ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 21/09 Vòng 4
Al Raed 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Riyadh
Trong lành, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.83
O 2.5
0.89
U 2.5
0.81
1
2.15
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
Mohammed Al-Dosari match yellow.png
23'
Oumar Gonzalez match red
27'
Mubarak Al-Rajeh
Ra sân: Mehdi Abeid
match change
46'
Abdullah Hazazi
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
match change
58'
65'
match change Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Ibraheem Bayesh
65'
match change Swailem Al-Menhali
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
70'
match yellow.png Swailem Al-Menhali
Amir Sayoud 1 - 0
Kiến tạo: Saleh Jamaan Al Amri
match goal
71'
80'
match goal 1 - 1 Faiz Selemanie
Kiến tạo: Bernard Mensah
Nawaf Al-Sahli
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
match change
87'
90'
match change Nawaf Al-Hawsawi
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
90'
match goal 1 - 2 Mohamed Konate
Kiến tạo: Faiz Selemanie
90'
match change Ziyad Al Sahafi
Ra sân: Ahmed Asiri
90'
match yellow.png Mohamed Al-Oqil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Riyadh Al-Riyadh
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
329
 
Số đường chuyền
 
447
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
5
 
Phạm lỗi
 
7
6
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
34
67
 
Pha tấn công
 
112
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Mubarak Al-Rajeh
4
Abdullah Hazazi
41
Nawaf Al-Sahli
30
Saleh Alohaymid
13
Abdullah Al-Yousef
25
Omar Shami
42
Anas Al Zahrani
18
Nayef Abdullah Hazazi
9
Raed Al-Ghamdi
Al Raed Al Raed 4-4-2
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-1-4-1
50
Sanyor
28
Al-Jayzani
16
Qasmi
21
Gonzalez
32
Al-Dosari
11
Berkaoui
24
Subaie
17
Abeid
10
Fouzair
15
Amri
7
Sayoud
82
Borjan
88
Al-Shehri
5
Barbet
29
Asiri
8
Al-Khaibari
21
Prigioli
11
Bayesh
43
Mensah
20
Toze
17
Selemanie
13
Konate

Substitutes

25
Swailem Al-Menhali
7
Mohammed Al-Aqel
14
Ziyad Al Sahafi
50
Nawaf Al-Hawsawi
40
Abdulrahman Al-Shammari
27
Hussain Al-Nuweqi
87
Marzouq Hussain Tambakti
18
Mohamed Al-Oqil
15
Nasser Mohammed Al Bishi
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Mubarak Al-Rajeh 94
Abdullah Hazazi 4
Nawaf Al-Sahli 41
Saleh Alohaymid 30
Abdullah Al-Yousef 13
Omar Shami 25
Anas Al Zahrani 42
Nayef Abdullah Hazazi 18
Raed Al-Ghamdi 9
Al-Riyadh Al-Riyadh
25 Swailem Al-Menhali
7 Mohammed Al-Aqel
14 Ziyad Al Sahafi
50 Nawaf Al-Hawsawi
40 Abdulrahman Al-Shammari
27 Hussain Al-Nuweqi
87 Marzouq Hussain Tambakti
18 Mohamed Al-Oqil
15 Nasser Mohammed Al Bishi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
43.33% Kiểm soát bóng 38.67%
9.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (12trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
0
4
3
1

Al Raed Al Raed

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 3 26 6.5
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 2 1 2 24 17 70.83% 4 0 43 7.8
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 23 5.1
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 1 1 2 25 22 88% 1 0 42 7.3
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 2 0 0 15 10 66.67% 0 0 27 7
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 44 7
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 1 0 34 7.3
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 38 6.5
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.9
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 7.5
32 Mohammed Al-Dosari 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 26 6.3
24 Khalid Al Subaie Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 40 83.33% 0 0 54 7.1
4 Abdullah Hazazi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.5

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.6
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 1 1 7 6 85.71% 0 2 13 6.5
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 54 7.2
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 2 30 23 76.67% 2 0 36 7
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 0 3 29 26 89.66% 0 1 39 7.2
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 0 1 59 50 84.75% 1 0 66 7
20 Toze Tiền vệ công 2 1 0 48 44 91.67% 6 1 64 7.1
17 Faiz Selemanie Cánh trái 3 1 2 32 19 59.38% 7 0 61 7.7
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 43 100% 0 0 53 7.3
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 29 6.7
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 2 1 0 1 0 0% 0 0 4 6.6
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 27 90% 5 0 49 6.4
25 Swailem Al-Menhali Trung vệ 0 0 1 5 5 100% 2 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi