ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 02/12 Vòng 15
Al Hilal 1
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Nassr
King Fahd International Stadium
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.73
X
4.00
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
37'
match change Ayman Yahya
Ra sân: Alex Nicolao Telles
40'
match yellow.png Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Sergej Milinkovic Savic 1 - 0
Kiến tạo: Saud Abdulhamid
match goal
64'
Aleksandar Mitrovic match yellow.png
69'
72'
match change Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Seko Fofana
Mohamed Kanno
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
77'
Kalidou Koulibaly match yellow.png
79'
Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
match change
84'
89'
match change Mohammed Khalil Maran
Ra sân: Ali Al-Oujami
Aleksandar Mitrovic 2 - 0
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
match goal
89'
Aleksandar Mitrovic 3 - 0
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
90'
Salman Alfaraj
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
90'
90'
match yellow.png Ayman Yahya
Malcom Filipe Silva Oliveira match yellow.png
90'
Ali Al-Boleahi match red
90'
Mohammed Jahfali match yellow.png
90'
Mohammed Jahfali
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Nassr Al-Nassr
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
21
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
268
 
Số đường chuyền
 
485
20
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
10
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
93
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Mohamed Kanno
4
Khalifah Al-Dawsari
70
Mohammed Jahfali
7
Salman Alfaraj
31
Habib Al-Wutaian
26
Abdulelah Al Malki
43
Musab Fahz Aljuwayr
14
Abdulla Al Hamdan
11
Saleh Javier Al-Sheri
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
37
Bounou
2
Al-Burayk
5
Al-Boleahi
3
Koulibaly
66
Abdulhamid
8
Neves
22
Savic
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
2
Mitrovic
44
Alaqidi
2
Ghannam
78
Al-Oujami
27
Laporte
15
Telles
77
Brozovic
6
Fofana
94
Talisca
25
Monte
10
Mane
7
Aveiro

Substitutes

23
Ayman Yahya
29
Abdulrahman Ghareeb
16
Mohammed Khalil Maran
36
Raghed Najjar
4
Mohammed Al Fatil
3
Abdullah Mohammed Madu
14
Sami Al-Najei
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
17
Abdullah Al Khaibari
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Mohamed Kanno 28
Khalifah Al-Dawsari 4
Mohammed Jahfali 70
Salman Alfaraj 7
Habib Al-Wutaian 31
Abdulelah Al Malki 26
Musab Fahz Aljuwayr 43
Abdulla Al Hamdan 14
Saleh Javier Al-Sheri 11
Al-Nassr Al-Nassr
23 Ayman Yahya
29 Abdulrahman Ghareeb
16 Mohammed Khalil Maran
36 Raghed Najjar
4 Mohammed Al Fatil
3 Abdullah Mohammed Madu
14 Sami Al-Najei
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem
17 Abdullah Al Khaibari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 8.33
57% Kiểm soát bóng 58%
12 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (17trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
6
0
4

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 3 1 1 37 26 70.27% 0 0 60 7.7
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 34 7.4
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 2 39 7.3
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 6 2 2 18 11 61.11% 0 4 34 9.6
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 1 2 31 21 67.74% 0 2 47 8.1
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 4 1 3 25 21 84% 0 0 39 7.4
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 34 34 100% 0 0 55 7.9
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.5
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 41 6.8
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 34 6.2
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 31 6.5
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 1 0 3 12 8 66.67% 0 0 39 7.4
4 Khalifah Al-Dawsari Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 3 1 1 24 21 87.5% 0 1 33 6.6
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 79 67 84.81% 0 0 100 7.3
10 Sadio Mane Cánh trái 2 1 2 32 26 81.25% 0 1 58 7.2
27 Aymeric Laporte 1 0 0 67 59 88.06% 0 0 76 6.5
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Cánh phải 0 0 1 46 35 76.09% 0 1 59 6.4
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 20 7
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 34 6.6
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 7 1 0 27 22 81.48% 0 4 55 7.1
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 0 0 1 11 11 100% 0 0 14 6.8
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 55 6.6
23 Ayman Yahya Cánh phải 0 0 1 31 29 93.55% 0 1 52 6.8
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 5 63 7.2
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 62 6.3
16 Mohammed Khalil Maran Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi