ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 5, 31/10 Vòng 9
Al-Akhdoud
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Al-Orubah
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.5
1.06
U 2.5
0.78
1
2.15
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
30'
match change Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi
Ibrahima Kone 1 - 0 match pen
45'
Juan Sebastian Pedroza Penalty awarded match var
45'
Mohammed Juhaif
Ra sân: Saviour Godwin
match change
46'
56'
match change Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
56'
match change Mohammed Al Saiari
Ra sân: Sattam Al-Roqi
Christian Bassogog 2 - 0
Kiến tạo: Damion Lowe
match goal
64'
Saleh Al-Abbas
Ra sân: Ibrahima Kone
match change
77'
78'
match change Hamed Al-Maghati
Ra sân: Nawaf Al Qamiri
78'
match change Bradley Jamie Ethan Young
Ra sân: Emmanuel Boateng
Saeed Al-Rubaie 3 - 0
Kiến tạo: Juan Sebastian Pedroza
match goal
81'
Christian Bassogog 4 - 0
Kiến tạo: Juan Sebastian Pedroza
match goal
83'
Hussain Al-Zabdani
Ra sân: Knowledge Musona
match change
86'
Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Christian Bassogog
match change
86'
Mohammed Al Saeed
Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Orubah Al-Orubah
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
426
 
Số đường chuyền
 
471
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
10
9
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
20
84
 
Pha tấn công
 
105
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mohammed Juhaif
14
Saleh Al-Abbas
8
Hussain Al-Zabdani
12
Abdulaziz Hetalh
2
Mohammed Al Saeed
1
Rakan Al-Najar
15
Naif Assery
87
Ghassan Hawsawi
19
Saud Salem
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 4-2-3-1
Al-Orubah Al-Orubah 4-2-3-1
28
Vitor
98
Al-Qaydhi
4
Al-Rubaie
17
Lowe
27
Faraj
18
Pedroza
66
Araujo
10
Godwin
11
Musona
13
2
Bassogog
9
Kone
28
Coucke
12
Qamiri
3
Kandouss
33
Shuwaish
13
Al-Zubaidi
6
Al-Qarni
73
Muhar
7
Gudmundsson
80
Al-Rashidi
32
Al-Roqi
21
Boateng

Substitutes

18
Abdulmalik Al-Shammari
27
Fawaz Awadh Al-Torais
90
Mohammed Al Saiari
9
Bradley Jamie Ethan Young
11
Hamed Al-Maghati
1
Rafi Al-Ruwaili
66
Mohammed Barnawi
5
Kurt Zouma
29
Fahad Al Zubaidi
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Mohammed Juhaif 21
Saleh Al-Abbas 14
Hussain Al-Zabdani 8
Abdulaziz Hetalh 12
Mohammed Al Saeed 2
Rakan Al-Najar 1
Naif Assery 15
Ghassan Hawsawi 87
Saud Salem 19
Al-Orubah Al-Orubah
18 Abdulmalik Al-Shammari
27 Fawaz Awadh Al-Torais
90 Mohammed Al Saiari
9 Bradley Jamie Ethan Young
11 Hamed Al-Maghati
1 Rafi Al-Ruwaili
66 Mohammed Barnawi
5 Kurt Zouma
29 Fahad Al Zubaidi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn 2
40.67% Kiểm soát bóng 40.33%
13 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (11trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
4
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0

Al-Akhdoud Al-Akhdoud

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 31 7
17 Damion Lowe Trung vệ 0 0 1 46 37 80.43% 0 4 60 7.7
66 Petros Matheus dos Santos Araujo 1 0 0 54 50 92.59% 0 0 64 7.1
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 25 78.13% 2 0 47 7
10 Saviour Godwin Cánh trái 1 0 1 20 14 70% 5 0 31 6.7
13 Christian Bassogog Cánh phải 2 2 0 23 20 86.96% 3 0 40 8.2
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 1 31 20 64.52% 0 0 39 6.9
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 4 1 0 7 3 42.86% 2 2 17 7.1
18 Juan Sebastian Pedroza 1 0 4 50 43 86% 11 1 74 8.3
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.4
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 1 1 0 59 53 89.83% 0 5 74 8.3
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 24 6.5
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.6
98 Mohanad Al-Qaydhi 0 0 0 49 33 67.35% 1 0 66 6.7

Al-Orubah Al-Orubah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 2 0 0 45 35 77.78% 6 2 61 6.2
21 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 0 1 16 10 62.5% 1 3 26 6.6
90 Mohammed Al Saiari Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.5
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 5.9
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 3 1 23 6.8
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 57 83.82% 0 1 76 6.8
3 Ismael Kandouss Trung vệ 1 0 0 68 56 82.35% 0 3 76 6.3
9 Bradley Jamie Ethan Young Forward 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.2
6 Mohammed Al-Qarni 1 0 1 52 49 94.23% 1 0 67 6.8
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 3 0 18 6.1
12 Nawaf Al Qamiri Defender 1 0 0 20 13 65% 1 0 54 6.3
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 1 77 68 88.31% 0 1 92 6.9
18 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 65 6.2
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.8
32 Sattam Al-Roqi Tiền đạo cắm 0 0 0 15 14 93.33% 2 1 24 6.7
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi