ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 20/09 Vòng 4
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Dhamk
Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
0.93
O 3
0.90
U 3
0.90
1
1.33
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Dhamk Dhamk
Gabriel Veiga 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Toney
match goal
13'
Ziyad Mubarak Al Johani match yellow.png
30'
Roger Ibanez Da Silva match yellow.png
30'
45'
match goal 1 - 1 Ayman Fallatah
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Riyad Mahrez
match change
46'
Ivan Toney 2 - 1
Kiến tạo: Gabriel Veiga
match goal
46'
65'
match goal 2 - 2 Farouk Chafai
Ali Al-Asmari
Ra sân: Franck Kessie
match change
73'
Bassam Al Hurayji
Ra sân: Ali Majrashi
match change
73'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
match change
73'
76'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
76'
match change Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Francois Kamano
77'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Ramzi Solan
88'
match yellow.png Ayman Fallatah
Gabriel Veiga match yellow.png
88'
Sumaihan Al Nabit
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
89'
89'
match change Mohammed Al-Khaibari
Ra sân: Ayman Fallatah
90'
match yellow.png Mohammed Al-Khaibari
Ivan Toney 3 - 2 match goal
90'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 4 - 2
Kiến tạo: Roger Ibanez Da Silva
match goal
90'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal awarded match var
90'
Ivan Toney Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Dhamk Dhamk
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
18
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
380
 
Số đường chuyền
 
327
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
7
29
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
16
17
 
Ném biên
 
30
2
 
Dội cột/xà
 
1
29
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
34
95
 
Pha tấn công
 
99
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Yaseen Al-Zubaidi
6
Bassam Al Hurayji
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
40
Ali Al-Asmari
8
Sumaihan Al Nabit
1
Abdulrahman Al-Sanbi
31
Saad Yaslam
26
Fahd Al Hamad
45
Abdulkarim Darisi
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
Dhamk Dhamk 4-2-3-1
16
Mendy
15
Al-Ammar
3
Silva
28
Demiral
27
Majrashi
30
Johani
79
Kessie
9
Al-Buraikan
24
Veiga
7
Mahrez
99
2
Toney
1
Nita
12
Mohammed
15
Chafai
3
Bedrane
20
Al-Anazi
95
Fallatah
32
Stanciu
51
Solan
11
Kamano
10
Mbida
80
Diallo

Substitutes

13
Abdulrahman Al Obaid
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
94
Meshari Al Nemer
87
Mohammed Al-Khaibari
22
Abdulbasit Hawswi Abdullah
4
Noor Al-Rashidi
6
Faisal Al-Sibyani
18
Ahmed Harisi
5
Tareq Abdullah
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Yaseen Al-Zubaidi 39
Bassam Al Hurayji 6
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10
Ali Al-Asmari 40
Sumaihan Al Nabit 8
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Saad Yaslam 31
Fahd Al Hamad 26
Abdulkarim Darisi 45
Dhamk Dhamk
13 Abdulrahman Al Obaid
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
94 Meshari Al Nemer
87 Mohammed Al-Khaibari
22 Abdulbasit Hawswi Abdullah
4 Noor Al-Rashidi
6 Faisal Al-Sibyani
18 Ahmed Harisi
5 Tareq Abdullah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 39.67%
16 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (5trận)
Chủ Khách
Dhamk (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 4 0 28 7
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 17 6.4
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 22 6.4
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 4 2 1 13 9 69.23% 1 1 21 8.5
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 14 73.68% 1 1 38 7.2
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 33 6.6
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 31 7.2
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 2 1 0 10 8 80% 0 2 20 6.6
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 2 1 1 15 13 86.67% 0 0 23 7.7
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 28 6.8
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 35 6.7

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 4 31 29 93.55% 2 0 43 7.5
1 Florin Nita 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.8
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 0 1 24 18 75% 2 0 36 6.4
11 Francois Kamano Cánh trái 4 0 0 8 4 50% 0 0 20 6.7
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 3 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.4
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 5.8
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 36 6.3
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 31 6.1
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 16 88.89% 2 0 42 6.5
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 1 0 14 6.4
95 Ayman Fallatah Midfielder 3 2 0 19 15 78.95% 0 0 33 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi