ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 17/02 Vòng 20
Al-Akhdoud
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Đặt cược
Al Ahli Jeddah 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.93
-1.25
0.95
O 3
0.84
U 3
0.86
1
7.00
X
4.80
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Alex Collado Gutierrez 1 - 0
Kiến tạo: Eid Al-Muwallad
match goal
25'
32'
match phan luoi 1 - 1 Solomon Kvirkvelia(OW)
36'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Gabriel Veiga
Hamad Al-Mansour 2 - 1
Kiến tạo: Juan Sebastian Pedroza
match goal
43'
45'
match pen 2 - 2 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Leandre Tawamba Kana 3 - 2
Kiến tạo: Solomon Kvirkvelia
match goal
59'
60'
match change Firas Al-Buraikan
Ra sân: Fahad Al Rashidi
Saviour Godwin
Ra sân: Leandre Tawamba Kana
match change
80'
Saleh Al-Harthi
Ra sân: Florin Lucian Tanase
match change
80'
80'
match change Haitham Asiri
Ra sân: Saad Yaslam
80'
match change Rayan Hamed
Ra sân: Mohammed Al Majhad
Saviour Godwin match yellow.png
82'
86'
match yellow.png Roger Ibanez Da Silva
Eid Al-Muwallad match yellow.png
89'
90'
match yellow.pngmatch red Roger Ibanez Da Silva
Hassan Al-Habib
Ra sân: Saviour Godwin
match change
90'
Awdh Khamis Faraj
Ra sân: Hamad Al-Mansour
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
221
 
Số đường chuyền
 
531
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
61
 
Pha tấn công
 
144
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Saleh Al-Harthi
99
Saviour Godwin
27
Awdh Khamis Faraj
77
Hassan Al-Habib
25
Abdulaziz Rahma
2
Abdulrahman Rio
12
Abdulaziz Hetalh
24
Murad Mohammed Khadhari
49
Rayan Hattan
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 5-4-1
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
1
Vitor
20
Al-Mansour
3
Burca
5
Kvirkvelia
4
Al-Rubaie
8
Al-Zabdani
10
Tanase
6
Al-Muwallad
18
Pedroza
11
Gutierrez
9
Kana
16
Mendy
27
Majrashi
3
Silva
37
Hindi
31
Yaslam
29
Majhad
24
Veiga
7
Mahrez
10
Oliveira
97
Saint-Maximin
19
Rashidi

Substitutes

30
Ziyad Mubarak Al Johani
20
Firas Al-Buraikan
46
Rayan Hamed
17
Haitham Asiri
62
Abdullah Abdo
15
Abdullah Al-Ammar
26
Fahd Al Hamad
8
Sumaihan Al Nabit
45
Abdulkarim Darisi
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Saleh Al-Harthi 7
Saviour Godwin 99
Awdh Khamis Faraj 27
Hassan Al-Habib 77
Abdulaziz Rahma 25
Abdulrahman Rio 2
Abdulaziz Hetalh 12
Murad Mohammed Khadhari 24
Rayan Hattan 49
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
30 Ziyad Mubarak Al Johani
20 Firas Al-Buraikan
46 Rayan Hamed
17 Haitham Asiri
62 Abdullah Abdo
15 Abdullah Al-Ammar
26 Fahd Al Hamad
8 Sumaihan Al Nabit
45 Abdulkarim Darisi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7
40.67% Kiểm soát bóng 59.67%
13 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (11trận)
Chủ Khách
Al Ahli Jeddah (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Al-Akhdoud Al-Akhdoud

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 1 12 7 58.33% 0 1 24 6.7
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 2 1 0 17 16 94.12% 0 1 25 7.3
10 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 22 6
99 Saviour Godwin Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 32 6 18.75% 0 0 47 7.2
3 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 2 1 33 6.6
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 25 86.21% 4 0 50 6.7
20 Hamad Al-Mansour Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 4 40% 3 0 36 6.6
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 1 1 0 24 19 79.17% 2 0 48 7.4
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 3 32 6.8
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 54 6.6
6 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 0 2 30 6.9
7 Saleh Al-Harthi Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.5

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 3 2 0 52 41 78.85% 1 1 63 7.6
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 3 63 50 79.37% 8 0 85 7.8
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 31 6.2
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 1 2 29 18 62.07% 10 0 58 7.4
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 2 1 0 71 63 88.73% 0 4 84 7.1
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.6
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 68 63 92.65% 0 3 78 6.6
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 1 11 6.9
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 0 0 0 53 42 79.25% 0 1 56 5.6
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.7
17 Haitham Asiri Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 4 6.5
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 35 77.78% 0 0 69 6.5
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 2 0 3 42 29 69.05% 11 0 77 7.2
46 Rayan Hamed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 15 6.7
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 48 44 91.67% 0 0 57 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi