ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 30/09 Vòng 8
Al Hilal
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Shabab(KSA)
Prince Fahd Stadium
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
1.05
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
1.20
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 1.5
1.09
U 1.5
0.79

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Aleksandar Mitrovic Penalty cancelled match var
24'
Neymar da Silva Santos Junior match hong pen
37'
Ali Al-Boleahi match yellow.png
45'
56'
match change Fahd Al Muwallad
Ra sân: Hattan Bahebri
Michael Richard Delgado De Oliveira
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
62'
Kalidou Koulibaly 1 - 0
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
match goal
68'
69'
match change Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Habib Diallo
Aleksandar Mitrovic 2 - 0 match goal
76'
Salman Alfaraj
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
match change
83'
Hassan Altambakti
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
84'
87'
match yellow.png Fahd Al Muwallad
88'
match change Majed Omar Kanabah
Ra sân: Husain Al Monassar
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
23
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
435
 
Số đường chuyền
 
449
17
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
88
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

96
Michael Richard Delgado De Oliveira
7
Salman Alfaraj
87
Hassan Altambakti
2
Mohammed Al-Burayk
21
Mohammed Al Owais
28
Mohamed Kanno
11
Saleh Javier Al-Sheri
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
14
Abdulla Al Hamdan
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 4-3-3
37
Bounou
12
Al-Shahrani
5
Al-Boleahi
3
Koulibaly
66
Abdulhamid
22
Savic
8
Neves
29
Dawsari
10
Junior
77
Oliveira
9
Mitrovic
18
Seung-Gyu
27
Al-Sagour
4
Santos
14
Saiss
38
Harbush
15
Monassar
6
Gallego
10
Banega
11
Bahebri
20
Diallo
23
Carrasco

Substitutes

8
Fahd Al Muwallad
13
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
12
Majed Omar Kanabah
22
Fawaz Al Qarni
88
Nader Al-Sharari
3
Khalid Al-Asiri
29
Abdullah Al Jawaey
21
Nawaf Al-Sadi
28
Nasser Mohammed Al Bishi
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Michael Richard Delgado De Oliveira 96
Salman Alfaraj 7
Hassan Altambakti 87
Mohammed Al-Burayk 2
Mohammed Al Owais 21
Mohamed Kanno 28
Saleh Javier Al-Sheri 11
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Abdulla Al Hamdan 14
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
8 Fahd Al Muwallad
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
12 Majed Omar Kanabah
22 Fawaz Al Qarni
88 Nader Al-Sharari
3 Khalid Al-Asiri
29 Abdullah Al Jawaey
21 Nawaf Al-Sadi
28 Nasser Mohammed Al Bishi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (17trận)
Chủ Khách
Al-Shabab(KSA) (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
0
6
0
3

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Neymar da Silva Santos Junior Cánh trái 4 2 6 42 38 90.48% 0 0 69 7.9
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 3 1 0 34 26 76.47% 0 1 47 7.2
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 7
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 2 1 0 47 41 87.23% 0 0 54 7.6
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 5 2 0 10 7 70% 0 2 21 7.2
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 52 7.1
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 2 0 5 44 37 84.09% 0 2 55 8.1
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 1 1 1 38 33 86.84% 0 0 55 7.2
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 59 55 93.22% 0 0 82 7.6
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.7
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 2 1 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.8
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 55 7.6
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 1 0 3 34 26 76.47% 0 0 53 7.5
87 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.5

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 2 0 2 84 72 85.71% 0 0 94 7.2
18 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 50 8.6
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 2 0 4 40 37 92.5% 0 0 62 7.1
14 Romain Saiss Trung vệ 1 1 0 32 30 93.75% 0 2 46 7.4
8 Fahd Al Muwallad Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 6.3
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 44 95.65% 0 0 63 7.3
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.6
4 Iago Santos Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 50 6.8
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 1 23 6.7
11 Hattan Bahebri Cánh trái 1 0 1 21 21 100% 0 0 24 6.7
27 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 26 72.22% 0 0 48 6.4
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 59 50 84.75% 0 0 76 7.2
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
38 Mohammed Essa Harbush 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 55 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi