ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 25/10 Vòng 8
Al Kholood
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
Al-Nassr
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
1.04
-1.5
0.86
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
8.50
X
5.00
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
Myziane Maolida 1 - 0
Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu
match goal
12'
16'
match goal 1 - 1 Aymeric Laporte
Kiến tạo: Ali Al-Oujami
24'
match goal 1 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca
Myziane Maolida 2 - 2
Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu
match goal
28'
35'
match change Mohammed Al Fatil
Ra sân: Aymeric Laporte
46'
match change Wesley Gassova
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
46'
match change Marcelo Brozovic
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hassan Al-Asmari
match change
46'
61'
match change Nawaf Al-Boushail
Ra sân: Sultan Al Ghannam
Hammam Al-Hammami
Ra sân: Abdulfattah Asiri
match change
63'
Jackson Muleka Kyanvubu match yellow.png
68'
Jackson Muleka Kyanvubu 3 - 2
Kiến tạo: Hammam Al-Hammami
match goal
71'
73'
match yellow.png Marcelo Brozovic
Sultan Al-Shahri match yellow.png
74'
74'
match change Salem Al Najdi
Ra sân: Ayman Yahya
Abdullah Al-Hawsawi
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
match change
78'
83'
match yellow.png Abdullah Al Khaibari
90'
match pen 3 - 3 Anderson Souza Conceicao Talisca
Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Myziane Maolida
match change
90'
90'
match var Wesley Gassova Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al-Nassr Al-Nassr
1
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
10
19
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
307
 
Số đường chuyền
 
609
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
2
29
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
20
61
 
Pha tấn công
 
160
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sultan Al-Shahri
22
Hammam Al-Hammami
24
Abdullah Al-Hawsawi
11
Mohammed Hussain Sawan
30
Mohammed Alshammari
4
Jamaan Al Dawsari
27
Hamdan Al-Shammari
29
Farhah Al-Shamrani
20
Bassem Al-Arini
Al Kholood Al Kholood 4-1-4-1
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
34
Grohe
12
Al-Asmari
23
Gyomber
5
Troost-Ekong
8
Safari
96
NDoram
9
2
Maolida
15
Dieng
10
Gutierrez
45
Asiri
18
Kyanvubu
24
Neto
2
Ghannam
78
Al-Oujami
27
Laporte
23
Yahya
25
Monte
17
Khaibari
20
Damaceno
29
Ghareeb
10
Mane
94
Talisca

Substitutes

4
Mohammed Al Fatil
11
Marcelo Brozovic
80
Wesley Gassova
12
Nawaf Al-Boushail
83
Salem Al Najdi
36
Raghed Najjar
19
Ali Al-Hassan
6
Mukhtar Ali
16
Mohammed Khalil Maran
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Sultan Al-Shahri 7
Hammam Al-Hammami 22
Abdullah Al-Hawsawi 24
Mohammed Hussain Sawan 11
Mohammed Alshammari 30
Jamaan Al Dawsari 4
Hamdan Al-Shammari 27
Farhah Al-Shamrani 29
Bassem Al-Arini 20
Al-Nassr Al-Nassr
4 Mohammed Al Fatil
11 Marcelo Brozovic
80 Wesley Gassova
12 Nawaf Al-Boushail
83 Salem Al Najdi
36 Raghed Najjar
19 Ali Al-Hassan
6 Mukhtar Ali
16 Mohammed Khalil Maran

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 8.33
35.67% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (11trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
4

Al Kholood Al Kholood

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 31 7.4
23 Norbert Gyomber Trung vệ 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 34 6.7
5 William Troost-Ekong Trung vệ 1 1 0 22 17 77.27% 0 1 40 6.4
45 Abdulfattah Asiri Forward 1 1 2 19 15 78.95% 2 0 42 7.1
9 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 0 27 24 88.89% 1 0 50 8.7
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 24 80% 0 0 46 7
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 0 0 0 36 34 94.44% 1 0 65 6.9
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 4 2 2 26 20 76.92% 0 2 45 8.7
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 35 85.37% 0 0 54 6.4
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 42 6.3
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.8
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 0 0 35 6.1
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.4
7 Sultan Al-Shahri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.2
22 Hammam Al-Hammami 0 0 2 13 9 69.23% 0 0 26 7.4

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 43 91.49% 9 0 64 6.9
10 Sadio Mane Cánh trái 4 2 0 35 23 65.71% 1 2 59 6.5
27 Aymeric Laporte Trung vệ 1 1 0 22 21 95.45% 0 0 23 7
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 1 0 3 85 75 88.24% 1 0 104 7.6
4 Mohammed Al Fatil Trung vệ 0 0 1 41 39 95.12% 0 0 48 6.9
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 73 66 90.41% 0 0 82 6.9
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 6 4 1 19 15 78.95% 0 1 31 8
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 22 6.5
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 1 3 50 6
23 Ayman Yahya Cánh phải 0 0 2 36 33 91.67% 4 0 57 6.5
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.6
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 1 0 2 112 101 90.18% 0 1 125 7.4
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 4 1 2 30 26 86.67% 1 0 48 7.2
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 1 24 6.9
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.2
80 Wesley Gassova Cánh trái 1 0 0 26 19 73.08% 6 0 47 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi