ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 08/11 Vòng 10
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al Raed
Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.00
+1.75
0.84
O 2.5
0.48
U 2.5
1.50
1
1.28
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.91
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Al Raed Al Raed
Rayan Hamed match yellow.png
28'
41'
match yellow.png Mehdi Abeid
Merih Demiral
Ra sân: Rayan Hamed
match change
41'
45'
match yellow.png Zakaria Al Hawsaw
46'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Abdullah Hazazi
53'
match change Khalid Al Subaie
Ra sân: Ayoub Qasmi
Gabriel Veiga 1 - 0
Kiến tạo: Riyad Mahrez
match goal
55'
63'
match yellow.png Mohammed Al-Dosari
Franck Kessie match yellow.png
67'
Ivan Toney
Ra sân: Franck Kessie
match change
78'
Abdullah Al-Ammar
Ra sân: Saad Yaslam
match change
78'
Ali Al-Asmari
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
78'
89'
match change Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Mehdi Abeid
89'
match change Nawaf Al-Sahli
Ra sân: Zakaria Al Hawsaw
Ali Al-Asmari 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Toney
match goal
90'
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
match change
90'
Ziyad Mubarak Al Johani match yellow.png
90'
Ali Majrashi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Al Raed Al Raed
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
21
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
514
 
Số đường chuyền
 
290
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
21
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
11
17
 
Long pass
 
14
140
 
Pha tấn công
 
59
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Abdullah Al-Ammar
40
Ali Al-Asmari
6
Bassam Al Hurayji
8
Sumaihan Al Nabit
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
39
Yaseen Al-Zubaidi
28
Merih Demiral
99
Ivan Toney
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC 4-2-3-1
Al Raed Al Raed 4-4-2
16
Mendy
31
Yaslam
3
Silva
46
Hamed
27
Majrashi
30
Johani
79
Kessie
9
Al-Buraikan
24
Veiga
7
Mahrez
10
Oliveira
50
Sanyor
94
Al-Rajeh
4
Hazazi
16
Qasmi
13
Al-Yousef
32
Al-Dosari
17
Abeid
8
Normann
12
Hawsaw
7
Sayoud
15
Amri

Substitutes

9
Raed Al-Ghamdi
99
Thamer Al-Khaibri
24
Khalid Al Subaie
42
Anas Al Zahrani
18
Nayef Abdullah Hazazi
1
Andre Luiz Moreira
41
Nawaf Al-Sahli
25
Omar Shami
45
Yahya Sunbul Mubarak
Đội hình dự bị
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abdullah Al-Ammar 15
Ali Al-Asmari 40
Bassam Al Hurayji 6
Sumaihan Al Nabit 8
Fahad Al Rashidi 19
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Yaseen Al-Zubaidi 39
Merih Demiral 28
Ivan Toney 99
Al Raed Al Raed
9 Raed Al-Ghamdi
99 Thamer Al-Khaibri
24 Khalid Al Subaie
42 Anas Al Zahrani
18 Nayef Abdullah Hazazi
1 Andre Luiz Moreira
41 Nawaf Al-Sahli
25 Omar Shami
45 Yahya Sunbul Mubarak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 43.33%
14 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (15trận)
Chủ Khách
Al Raed (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
4

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền vệ công 3 2 1 31 24 77.42% 0 0 51 7.4
7 Riyad Mahrez Cánh phải 3 2 5 49 39 79.59% 8 0 78 8.4
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 7.5
79 Franck Kessie Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 74 66 89.19% 0 0 80 6.9
99 Ivan Toney Tiền đạo thứ 2 1 1 1 3 3 100% 0 0 5 7.3
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 10 6.8
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 10 8 80% 0 0 16 7.6
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 1 0 0 83 74 89.16% 0 1 91 7.1
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 39 6.7
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.5
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo thứ 2 5 1 1 11 6 54.55% 0 3 24 6.5
24 Gabriel Veiga Tiền vệ công 5 1 2 33 26 78.79% 5 0 60 7.7
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 34 89.47% 1 1 55 7.4
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 27 87.1% 6 1 57 7.8
46 Rayan Hamed Trung vệ 0 0 1 39 37 94.87% 0 2 42 7
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 55 50 90.91% 2 0 70 7.7

Al Raed Al Raed

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ công 1 1 0 23 18 78.26% 0 0 34 6.7
7 Amir Sayoud Tiền đạo thứ 2 3 2 0 21 16 76.19% 3 0 42 6.6
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 39 6.4
15 Saleh Jamaan Al Amri Tiền đạo thứ 2 0 0 1 38 32 84.21% 3 2 64 6.3
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 2 16 6.9
13 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 19 76% 0 0 36 6.2
45 Yahya Sunbul Mubarak Tiền vệ trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 19 6.4
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 1 0 30 6.7
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 1 0 0 25 17 68% 0 1 44 6.6
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 40 7.7
32 Mohammed Al-Dosari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 16 51.61% 0 2 59 6.7
24 Khalid Al Subaie Hậu vệ cánh trái 0 0 3 31 27 87.1% 3 0 40 7.1
99 Thamer Al-Khaibri Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 6 6.9
41 Nawaf Al-Sahli Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6
4 Abdullah Hazazi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 3 37.5% 1 1 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi