ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 3, 29/08 Vòng 4
Al Raed
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Al-Riyadh
Nhiều mây, 38℃~39℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
Mohammed Fouzair 1 - 0
Kiến tạo: Karim El Berkaoui
match goal
18'
29'
match yellow.png Didier Ibrahim Ndong
Mohammed Fouzair 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Ahmed Asiri
46'
match change Saleh Al-Abbas
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
65'
match change Ali Al Zaqan
Ra sân: Amiri Kurdi
65'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
Amir Sayoud 3 - 0 match goal
68'
Hamad Al-Jayzani
Ra sân: Karim El Berkaoui
match change
74'
Julio Tavares
Ra sân: Mohammed Fouzair
match change
74'
75'
match change Abduallah Al Dossari
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
Mohammed Al-Dosari match yellow.png
76'
Firas Alghamdi
Ra sân: Amir Sayoud
match change
83'
Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
match change
83'
Hamad Al-Jayzani match yellow.png
84'
Abdullah Yahya Maghrahi
Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi
match change
88'
90'
match yellow.png Dino Arslanagic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Riyadh Al-Riyadh
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
415
 
Số đường chuyền
 
452
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
10
15
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
94
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Hamad Al-Jayzani
17
Julio Tavares
9
Raed Al-Ghamdi
49
Firas Alghamdi
6
Abdullah Yahya Maghrahi
23
Ahmad Al-Harbi
94
Mubarak Al-Rajeh
77
Hamoud Bassam
20
Rakan Al-Dosari
Al Raed Al Raed 4-2-3-1
Al-Riyadh Al-Riyadh 3-4-3
1
Moreira
24
Subaie
19
Al-Fahad
2
Whaeshi
32
Al-Dosari
14
Al-Bishi
18
Hazazi
45
Mubarak
7
Sayoud
10
2
Fouzair
11
Berkaoui
25
CAMPANA
36
Arslanagic
29
Asiri
6
Tosca
2
Kurdi
60
Toure
20
Ndong
8
Al-Khaibari
80
Al-Rashidi
11
Musona
10
Juanmi

Substitutes

14
Saleh Al-Abbas
15
Abdulhadi Al-Harajin
26
Ali Al Zaqan
7
Mohammed Al-Aqel
12
Abduallah Al Dossari
40
Abdulelah Al-Shammeri
5
Khalid Al-Shuwayyi
4
Mohammed Al Shwirekh
18
Mohamed Al-Oqil
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Hamad Al-Jayzani 28
Julio Tavares 17
Raed Al-Ghamdi 9
Firas Alghamdi 49
Abdullah Yahya Maghrahi 6
Ahmad Al-Harbi 23
Mubarak Al-Rajeh 94
Hamoud Bassam 77
Rakan Al-Dosari 20
Al-Riyadh Al-Riyadh
14 Saleh Al-Abbas
15 Abdulhadi Al-Harajin
26 Ali Al Zaqan
7 Mohammed Al-Aqel
12 Abduallah Al Dossari
40 Abdulelah Al-Shammeri
5 Khalid Al-Shuwayyi
4 Mohammed Al Shwirekh
18 Mohamed Al-Oqil

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39.33% Kiểm soát bóng 40.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (3trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Al Raed Al Raed

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 1 4 1 25% 0 1 6 6.7
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 2 1 2 49 42 85.71% 0 0 67 8.5
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 45 7.7
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 2 0 1 23 18 78.26% 0 2 35 7.2
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 36 6.9
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 2 2 1 31 23 74.19% 0 1 49 9.3
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 1 62 7.5
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.7
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 2 1 0 16 13 81.25% 0 1 38 6.8
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 62 6.8
49 Firas Alghamdi Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
6 Abdullah Yahya Maghrahi Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.8
24 Mohammed Al Subaie Midfielder 1 0 1 53 36 67.92% 0 2 72 6.9
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 49 6.6
2 Bander Whaeshi Defender 0 0 0 30 27 90% 0 2 37 7

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 1 1 2 27 23 85.19% 0 0 42 6.6
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 41 6.2
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 3 0 1 38 33 86.84% 0 2 58 7.4
36 Dino Arslanagic Trung vệ 1 0 0 72 65 90.28% 0 2 79 6.3
2 Amiri Kurdi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 0 3 41 7.1
6 Alin Tosca Trung vệ 1 0 0 66 54 81.82% 0 0 75 6.3
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 40 83.33% 0 3 56 6.2
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 38 6.1
26 Ali Al Zaqan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.3
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.3
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.4
12 Abduallah Al Dossari Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 13 6.6
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 1 1 1 15 9 60% 0 0 29 6.6
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.7
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.6
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 44 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi