ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 26/10 Vòng 8
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Al-Akhdoud
Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.85
O 3
0.82
U 3
0.98
1
1.25
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Ivan Toney No penalty (VAR xác nhận) match var
11'
28'
match yellow.png Awdh Khamis Faraj
45'
match hong pen Saviour Godwin
45'
match goal 0 - 1 Saviour Godwin
Fahd Al Hamad match yellow.png
45'
45'
match var Ibrahima Kone Penalty awarded
Abdulrahman Al-Sanbi
Ra sân: Edouard Mendy
match change
46'
Bassam Al Hurayji
Ra sân: Fahd Al Hamad
match change
46'
56'
match yellow.png Mohanad Al-Qaydhi
Riyad Mahrez 1 - 1
Kiến tạo: Franck Kessie
match goal
62'
Firas Al-Buraikan
Ra sân: Ali Al-Asmari
match change
63'
69'
match change Mohammed Juhaif
Ra sân: Ibrahima Kone
Abdullah Al-Ammar
Ra sân: Saad Yaslam
match change
75'
Alexsander
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match change
85'
87'
match change Saleh Al-Abbas
Ra sân: Christian Bassogog
Bassam Al Hurayji match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Saviour Godwin
90'
match yellow.png Paulo Vitor
90'
match yellow.png Juan Sebastian Pedroza
90'
match change Naif Assery
Ra sân: Saviour Godwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
17
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
503
 
Số đường chuyền
 
246
86%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
12
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
17
96
 
Pha tấn công
 
78
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Abdulrahman Al-Sanbi
6
Bassam Al Hurayji
9
Firas Al-Buraikan
15
Abdullah Al-Ammar
11
Alexsander
5
Mohammed Sulaiman Bakor
8
Sumaihan Al Nabit
30
Ziyad Mubarak Al Johani
19
Fahad Al Rashidi
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 4-2-3-1
16
Mendy
31
Yaslam
3
Silva
26
Hamad
46
Hamed
79
Kessie
40
Al-Asmari
24
Veiga
10
Oliveira
7
Mahrez
99
Toney
28
Vitor
27
Faraj
17
Lowe
4
Al-Rubaie
98
Al-Qaydhi
66
Araujo
18
Pedroza
10
Godwin
11
Musona
13
Bassogog
9
Kone

Substitutes

21
Mohammed Juhaif
14
Saleh Al-Abbas
15
Naif Assery
1
Rakan Al-Najar
87
Ghassan Hawsawi
8
Hussain Al-Zabdani
12
Abdulaziz Hetalh
19
Saud Salem
2
Mohammed Al Saeed
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Bassam Al Hurayji 6
Firas Al-Buraikan 9
Abdullah Al-Ammar 15
Alexsander 11
Mohammed Sulaiman Bakor 5
Sumaihan Al Nabit 8
Ziyad Mubarak Al Johani 30
Fahad Al Rashidi 19
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
21 Mohammed Juhaif
14 Saleh Al-Abbas
15 Naif Assery
1 Rakan Al-Najar
87 Ghassan Hawsawi
8 Hussain Al-Zabdani
12 Abdulaziz Hetalh
19 Saud Salem
2 Mohammed Al Saeed

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 40.67%
14 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (15trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 3 2 2 25 18 72% 0 1 38 7.3
7 Riyad Mahrez Cánh phải 2 2 6 42 40 95.24% 6 0 63 7.9
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 21 7.4
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 5 2 3 66 59 89.39% 0 0 76 7.6
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 3 1 1 17 13 76.47% 0 1 29 7.5
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 3 0 22 7.1
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 45 40 88.89% 1 0 59 7.1
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 2 1 1 95 77 81.05% 0 7 114 7.5
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.7
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 5 2 2 29 21 72.41% 4 0 50 7.7
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 3 0 36 7.1
11 Alexsander Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.7
46 Rayan Hamed Hậu vệ cánh phải 1 1 0 70 63 90% 0 3 85 7.4
26 Fahd Al Hamad Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 40 6.1
1 Abdulrahman Al-Sanbi Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 7
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 26 6.5

Al-Akhdoud Al-Akhdoud

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 2 0 0 30 19 63.33% 2 2 41 6.7
17 Damion Lowe Trung vệ 1 1 1 18 14 77.78% 1 1 28 7
66 Petros Matheus dos Santos Araujo 1 0 1 32 25 78.13% 0 1 38 6.6
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 16 80% 0 0 39 6.2
10 Saviour Godwin Cánh trái 4 3 2 21 14 66.67% 5 0 52 7.5
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 0 3 19 15 78.95% 2 0 39 6.5
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 31 6 19.35% 0 1 54 9.2
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 22 7.3
18 Juan Sebastian Pedroza 3 0 4 20 15 75% 10 1 47 7.4
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.2
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 2 0 0 11 9 81.82% 0 1 26 7
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 24 7.2
98 Mohanad Al-Qaydhi 0 0 0 18 9 50% 0 2 40 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi