.97
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 1 1 46 37 80.43% 0 0 67 7.34
10 Anssumane Fati Cánh trái 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.46
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 40 7.1
17 Marc Casado Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 81 75 92.59% 0 1 94 7.45
19 Lamine Yamal Cánh phải 1 0 1 15 13 86.67% 2 0 34 7.45
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 117 111 94.87% 0 2 127 7.32
32 Hector Fort Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 62 96.88% 0 1 77 7.18
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi