ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 15/09 Vòng 3
Al Kholood
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Al-Orubah
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.97
O 2.5
0.99
U 2.5
0.83
1
1.80
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
Aliou Dieng 1 - 0 match goal
10'
27'
match goal 1 - 1 Jean Michael Seri
28'
match yellow.png Johann Berg Gudmundsson
46'
match goal 1 - 2 Johann Berg Gudmundsson
Kiến tạo: Husein Al Shuwaish
48'
match yellow.png Fahad Al-Rashidi
Alex Collado Gutierrez 2 - 2
Kiến tạo: Abdullah Al-Hawsawi
match goal
52'
56'
match change Bradley Jamie Ethan Young
Ra sân: Fahad Al-Rashidi
69'
match change Fahad Al Zubaidi
Ra sân: Cristian Tello Herrera
Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
match change
69'
77'
match goal 2 - 3 Emmanuel Boateng
Kiến tạo: Hamed Al-Maghati
Jumaan Al Dosari
Ra sân: Kevin NDoram
match change
82'
Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
match change
82'
Hammam Al-Hammami
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
match change
82'
85'
match yellow.png Husein Al Shuwaish
Myziane Maolida 3 - 3 match pen
89'
Jumaan Al Dosari match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al-Orubah Al-Orubah
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
303
 
Số đường chuyền
 
393
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
34
65
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohammed Hussain Sawan
4
Jamaan Al Dawsari
7
Sultan Al-Shahri
22
Hammam Al-Hammami
30
Mohammed Alshammari
12
Hassan Al-Asmari
70
Mohammed Jahfali
47
Abdulmalik Al-Harbi
99
Majed Khalifah
Al Kholood Al Kholood 4-2-3-1
Al-Orubah Al-Orubah 4-1-4-1
34
Grohe
27
Al-Shammari
23
Gyomber
5
Troost-Ekong
24
Al-Hawsawi
96
NDoram
15
Dieng
9
Maolida
8
Safari
10
Gutierrez
18
Kyanvubu
28
Coucke
11
Taleb
5
Zouma
33
Shuwaish
13
Al-Zubaidi
8
Seri
7
Gudmundsson
80
Al-Rashidi
73
Muhar
37
Herrera
21
Boateng

Substitutes

9
Bradley Jamie Ethan Young
29
Fahad Al Zubaidi
22
Hamdan Al Ruwaili
4
Ziad Al-Hunaiti
18
Abdulmalik Al-Shammari
12
Nawaf Al Qamiri
32
Sattam Al-Roqi
90
Mohammed Al Saiari
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Mohammed Hussain Sawan 11
Jamaan Al Dawsari 4
Sultan Al-Shahri 7
Hammam Al-Hammami 22
Mohammed Alshammari 30
Hassan Al-Asmari 12
Mohammed Jahfali 70
Abdulmalik Al-Harbi 47
Majed Khalifah 99
Al-Orubah Al-Orubah
9 Bradley Jamie Ethan Young
29 Fahad Al Zubaidi
22 Hamdan Al Ruwaili
4 Ziad Al-Hunaiti
18 Abdulmalik Al-Shammari
12 Nawaf Al Qamiri
32 Sattam Al-Roqi
90 Mohammed Al Saiari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 2
35.67% Kiểm soát bóng 40.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (11trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Al Kholood Al Kholood

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.5
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 34 6.3
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 28 6.3
9 Myziane Maolida Cánh trái 2 2 2 13 11 84.62% 0 0 26 6.6
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 2 1 32 6.2
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.5
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 1 1 1 18 14 77.78% 1 0 26 7.2
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 1 20 6.4
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 26 76.47% 0 1 52 8.4
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 27 6.4
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 2 0 38 6.3

Al-Orubah Al-Orubah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 2 2 0 15 14 93.33% 1 0 25 6.7
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 0 0 2 26 15 57.69% 1 0 36 6.4
5 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 39 6.7
8 Jean Michael Seri Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 42 39 92.86% 0 0 52 7.2
21 Emmanuel Boateng Cánh trái 2 1 0 16 14 87.5% 0 4 29 7.1
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.1
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 3 0 36 6.4
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 40 6.5
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 2 28 25 89.29% 0 0 39 7.7
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 28 6.3
11 Hamed Taleb Forward 0 0 0 21 19 90.48% 3 0 38 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi