Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.85
0.85
-2
0.99
0.99
O
3.75
0.81
0.81
U
3.75
1.01
1.01
1
8.50
8.50
X
6.00
6.00
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.86
0.86
O
0.5
0.17
0.17
U
0.5
3.50
3.50
Diễn biến chính
Al-Ahli Doha
Phút
Al-Sadd
3'
0 - 1 Akram Afif
Kiến tạo: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Kiến tạo: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
19'
Akram Afif Goal Disallowed
32'
0 - 2 Yusuf Abdurisag
Kiến tạo: Akram Afif
Kiến tạo: Akram Afif
35'
0 - 3 Guilherme dos Santos Torres
Kiến tạo: Akram Afif
Kiến tạo: Akram Afif
Sekou Yansane 1 - 3
Kiến tạo: Naim Sliti
Kiến tạo: Naim Sliti
45'
Idrissa Doumbia
48'
54'
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
56'
1 - 4 Akram Afif
Kiến tạo: Hassan Khalid Al-Haydos
Kiến tạo: Hassan Khalid Al-Haydos
59'
1 - 5 Yousef Abdulla Mohamed Al-Ishaq(OW)
69'
1 - 6 Baghdad Bounedjah
Kiến tạo: Akram Afif
Kiến tạo: Akram Afif
75'
1 - 7 Ilyes Housni
Kiến tạo: Yusuf Abdurisag
Kiến tạo: Yusuf Abdurisag
80'
1 - 8 Baghdad Bounedjah
Kiến tạo: Ali Assadalla Thaimn
Kiến tạo: Ali Assadalla Thaimn
90'
1 - 9 Baghdad Bounedjah
Kiến tạo: Paulo Otavio Rosa Silva
Kiến tạo: Paulo Otavio Rosa Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al-Ahli Doha
Al-Sadd
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
30%
Kiểm soát bóng
70%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
256
Số đường chuyền
622
5
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
4
3
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
26
6
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
9
84
Pha tấn công
109
36
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
6.33
54%
Kiểm soát bóng
56%
3.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli Doha (6trận)
Chủ
Khách
Al-Sadd (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0