ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Á - Thứ 6, 23/04 Vòng Vòng bảng
Al Rayyan 2
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Al Wehda(UAE) 1
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.43
X
3.50
2
2.48
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Al Rayyan Al Rayyan
Phút
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
30'
match yellow.png Tim Matavz
43'
match yellow.png Khamis Esmaeel
Ahmed Mohamed Abdul Maqsoud El Sayed match red
45'
56'
match yellow.png Lee Myung Joo
Naif Al-Hdhami match yellow.png
66'
Franck Kom match yellow.png
67'
Franck Kom match yellow.pngmatch red
69'
Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah match yellow.png
70'
70'
match pen 0 - 1 Omar Kharbin
73'
match yellow.png Ahmed Rashid
Yacine Brahimi match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Omar Kharbin
90'
match red Ismail Matar Ibrahim Al Mekhaini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Rayyan Al Rayyan
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
85
 
Pha tấn công
 
126
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
43.33% Kiểm soát bóng 63%
7 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Rayyan (18trận)
Chủ Khách
Al Wehda(UAE) (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1